Bảng chữ cái Tiếng Anh có bao nhiêu chữ
Để nắm chắc các từ vựng cũng như phát âm chuẩn xác thì việc học bảng chữ cái tiếng Anh là điều vô cùng quan trọng và cần thiết. Đây cũng được xem là bước khởi đầu trong chặng đường chinh phục tiếng Anh của mỗi người. Vậy bảng chữ cái tiếng anh có bao nhiêu chữ, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.
1. Bảng chữ cái tiếng anh bao nhiêu chữ
Bảng chữ cái tiếng anh là một bảng chữ cái Latinh bao gồm 26 chữ cái. Trong đó: 5 chữ cái nguyên âm: A, E, I, O, U ,còn lại là các phụ âm. |
Trong 44 âm tiết có 20 nguyên âm gồm 12 nguyên âm đơn (single vowels sounds), 8 nguyên âm đôi (diphthongs) và 24 phụ âm (consonants).
Hình dạng chữ tiếng anh viết tay cũng hết sức đa dạng, chữ cái bảng chữ cái tiếng anh cũng được phân biệt dưới bảng chữ cái tiếng anh viết hoa và bảng chữ cái tiếng anh viết thường như sau:
Hình ảnh miêu tả bảng chữ cái tiếng anh viết hoa và viết thường
2. Nguồn gốc bảng chữ cái tiếng anh
Bảng ký tự tiếng Anh mà chúng ta sử dụng ngày nay đã có nguồn gốc từ những ký tự tượng hình của người Ai Cập cổ đại gần 4.000 năm trước (khoảng năm 1750 trước Công Nguyên).
Hình ảnh miêu tả bảng chữ cái tiếng anh cổ
Trong tiếng Anh, người ta cũng sử dụng nhiều digraph như: qu, sh, ch, th,…..Ngoài ra còn có các dạng chữ ghép là œ và æ.
Để dễ nhớ hơn các chữ cái nguyên âm bạn có thể sắp xếp các chữ cái nguyên âm theo thứ tự U E O A I, liên tưởng đến “uể oải” trong Tiếng Việt, các chữ cái còn lại sẽ là phụ âm. Các nguyên âm và phụ âm sẽ có cách đọc khác nhau tùy thuộc vào từ nó thành thành, do đó bạn cần phải thường xuyên sử dụng, tiếp xúc để nhớ mặt chữ và cách phát âm chuẩn
Hình ảnh miêu tả bảng chữ cái tiếng anh và các ví dụ minh họa kèm theo
Dưới đây, sẽ là danh sách chữ cái cùng với cách gọi tên chữ cái và cách phát âm chữ cái trong bảng chữ cái tiếng anh chuẩn mà bạn có thể tìm hiểu. Danh sách chữ cái bảng chữ cái tiếng anh dưới đây được trích từ từ điển tiếng anh Oxford:
A – tên chữ cái A – phát âm /eɪ/
B – tên chữ cái Bee – phát âm /biː/
C – tên chữ cái Cee – phát âm /siː/
D – tên chữ cái Dee – phát âm /diː/
E – tên chữ cái E – phát âm /iː/
F – tên chữ cái Ef (gọi là Eff nếu là động từ) – phát âm /ɛf/
G – tên chữ cái Jee – phát âm /dʒiː/
H – tên chữ cái Aitch – phát âm /eɪtʃ/
tên chữ cái Haitch – phát âm /heɪtʃ/
I – tên chữ cái I – phát âm /aɪ/
J – tên chữ cái Jay – phát âm /dʒeɪ/
tên chữ cái Jy – phát âm /dʒaɪ/
K – tên chữ cái Kay – phát âm /keɪ/
L – tên chữ cái El hoặc là Ell – phát âm /ɛl/
M – tên chữ cái Em – phát âm /ɛm/
N – tên chữ cái En – phát âm /ɛn/
O – tên chữ cái O – phát âm /oʊ/
P – tên chữ cái Pee – phát âm /piː/
Q – tên chữ cái Cue – phát âm /kjuː/
R – tên chữ cái Ar – phát âm /ɑr/
S – tên chữ cái Ess – phát âm /ɛs/
T – tên chữ cái Tee – phát âm /tiː/
U – tên chữ cái U – phát âm /juː/
V – tên chữ cái Vee – phát âm /viː/
W – tên chữ cái Double-U – phát âm /ˈdʌbəl.juː/
X – tên chữ cái Ex – phát âm /ɛks/
Y – tên chữ cái Wye hoặc là Wy – phát âm /waɪ/
Z – tên chữ cái Zed – phát âm /zɛd/
tên chữ cái Zee – phát âm /ziː/
tên chữ cái Izzard – phát âm /ˈɪzərd/
3. Cách học bảng chữ cái tiếng Anh nhanh và dễ nhớ nhất
-
Học qua bài hát, thơ
Nếu cảm thấy khó khăn khi ghi nhớ các chữ cái, hãy gắn nó với âm nhạc và thơ ca. Đây là cách tốt nhất để bạn học thuộc bảng chữ cái tiếng anh. Việc học thuộc hay chép lời bài hát, bài thơ sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Đừng quên luyện tập nó thường xuyên nhé.
-
Học bằng cách tập viết bảng chữ cái
Để học bảng chữ cái tiếng anh, hãy đặt mục tiêu mỗi ngày cho bạn thân. Đề ra kế hoạch hôm nay học thuộc bao nhiêu từ, ngày mai học bao nhiêu tự,…cứ như thế bạn sẽ tiến bộ hơn.
Ngoài ra, hãy tập viết bảng chữ cái bằng tay. Bạn có thể mua cuốn sổ nhỏ để ghi chép và mang theo bên mình. Đến lúc rảnh bạn có thể lấy ra để ghi và ôn lại. Cứ lặp lại công việc [này mỗi ngày, bạn sẽ ghi nhớ tốt hơn và học thuộc nó.
Đánh vần bảng chữ cái tiếng anh là một kỹ năng vô cùng quan trọng mà bạn không thể bỏ qua.
Quy tắc 1: Các phụ âm luôn được giữ nguyên khi đọc hay viết tiếng anh
Khi gặp các phụ âm như b, f, h, k, l, m, n, p, r, v, z, tr bạn chỉ cần giữ nguyên chúng và đọc bình thường.
Quy tắc 2: Các phụ âm luôn thay đổi khi viết hay đọc tiếng anh
Các phụ âm phải thay đổi khi viết và học tiếng anh bao gồm: c, j, q, x, y, ch, sh
Quy tắc 3: Các phụ âm có thể thay đổi hay giữ nguyên khi đọc và viết tiếng anh :d, g, s, t
Trên đây là các kiến thức đầy đủ nhất về bảng chữ cái tiếng Anh. Hi vọng thông qua bài viết của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích để việc học tiếng anh trở nên đơn giản, dễ dàng hơn.