Bảng giới từ theo sau tính từ phổ biến nhất
Bạn đang muốn tìm hiểu bảng giới từ theo sau tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Dưới đây, Studytienganh giới thiệu đến bạn bảng giới từ theo sau tính từ một cách chi tiết.
1. Tính từ đi với TO
Bảng giới từ theo sau tính từ
-
Able to: nghĩa là có thể.
-
Addicted to: có đam mê với điều gì đó.
-
Acceptable to: nghĩa là có thể chấp nhận.
-
Agreeable to: mang nghĩa là có thể đồng ý.
-
Delightful to somebody: thú vị với ai đó.
-
Clear to: một cách rõ ràng.
-
Equal to: tương đương với cái gì đó.
-
Favourable to: đồng ý, tán thành.
-
Grateful to somebody: cảm thấy biết ơn ai đó.
-
Pleasant to: cảm thấy hài lòng.
-
Profitable to: có lợi ích từ việc gì đó.
-
Similar to: giống như, tương tự điều gì đó.
-
Willing to: sẵn lòng làm điều gì đó.
Ví dụ 1: I’m able to take care of my younger sister.
Dịch nghĩa: Tôi có thể chăm sóc cho em gái tôi.
Ví dụ 2: Your car is similar to mine.
Dịch nghĩa: Chiếc xe của bạn giống như chiếc xe của tôi.
2. Tính từ đi với OF
-
Ashamed of: xấu hổ.
-
Aware of: nhận thức.
-
Capable of: có khả năng.
-
Confident of: tin tưởng.
-
Doubtful of: nghi ngờ điều gì đó.
-
Independent of: độc lập.
-
Jealous of: ganh tỵ với ai đó.
-
Proud of: tự hào.
-
Nervous of: cảm thấy lo lắng.
-
Guilty of: phạm tội, có tội.
-
Sick of: cảm thấy chán nản.
-
Suspicious of: nghi ngờ điều gì đó.
-
Tired of: cảm thấy mệt mỏi.
-
Terrified of: khiếp sợ.
Ví dụ 1: I felt ashamed of lying my friend.
Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy xấu hổ khi nói dối người bạn của tôi.
Ví dụ 2: Tom was independent of his parents when he was 18.
Dịch nghĩa: KHi Tom 18 tuổi, anh ấy đã sống độc lập với bố mẹ.
3. Tính từ đi với WITH
Cùng Studytienganh tìm hiểu bảng giới từ theo sau tính từ
-
To be busy with something: bận rộn với cái gì đó.
-
To be content with something: hài lòng với cái gì đó.
-
To be familiar to/ with something: quen thuộc với cái gì.
-
To be crowded with: đông đúc.
-
To be patient with something: kiên trì với cái gì đó.
-
To be impressed with/ by: cảm thấy ấn tượng, xúc động với.
-
To be popular with: quan thuộc, phổ biến.
-
Bored with: chán nản.
-
Annoyed with somebody about something: Bực ai đó về điều gì đó.
-
To angry with somebody for something: giận dỗi ai đó.
Ví dụ 1: Yumi is angry with Jan for getting get up late.
Dịch nghĩa: Yumi cảm thấy tức giận vì Jan ngủ dậy muộn.
Ví dụ 2: Linda is impressed with the ending of the film.
Dịch nghĩa: Linda cảm thấy ấn tượng bởi cái kết của bộ phim.
4. Tính từ đi với FOR
-
Available for something: có sẵn cái gì đó.
-
Anxious for: cảm thấy lo lắng.
-
Convenient for: thuận lợi cho điều gì đó.
-
Dangerous for: nguy hiểm.
-
Fit for: thích hợp với.
-
Grateful for something: biết ơn về việc gì đó.
-
Necessary for: cần thiết.
-
Ready for something: chuẩn bị sẵn sàng cho việc gì.
-
Responsible for something: có trách nhiệm với việc gì đó.
-
Suitable for: thích hợp để làm việc gì đó.
Ví dụ 1: I’m ready for work.
Dịch nghĩa: Tôi đã sẵn sàng để làm việc.
Ví dụ 2: This dress is suitable for you.
Dịch nghĩa: Chiếc váy này rất phù hợp với bạn.
5. Tính từ đi với ABOUT
Bạn cần nắm bảng giới từ theo sau tính từ để học tiếng Anh hiệu quả
-
To be curious about something: tò mò về điều gì đó.
-
To be doubtful about something: hoài nghi về điều gì đó.
-
To be enthusiastic about something: cảm thấy hào hứng, phấn khởi về cái gì đó.
-
To be uneasy about something: cảm thấy không thoải mái.
-
To be sorry about something: hối tiếc về cái gì.
-
Anxious about: lo lắng điều gì đó.
-
Confused about: bối rối về điều gì đó.
Ví dụ 1: Tim was confused about what to do next.
Dịch nghĩa: Tim bối rối về việc phải làm gì tiếp theo.
Ví dụ 2: Emily is anxious about her health problem.
Dịch nghĩa: Emily lo lắng về tình hình sức khỏe của cô ấy.
6. Giới từ đi với tính từ các bạn chưa biết
Học tiếng Anh thật dễ dàng khi nắm được bảng giới từ theo sau tính từ
Tính từ đi với FROM
-
To borrow from somebody/ something: vay mượn của ai/ cái gì đó.
-
To demand something from somebody: đòi hỏi ở ai đó cái gì.
-
To be different from something: khác về cái gì đó.
-
To be safe from something: an toàn trong cái gì đó.
-
To be resulting from something: có kết quả từ cái gì đó.
-
To prohibit somebody from doing something: cấm ai đó làm điều gì đó.
-
To separate something/ somebody from something/ somebody: tách cái gì/ ai ra khỏi cái gì/ ai.
Ví dụ 1: My parent prohibit me from hanging out after 11PM.
Dịch nghĩa: Ba mẹ của tôi cấm tôi đi ra ngoài chơi sau 11 giờ tối.
Ví dụ 2: Conan had demanded money from his friend.
Dịch nghĩa: Conan đòi tiền từ bạn của anh ấy.
Tính từ đi với ON
-
To be intent on something: tập trung vào cái gì đó.
-
To be keen on something: đam mê cái gì đó.
-
To be dependence on something/ somebody: Lệ thuộc vào cái gì/ ai đó.
Ví dụ: She’s particularly keen on television.
Dịch nghĩa: Cô ấy khá say mê vào tivi.
Tính từ hoặc động từ đi với IN
-
To believe in somebody/ something: tin tưởng vào ai đó/ cái gì.
-
To include something in something: gộp vào.
-
To be interested in something/ doing something: quan tâm cái gì/ việc gì đó.
-
To be honest in something/ somebody: trung thực với cái gì/ ai đó.
-
To be fortunate in something: may mắn trong cái gì đó.
Ví dụ: I’m very interested in math.
Dịch nghĩa: Tôi rất quan tâm đến môn toán.
7. Lời kết
Trên đây là chia sẻ của chúng tôi về bảng giới từ theo sau tính từ. Hy vọng qua bài viết trên, bạn sẽ có thêm kiến thức về các cụm từ phổ biến của các giới từ theo sau tính từ. Chúc bạn có những giờ học tiếng Anh hiệu quả và đừng quên theo dõi Studytienganh để cập nhật thêm nhiều kiến thức!