Chúc ngon miệng trong Tiếng Anh là gì
Trong mỗi bữa ăn lời chúc là một thủ tục quen thuộc và không thể thiếu đối với đa số các gia đình hoặc ở các nhà hàng ở mọi quốc gia trên thế giới. Đối với tiếng anh thì chúc ngon miệng có rất nhiều cấu trúc và thường chúng ta biết đến cấu trúc “Bon appetit!”. Vậy hãy để Studytienganh mang đến cho bạn về những ví dụ, cách sử dụng cũng như thêm những cấu trúc ngon miệng trong tiếng anh phổ biến nhất.
1. Định nghĩa:
Chúc ngon miệng: được hiểu là lời nói được dùng như một lời mời trước một bữa ăn không những bày tỏ lịch sự mà còn tạo được cảm giác ngon miệng hơn đối với người khác trong những bữa ăn hoặc những buổi tiệc,... được diễn ra tại nhà, cửa hàng.
Bon appetit!: used as a salutation to a person about to eat. A phrase, originally from French, meaning “good appetite”, said to someone who is about to eat, meaning
“I hope you enjoy your food”.
Hình ảnh minh họa chúc ngon miệng trong Tiếng Anh
2.Thông tin chi tiết từ vựng:
Nghĩa tiếng anh của Chúc ngon miệng là “Bon appetit!”. Câu nói “bon appetit” bắt nguồn từ tiếng Pháp và được tiếng Anh mượn và sử dụng, và cách phát âm chính xác là bon appeti - chữ “t” cuối cùng là âm câm trong tiếng Pháp. Nhưng hầu hết những người nói tiếng Anh đều phát âm nó bằng chữ “t” cuối cùng. Cấu trúc này được sử dụng trong tiếng Anh như một câu nói tiêu chuẩn.
Cách phát âm / ˌBɒn.æp.əˈti / theo Anh - Anh
Sự phổ biến của chúc ngon miệng trong Tiếng Anh
Tuy là một từ mượn của tiếng Pháp, nhưng “Bon appetit!” được sử dụng rộng rãi và thông dụng với nghĩa chúc ngon miệng trong tiếng anh. Cấu trúc này thường được xuất hiện ở những thiệp mời, nhà hàng, văn nói hằng ngày và cả trên các văn bản.
Sau đây là một số ví dụ về chúc ngon miệng trong tiếng anh, để chúng ta có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng của nó trong các trường hợp khác nhau trong khi giao tiếp.
-
I want to thank you all for coming to my birthday party and I’d like to wish you all bon appetit!
-
Tớ muốn cảm ơn cậu vì đã đến tiệc sinh nhật của tớ và hãy ăn thật ngon miệng!
-
-
It is polite to say something like “bon appetit!’’ or “enjoy!’’ before sharing a meal with others.
-
Thật là lịch sự khi nói một điều gì đó như “chúc ngon miệng!’’ hoặc “thưởng thức nào!” trước khi bắt đầu bữa ăn với một ai đó.
-
-
Here is your meal, my babe. Bon appetit!
-
Bữa ăn của em nè, cục cưng. Chúc ngon miệng nhé!
-
-
Maria dear - please serve our guests their food, and wish them bon appetit.
-
Maria thân mến - làm ơn hãy phục vụ những khách hàng món ăn họ yêu cầu, và chúc họ ăn thật ngon miệng.
-
-
I wish us all bon appetit, and please ask if there is anything further that you need.
-
Tôi mong là các bạn ăn ngon miệng và làm ơi cứ gọi bất kỳ những gì bạn cần thêm nhé.
-
-
I know that we’re all excited to be here and to have the chance to once again enjoy the pleasure of Hieu’s home cooking. So without further ado, I will wish us all bon appetit, and please ask if there is anything further that you need.
-
-
Tôi biết rằng chúng ta đang rất vui mừng vì có mặt ở đây và có cơ hội một lần nữa thưởng thức niềm vui nấu ăn tại nhà Hiếu. Vậy, không cần nói thêm, tôi mong tất cả chúng ta đều ăn ngon miệng, nếu cần thêm bất kỳ thứ gì thì cứ gọi thêm nhé.
-
-
“Bon appetit”, mom said to the children at the dinner.
-
“Chúc ngon miệng nhé”, người mẹ nói với những đứa trẻ trong bữa tối.
-
-
The waiter said “Bon appetit’’ to all of us at the fancy hotel.
-
Người phục vụ bàn nói “Chúc ngon miệng’’ với tất cả chúng tôi tại khách sạn xa xỉ.
3. Những cụm từ đồng nghĩa với chúc ngon miệng trong Tiếng Anh:
Ngoài cụm bon appetit mà chúng ta thường thấy thì trong tiếng anh còn có rất nhiều các cấu trúc câu chúc ngon miệng khác vô cùng đơn giản và mang tính lịch sự khi áp dụng trong giao tiếp hằng ngày. Dù mang ý nghĩa giống nhau đều là câu chúc ngon miệng trong tiếng anh nhưng lại có rất nhiều cách biểu đạt khác nhau.
Hình ảnh minh họa về một số cấu trúc chúc ngon miệng trong tiếng anh
Enjoy your meal! - Hãy thưởng thức bữa ăn thật ngon nhé!
Happy eating! - Hãy ăn thật ngon miệng nha!
Get stuck in! - Chúc ngon miệng!
Help yourself! - Cứ tự nhiên nhé!
Tuck in! - Ăn ngon miệng nhé!
Wish you a delicious dinner! - Ăn tối ngon miệng nhé!
Have a really good meal! - Chúc bạn có một bữa ăn thật ngon miệng!
Have a good, fun working day and delicious lunch! - Chúc bạn một ngày làm việc vui vẻ và có bữa trưa ngon miệng nhé!
Honey has to remember to eat dinner fully! - Nhớ ăn tối đầy đủ nhé!
Dig in! - Chúc ngon miệng!
Eat up! - Thưởng thức nào!
Get your laughing gear round this! - Chúc ngon miệng!
Wish you a delicious meal! - Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng!
Chúng ta có thể thấy đây là một số cụm từ đồng nghĩa với Bon appetit, đều là những cụm từ cơ bản và vô cùng dễ nhớ phải không nào. Qua bài viết mong các bạn có thể nắm vững được những cấu trúc chúc ngon miệng trong Tiếng Anh bởi cấu trúc này xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp thực tế hàng ngày như trong các bữa ăn . Để nắm vững những cấu trúc này các bạn nên đọc kĩ các ví dụ và thực hành trong thực tế thật nhiều để giúp nâng cao khả năng giao tiếp. Chúc các bạn học tốt