Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Đám Cưới
Ngày cưới là một trong những kỷ niệm đẹp nhất trong cuộc đời của mỗi người. Trong đám cưới, thường xuất hiện rất nhiều vật dụng với muôn vàn cách gọi khác nhau.
Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người điểm qua những từ liên quan đến chủ đề đám cưới nhé!!!
(DAM CUOI)
1. Tổng hợp từ vựng tiếng anh về đám cưới
Từ được dùng trong lễ đính hôn:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
to pop the question |
to ask someone to marry you |
to pop the answer: |
cầu hôn |
to get down on one knee |
to ask someone to marry you' |
to get down on one knee: |
cầu hôn |
engagement ring: |
nhẫn đính hôn |
engagement party: |
tiệc đính hôn |
fiance: |
hôn phu |
to make a guest list: |
lên kế hoạch về số khách |
wedding registry: |
quà cưới |
save the date: |
chỉ mang tính chất thông báo, được gửi đi trước khi đám cưới diễn ra từ 4-8 tháng mà không có lời mời dự tiệc |
bachelor party: |
tiệc độc thân |
To arrange /plan a wedding: |
lên kế hoạch tổ chức đám cưới |
To conduct / perform a wedding ceremony: |
cử hành hôn lễ |
To call off/ cancel/ postpone the wedding: |
hủy/ hoãn đám cưới |
Từ được dùng trong hôn lễ:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Fiancé (n): |
hôn phu |
Fiancée (n): |
hôn thê |
Groom (n): |
chú rể |
Bride (n): |
cô dâu |
Husband (n): |
chồng |
Wife (n): |
vợ |
Spouse (n): |
vợ/chồng |
Best man (n): |
phù rễ |
Maid of honor(n): |
phù dâu |
Matching dresses: |
váy của phù dâu |
Grooms man: |
phù rể |
Tuxedo: |
áo tuxedo (lễ phục) |
Wedding party: |
tiệc cưới |
Wedding ring: |
nhẫn cưới |
Cold feet: |
hồi hộp lo lắng về đám cưới |
Reception: |
tiệc chiêu đãi sau đám cưới |
Invitation: |
thiệp mời |
Wedding bouquet: |
bó hoa cưới |
Honeymoon: |
tuần trăng mật |
Wedding venue: |
địa điểm tổ chức đám cưới |
Wedding dress: |
váy cưới |
Veil: |
mạng che mặt |
Newlyweds: |
cặp đôi mới cưới, vừa lập gia đình |
Vow: |
lời thề |
Best man: |
người làm chứng cho đám cưới |
Respect: |
tôn trọng |
Faithful: |
trung thành |
Engaged: |
đính hôn |
Praise: |
ca ngợi |
Dowry: |
của hồi môn |
To propose/ to pop the question: |
Cầu Hôn |
To get engaged with someone: |
đính hôn với ai đó |
To get married with someone/ to marry someone: |
cưới ai đó |
To tie the knot: |
thành vợ thành chồng |
To raise a glass to the happy couple: |
trong lễ cưới) nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc |
To settle down: |
an cư/ lập gia đình |
To go/be on a honeymoon: |
đi tuần trăng mật |
Call off/cancel/postpone your wedding: |
hủy/hoãn lễ cưới |
Church wedding: |
nhà thờ tổ chức lễ cưới |
Civil wedding: |
đám cưới dân sự |
Conduct/perform a wedding ceremony: |
dẫn chương trình/cử hành hôn lễ |
Congratulate/toast/raise a glass to the happy couple: |
chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc |
Marriage certificate: |
giấy chứng nhận kết hôn |
Matrimony: |
đời sống vợ chồng |
Marriage ceremony: |
lễ cưới |
Marriage portion: |
của hồi môn |
Exchange rings/wedding vows/marriage vows: |
trao nhẫn/đọc lời thề |
Invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding reception |
mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới |
Meet/marry yourhusband/ wife/ partner/ fiancé/ fiancée/ boyfriend/ girlfriend: |
gặp gỡ/cưới chồng/vợ/bạn đời/chồng chưa cưới/vợ chưa cưới/bạn trai/bạn gái |
Move in with/live with your boyfriend/girlfriend/partner: |
dọn vào ở chung với/sống với bạn trai/bạn gái/bạn đời |
(DAM CUOI)
Từ dùng để nói về nghi thức đám cưới:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Something old, something new, something borrowed, something blue: |
