Thượng Tá trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong quân đội, công an hay cảnh sát thường có những cấp bậc khác nhau. Liệu rằng bạn có thể biết hết tất cả những chức danh đó trong Tiếng Anh hay không? Hãy cùng với StudyTiengAnh học về các cấp bậc đó nhé. Trong hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau học từ thượng tá trong Tiếng Anh, cách sử dụng và những từ cấp bậc liên quan nhé!!!!
thượng tá trong tiếng Anh
1. Thượng tá trong Tiếng Anh là gì?
Lieutenant colonel
Cách phát âm: /lefˈtenənt ˈKɜː.n ə l /
Loại từ: danh từ đếm được
Định nghĩa:
Lieutenant colonel là từ để chỉ thượng tá, là cấp bậc trong quân đội và thuộc hàng sĩ quan cao cấp trong quân đội hoặc trong không quân.
- In more than 2 months, he will be promoted to be the new lieutenant colonel but unfortunately, he passed away before he got promoted.
- Chỉ 2 tháng hơn nữa là anh ấy sẽ được lên chức thượng tá nhưng không may, anh ấy đã qua đời trước khi được thăng chức.
- Lieutenant colonel is the higher rank than major and lower than colonel.
- Thượng tá là cấp bậc cao hơn so với thiếu tá và thấp hơn so với đại tá.
- Lieutenant colonels serve for the army.
- Thượng tá phục vụ trong quân đội.
2. Cách dùng từ thượng tá bằng tiếng Anh trong câu:
thượng tá trong tiếng Anh
[Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu]
- Lieutenant colonel is the rank that you have to spend more than 4 years from major to lieutenant colonel.
- Thượng tá là chức vụ mà bạn cần phải dành hơn 4 năm để có thể từ thiếu tá lên thượng tá
Đối với câu này, từ”lieutenant colonel” là chủ ngữ của câu do ở dạng số ít nên sau nó là động từ to be “is”.
- Lieutenant colonels are working on their duty and there is no way we can bother them.
- Thượng tá đang làm việc theo trách nhiệm của họ và không có cách nào chúng ta có thể làm phiền.
Đối với câu này, từ”Lieutenant” là chủ ngữ của câu do ở dạng số nhiều nên sử dụng động từ to be “are”.
[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]
- He has achieved lieutenant colonel rank and he decided to keep moving forward.
- Anh ấy đã đạt được cấp bậc thượng tá và anh ấy đã quyết định sẽ tiếp tục cố gắng.
Đối với câu này, từ”lieutenant colonel” là tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả câu làm câu rõ nghĩa hơn.
- They’re becoming lieutenant colonels and they desire the sacrifice they made.
- Họ đều được trở thành thượng tá và họ xứng đáng có được nó vì những hy sinh họ đã bỏ ra.
Đối với câu này, từ “lieutenant colonels” là tân ngữ trong câu sau động từ to be và bổ ngữ cho chủ ngữ “they”.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]
- The most proud rank that I wish that I would have it in two more years is lieutenant colonel.
- Cấp bậc đáng tự hào nhất mà tôi ước mình sẽ đạt được trong vòng 2 năm tới nữa là thượng tá.
Đối với câu này, từ “lieutenant colonel” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “The most proud rank that I wish that I would have it in two more years”.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho giới từ]
- After 4 years of working non stop in the army, he was finally elected in lieutenant colonel rank.
- Sau 4 năm làm việc không ngừng nghỉ trong quân đội, anh ấy cuối cùng cũng được ứng cử cho cấp bậc thượng tá.
Đối với câu này, từ “in” là giới từ và đứng sau nó là danh từ “lieutenant colonel”. Danh từ phía sau bổ ngữ cho giới từ phía trước làm rõ nghĩa của câu.
- In lieutenant colonel rank, there are more than 200 soldiers elected for this position.
- Ở cấp bậc thượng tá, có hơn 200 người lính ứng cử cho vị trí này.
Đối với câu này, từ “ in ” là giới từ và đứng sau nó là danh từ “lieutenant”. Danh từ phía sau bổ ngữ cho giới từ phía trước làm rõ nghĩa của câu.
[Từ dùng để bổ ngữ cho tân ngữ]
- They called this rank, lieutenant colonel.
- Họ gọi loại cấp bậc này là bậc thượng tá.
Đối với câu này, từ “lieutenant colonel” bổ ngữ cho tân ngữ trước nó là “this rank” giúp làm cho câu rõ nghĩa hơn.
3. Các từ cấp bậc khác:
thượng tá trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Marshal |
nguyên soái |
general |
tướng, đại tướng |
GEN |
đại tướng |
five-star/four-star general |
đại tướng 5 sao/4 sao |
lieutenant general: |
thượng tướng |
major general |
trung tướng |
brigadier general |
thiếu tướng, chuẩn tướng |
colonel |
đại tá |
lieutenant colonel |
thượng tá |
major |
thiếu tá |
captain |
đại uý |
lieutenant |
thượng uý, trung uý |
ensign |
thiếu uý |
for Navy: captain |
thuyền trưởng=đại uý |
officer |
sĩ quan |
warrant, warrant officer |
chuẩn uý |
staff sergeant |
thượng sĩ |
sergeant |
trung sĩ |
corporal |
hạ sĩ |
first class private |
binh nhất |
private |
lính trơn, binh nhì |
4. Ví dụ về những cấp bậc khác:
- The firstclass privates are passed away in the war.
- Rất nhiều binh nhất qua đời trong chiến trận
- The captain needs to be responsible for any mistakes.
- Thuyền trưởng sẽ phải chịu mọi trách nhiệm cho bất kì lỗi nào xảy ra.
- Major is lower rank than lieutenant colonel.
- Thiếu tá có cấp bậc thấp hơn so với thượng tá.
- The general that has all the Vietnamese respect is Vo Nguyen Giap and he is the hero of the country.
- Võ Nguyên Giáp là đại tướng được tất cả người Việt Nam quý trọng và ông ấy là anh hùng của dân tộc
- To become the colonel, they have to spend more than 4 years working hard and attend the election with more than 200 people so the chance for you to get the promotion is not high.
- Để trở thành đại tá, chúng ta cần ít nhất 4 năm làm việc chăm chỉ và phải tham vào tuyển chọn với hơn 200 người nên cơ hội để thăng chức là rất thấp.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về từ thượng tá trong tiếng Anh nhé!!!