"Phòng Thí Nghiệm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “phòng thí nghiệm” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho phòng thí nghiệm
1. “Phòng thí nghiệm” tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho phòng thí nghiệm tiếng anh là gì
- Phòng thí nghiệm là phòng có thiết bị để làm các bài kiểm tra khoa học hoặc để giảng dạy khoa học, hoặc nơi sản xuất hóa chất hoặc thuốc.
- Phòng thí nghiệm trong tiếng anh là “laboratory”, được phát âm là /ləˈbɒr.ə.tər.i/ trong anh-anh và /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ trong anh-mỹ.
- “Laboratory” được viết tắt là “lab”.
Ví dụ:
-
Firstly, you may not stand the smells of the laboratory but eventually, you'll become used to them.
-
Mới đầu bạn có thể không chịu được mùi của phòng thí nghiệm nhưng cuối cùng, bạn sẽ quen với chúng.
-
-
Jade has got a new job and she is going to work as a laboratory assistant for a famous scientist. She said she really liked this job.
-
Jade đã có một công việc mới và cô ấy sẽ làm trợ lý phòng thí nghiệm cho một nhà khoa học nổi tiếng. Cô ấy nói rằng cô ấy rất thích công việc này.
-
-
Our company makes analytical equipment for research laboratories and if we can do it well, we can have a long-term contract with laboratories.
-
Công ty chúng tôi làm thiết bị phân tích cho các phòng thí nghiệm nghiên cứu và nếu làm tốt công việc đó, chúng tôi có thể ký hợp đồng dài hạn với các phòng thí nghiệm.
-
-
Jack has been in the lab for several weeks to examine the results of something I don’t know. He just said to me that he didn’t know what he was doing wrong.
-
Jack đã ở trong phòng thí nghiệm vài tuần để kiểm tra kết quả của một điều gì đó mà tôi không biết. Anh ấy chỉ nói với tôi rằng anh ấy không biết mình đã làm gì sai.
2. Những từ vựng liên quan đến “phòng thí nghiệm”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “phòng thí nghiệm”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
burette/buret |
một ống thủy tinh có in các số đo và có một vòi nhỏ ở đáy, được sử dụng để thêm một lượng chất lỏng đã đo vào một thứ gì đó |
|
clamp |
kẹp dụng cụ, một thiết bị làm bằng gỗ hoặc kim loại được sử dụng để giữ chặt hai vật với nhau |
|
funnel |
cái phễu, Một vật có lỗ tròn rộng ở phía trên, các cạnh nghiêng và một ống hẹp ở phía dưới, được sử dụng để đổ chất lỏng hoặc chất bột vào các vật chứa có cổ hẹp |
|
test tube |
ống nghiệm, một ống thủy tinh nhỏ với một đầu kín và tròn, được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học |
|
filter paper |
giấy lọc, giấy mỏng chỉ cho phép chất lỏng chảy qua |
|
magnet |
nam châm, một vật vừa có khả năng hút các vật bằng sắt, thép vừa có thể đẩy chúng đi |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “phòng thí nghiệm” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “phòng thí nghiệm” rồi đó. Tuy “phòng thí nghiệm” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!