trước hôn lễ cần chuẩn bị 1 thứ mới, 1 thứ được truyền lại, một thứ được mượn từ một gia đình hạnh phúc và một thứ màu xanh. |
Carrying a bridal bouquet: |
Mang theo bó hoa của cô dâu |
Bridesmaids in matching bridesmaid dresses: |
phù dâu phải mặc đồ ton sur ton với cô dâu |
Wearing a wedding veil: |
mang khăn che mặt trong đám cưới |
Mailing guests printed wedding invitations: |
gửi thư mời khách in thiệp cưới |
The wedding invitation phrase:” The honor of your presence”: |
cụm từ trong thiệp mời không thể thiếu:” Sự hiện diện của bạn là vinh dự của chúng tôi” |
Các loại bánh cưới khác nhau trong đám cưới:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Round cake: |
bánh hình tròn |
Square cake: |
bánh hình vuông |
Scallop cake: |
bánh hình sò điệp |
Pillow cake: |
bánh hình gối |
Heart cake: |
Bánh hình trái tim |
Topsy Turvy: |
Bánh không cân xứng giữa các tầng |
Chiffon: |
Bánh chiffon là một loại bánh rất nhẹ được làm từ dầu thực vật, trứng, đường, bột mì, bột nở và hương liệu |
Sponge: |
bánh bông lan |
Fruitcake: |
bánh trái cây |
Chocolate: |
bánh sô cô la |
Cheesecake: |
bánh phô mai |
Raspberry Creme: |
bánh kem quả mâm xôi |
Fresh strawberry: |
bánh kem dâu tươi |
Belgian chocolate: |
bánh sôcôla belgian |
Lemon Sorbet: |
bánh kem chanh |
Các loại nhẫn đính hôn:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Solitaire: |
là kiểu nhẫn đính hôn cổ điển và truyền thống nhất. Cái tên solitaire xuất phát từ đó chỉ có một viên đá trong thiết kế. |
Cluster: |
Thiết lập cụm nhóm nhiều viên đá nhỏ lại với nhau để tạo ra hiệu ứng tương tự như một viên kim cương lớn hơn. |
Pave: |
Kỹ thuật này bao gồm việc nhúng những viên kim cương nhỏ - hoặc các loại đá quý khác - vào dải của chiếc nhẫn |
Cathedral: |
Tên của nó bắt nguồn từ cách kim loại của chuôi và vai cong lên để hỗ trợ viên kim cương. Những đường cong này giống như những mái vòm của một nhà thờ lớn |
Halo: |
Đó là bởi vì nó tạo ra ánh sáng lung linh rực rỡ trong khi để viên đá trung tâm tỏa sáng. Một hàng kim cương nhỏ hơn được đặt theo kiểu pavé tạo ra một đường viền hoặc vầng hào quang xung quanh viên đá trung tâm. |
Oven Halo: |
vì chúng là những viên kim cương được cắt hình bầu dục dài, trông lớn hơn những viên đá khác có cùng trọng lượng carat |
Shank and Split-Shank Style Ring: |
Một trong những cách dễ nhất để tùy chỉnh nhẫn đính hôn là thay đổi chuôi - dây đeo của nhẫn. Mặc dù có rất nhiều kiểu dáng khác nhau, nhưng một trong những kiểu dáng phổ biến nhất là xẻ tà |
Bezel Engagement ring: |
Viên ngọc được cố định tại vị trí bằng một đường viền kim loại thay vì nâng lên trên các ngạnh |
2. Một vài ví dụ về chủ đề đám cưới:
- On the wedding day, the groom is wearing a black tuxedo and the bride is wearing a beautiful white dress.
- Vào ngày đám cưới, chú rể mặc bộ tuxedo màu đen và cô dâu mặc một bộ váy cưới màu trắng.
- After the vow, they will officially be husband and wife.
- Sau lời thề thì cô dâu và chú rể chính thức trở thành vợ chồng hợp pháp.
- Everyone in the wedding hall praised their glass to the new happy couple.
- Tất cả mọi người trong sảnh hôn lễ đều nâng ly chúc mừng cho cặp đôi mới cưới
- I just ordered 2 tier round chocolate cake for the wedding and I hope it turns out great.
- Tôi vừa đặt bánh kem trong 2 tầng vị socola cho đám cưới và tôi mong nó sẽ trông ổn
- Solitaire wedding rings are classic and I think the bridge who love vintage things like Vy will love this kind of rings.
- Kiểu nhẫn cưới Solitaire là theo hướng cổ điển và tôi nghĩ một cô gái thích sự hoài cổ như Vy sẽ thích kiểu nhẫn này.
Hi vọng với bài viết này sẽ giúp các bạn nắm rõ hơn về các từ vựng trong ngày cưới nhé!!!