Always dấu hiệu của thì nào, cách nhận biết
Không cần mất nhiều thời gian để các định loại thì của một câu nếu bạn biết được những dấu hiệu của nó. Có rất nhiều từ được xem là dấu hiệu nhận biết của một thì mà bạn nên lưu tâm trong đó có always. Vậy Always là thì gì? Cách nhận biết và ví dụ trong thực tế như thế nào, hãy cùng stydytienganh xem ngay bài viết này nhé!
1. Always là dấu hiệu của thì nào
Always là dấu hiệu của thì hiện tại đơn. |
Always có nghĩa là luôn luôn (chỉ tần suất lớn lặp lại của một sự việc, hiện tượng nào đó). Vì thế nó phù hợp với cách dùng của thì hiện tại đơn và trở thành một dấu hiệu phổ biến mà ai cũng cần ghi nhớ.
Always là dấu hiệu của thì hiện tại đơn
Cấu trúc thì hiện tại đơn:
Khẳng định: S + V(s/es) + (O) Phủ định: S + don't/doesn’t + V+ (O) Từ để hỏi: Từ để hỏi + Do/does + S +V + (O)? |
Cách dùng: Để thể hiện một sự việc diễn ra bình thường theo tự nhiên, diễn tả một quy luật, thói quen có tần suất cụ thể.
Ví dụ:
-
She always finishes her homework before going to class.
-
Cô ấy luôn luôn hoàn thành bài tập về nhà trước khi đến lớp.
-
My mother always kept unpleasant things in her heart.
-
Mẹ tôi luôn luôn giữ kín những chuyện không vui trong lòng.
-
Jack is always at the top of the 6A math score list.
-
Jack luôn luôn đứng đầu danh sách điểm toán lớp 6A.
2. Cách nhận biết
Khi làm bài tập về thì nếu một câu có xuất hiện từ always bạn hãy nghĩ ngay đến thì hiện tại đơn. Always thường đứng sau chủ ngữ và trước danh từ để diễn tả sự lặp đi lặp lại, một điều hiển nhiên xảy ra của sự việc.
Cùng với always là tập hợp các trạng từ chỉ tần suất như: usually, often, never,....... để chỉ mức độ khác nhau nhưng đều là dấu hiệu để nhận biết thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
-
I am always the first to arrive at every meeting with my friends.
-
Tôi luôn luôn là người đến sớm nhất trong mọi cuộc hẹn với bạn bè.
-
Johnny is always on my mind.
-
Johny luôn luôn tồn tại trong tâm trí tôi.
-
She always keeps her distance from strangers.
-
Cô ấy luôn luôn giữ khoảng cách với người lạ.
Always là trạng từ chỉ tần suất cao nhất
3. Bài tập chia thì với always
Làm nhanh một vài bài tập cơ bản để xem sự xuất hiện của always cũng như các từ nhận biết khác trong câu như thế nào nhé!
Bài 1: Tìm lỗi sai và sửa lại
1. Always she sees him with another girl.
2. You always listen to me, I told you about this a thousand times already.
3. Hana barely talk like this, she must have been angry
4. Hardly my crush notices me in the crowd.
5. I’m 30 and my parents still never see me as a kid, I’m sick of it.
6. You should not take part in extracurricular activities often if you want to get a scholarship.
Bài 2: Đặt câu với các từ được cho dưới đây
1. always /happy
2. Always/keep
3. always /kind
4. always /December
5. always /appointment
Đáp án:
Bài 1:
1. Always she -> She always
2. always -> never
3. talk -> talks
4. Hardly my crush -> My crush hardly
5. never -> always
6. should not -> should
Bài 2: Một số gợi ý
1. She always looks happy
2. Always keep your heart pure and honest.
3. Mina is always kind to others.
4. The weather is always bad in December.
5. I always arrive on time for any appointment.
Qua bài viết trên bạn đã biết được always là thì gì và cách nhận biết chúng trong câu rồi phải không? Hãy làm nhiều bài tập và quan sát tổng thể các dấu hiệu trước khi bắt tay vào phân tích. Studytienganh chúc bạn luôn hạnh phúc và thành công trên con đường học tập của mình.