“Keep Up” là gì và cấu trúc cụm từ “Keep Up” trong câu Tiếng Anh
“Keep Up” có nghĩa là gì? Cách sử dụng của “Keep Up” trong câu tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm động từ “Keep Up” trong tiếng Anh? Cách phát âm của cụm từ “Keep Up” trong tiếng Anh là gì? Những từ nào đồng nghĩa với cụm từ “Keep Up” trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ và chi tiết những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến cụm từ “Keep Up” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng sau bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng đúng và hiệu quả cụm từ “Keep Up”. Chúng mình có sử dụng kèm trong bài viết một số ví dụ minh họa Anh - Việt để kiến thức truyền tải trở nên sinh động, trực quan và dễ hiểu hơn. Bên cạnh đó, còn có các mẹo học tiếng Anh hiệu quả được chúng mình đúc kết và chia sẻ trong bài viết hy vọng rằng có thể giúp bạn cải thiện nhanh chóng kết quả và kỹ năng của mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Keep Up” trong tiếng Anh)
1.“Keep Up” nghĩa là gì?
“Keep Up” là một cụm động từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh (một phrasal verb). Bạn có thể bắt gặp “Keep Up” ở nhiều bài văn, bài luận khác nhau. Để có thể sử dụng được từ này, trước hết bạn cần hiểu “Keep Up” có nghĩa là gì? “Keep Up” được dùng với nghĩa chỉ sự duy trì, tiếp tục một hoạt động hay một hành động nào đó. Bạn có thể tham khảo thêm về sự xuất hiện của “Keep Up” trong câu qua các ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- The rain kept up all night.
- Mưa rơi suốt đêm.
- She keeps up sleeping.
- Cô ấy vẫn tiếp tục ngủ.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Keep Up” trong tiếng Anh)
Về cấu trúc, “Keep Up” được tạo nên từ hai phần chính. Đó là động từ Keep - giữ và giới từ Up - lên. Nghe thì có về những nghĩa này không liên quan đến “Keep Up”. Đó là đặc điểm chung của các cụm động từ. Nghĩa của nó không có bất kỳ sự liên quan nào đến nghĩa của động từ gốc. Tuy nhiên ở một khía cạnh khác, có thể hiểu “Keep Up” như duy trì giữ một hoạt động đi lên nào đó có thể hiểu là duy trì, tiếp tục. Bạn có thể tự tìm thêm nhiều cách cắt nghĩa của cụm động từ “Keep Up”. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng ghi nhớ và áp dụng từ tốt hơn.
2.Cấu trúc và cách dùng của “Keep Up” trong câu tiếng Anh.
Trước tiên, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm từ “Keep Up” trong tiếng Anh. Chỉ có duy nhất một cách phát âm của cụm từ này. Không có sự phân biệt về phát âm của nó trong ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ. “Keep Up” được phát âm là /kiːp ʌp/. Bạn có thể đọc nối phụ âm cuối /p/ của từ KEEP với giới từ UP để tạo nên ngữ điệu uyển chuyển và tự nhiên hơn. Trọng âm của cụm từ này thường được đặt ở từ KEEP vì nó có vị trí và ý nghĩa khá quan trọng trong cụm. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của cụm từ “Keep Up” bằng cách nghe và lặp lại phát âm của nó qua các nguồn tài liệu uy tín. Việc này sẽ giúp bạn nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình hơn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Keep Up” trong tiếng Anh)
Cấu trúc đầu tiên thường được sử dụng và đi kèm với “Keep Up” là:
KEEP UP with somebody/ something
Cấu trúc này thường được hiểu với nghĩa là bắt kịp, theo kịp ai đó. Có thể hiểu là di chuyển, cố gắng, tăng lên điều gì đó để đuổi kịp, theo kịp ai đó. Đồng nghĩa với cấu trúc này là cấu trúc catch up with. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây
Ví dụ:
- I can't keep up with all the changes.
- Tôi không thể theo kịp tất cả những thay đổi.
- Wages are not keeping up with inflation.
- Tiền lương không theo kịp lạm phát.
Cấu trúc thứ hai thường được sử dụng với “Keep Up” đó là:
KEEP somebody/ something UP
Được hiểu là làm cho ai đó không buồn ngủ, hoặc giữ và duy trì điều gì đó trong một trạng thái nhất định. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- The high cost of raw materials is keeping prices up.
- Chi phí nguyên vật liệu cao khiến giá cả tiếp tục tăng.
3.Một số cụm từ có liên quan đến “Keep Up” trong câu tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng đồng nghĩa, cùng chủ đề và cùng dạng với “Keep Up” để bạn có thể tham khảo và áp dụng thêm vào bài viết, bài nói của mình. Đừng quên tìm hiểu cụ thể hơn về cách dùng, cách phát âm và các cấu trúc cụ thể đi kèm với mỗi từ để tránh những sai lầm, sai sót không đáng có bạn nhé. Chúng mình đã hệ thống lại thành bảng dưới đây để bạn có thể nhanh chóng tìm và tra cứu được từ vựng hơn.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Continue |
Tiếp tục |
Keep going |
Tiếp tục, duy trì |
Follow |
Theo |
Stop |
Dừng lại |
Regular |
Đều đặn, thường xuyên |
Catch up with |
Bắt kịp với |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi bài viết này của chúng mình. Chúc bạn luôn may mắn, vui vẻ và thành công trong những dự định sắp tới.