Số 2 tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ Anh Việt
Trong tiếng Anh có số đếm và số thứ tự, chắc hẳn điều này các bạn đã từng nghe đến rồi đúng không nhỉ? Vậy trong bài viết này các bạn hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu “số 2” trong tiếng Anh là gì nhé! Bên cạnh đó còn có những kiến thức tiếng Anh liên quan đến “số 2” trong tiếng Anh mà các bạn có thể chưa biết nhé!
1. "Số 2" tiếng Anh là gì?
Tiếng Việt: Số 2
Tiếng Anh: Two
Trong tiếng Anh: “Two” được phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA là:
UK /tuː/ US /tuː/
( Hình ảnh số 2 trong tiếng Anh )
Nhìn từ phiên âm quốc tế có thể thấy cách phát âm của Anh Anh và Anh Mỹ là không khác nhau nhiều. Do đó các bạn hãy nhìn phát âm để học theo để có cách phát âm chuẩn nhất nhé!
2. Cách dùng số 2 trong tiếng Anh
Số 2 là số thuộc trong bộ số đếm do đó cách sử dụng của nó cũng sẽ giống với cách sử dụng số đếm:
Số 2 được dùng để biểu thị số lượng của một cái gì đó
Ví dụ:
- She has 2 cats
- Cô ấy có 2 con mèo.
- I have got 5 dogs and 2 cats
- Tôi có 5 con chó và 2 con mèo
Dùng để nói về số điện thoại:
- Her phone number is zero-seven-nine-five- six- six- zero- five- two- two.
- Số điện thoại của tôi là: 079.566.0522.
- Alex's phone number is zero-five- six- zero- nine- two - two - six.
- Số điện thoại của Alex là 056.09226
Dùng để nói về độ tuổi:
- I am twenty-seven years old.
- Tôi 27 tuổi.
- She is thirty-four years old.
- Cô ấy 34 tuổi.
- He is nineteen years old.
- Anh ấy 19 tuổi
Dùng để chỉ ngày tháng năm.
- I was born in nineteen ninety–two.
- Tôi được sinh năm 1992.
- She was born in nineteen ninety-five
- Anh ấy sinh năm 1995.
- She was born in nineteen ninety- two
- Cô ấy sinh năm 1992.
3. Ví dụ Anh Việt
- They have two houses.
- Họ có hai ngôi nhà.
- He'll be two (years old) in February
- Anh ấy sẽ được hai (tuổi) vào tháng Hai
- She had to choose between the two men in her life.
- Cô phải lựa chọn giữa hai người đàn ông trong cuộc đời mình.
( Hình ảnh minh họa cho số đếm 2 )
- I wanted to take two weeks' holiday, but could only take one because the office was so busy.
- Tôi muốn nghỉ hai tuần, nhưng chỉ có thể nghỉ một tuần vì văn phòng rất bận.
- Africa and Asia are the two biggest continents in the world
- Châu Phi và Châu Á là hai lục địa lớn nhất trên trái đất
- Due to roadworks, three lanes of traffic have to converge into two.
- Do đang làm đường nên ba làn xe cộ phải dồn thành hai.
- There are one or two typing errors in the report.
- Có một hoặc hai lỗi đánh máy trong báo cáo.
- I spent two years in Ethiopia.
- Tôi đã dành hai năm ở Ethiopia.
4. Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
( Hình ảnh số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh )
Số |
Số đếm |
Số thứ tự |
Viết tắt |
1 |
One |
First |
st |
2 |
Two |
Second |
nd |
3 |
Three |
Third |
rd |
4 |
Four |
Fourth |
th |
5 |
Five |
Fifth |
th |
6 |
Six |
Sixth |
th |
7 |
Seven |
Seventh |
th |
8 |
Eight |
Eighth |
th |
9 |
Nine |
Ninth |
th |
10 |
Ten |
Tenth |
th |
11 |
Eleven |
Eleventh |
th |
12 |
Twelve |
Twelfth |
th |
13 |
Thirteen |
Thirteenth |
th |
14 |
Fourteen |
Fourteenth |
th |
15 |
Fifteen |
Fifteenth |
th |
16 |
Sixteen |
Sixteenth |
th |
17 |
Seventeen |
Seventeenth |
th |
18 |
Eighteen |
Eighteenth |
th |
19 |
Nineteen |
Nineteenth |
th |
20 |
Twenty |
Twentieth |
th |
21 |
Twenty-one |
Twenty-first |
st |
22 |
Twenty-two |
Twenty-second |
nd |
23 |
Twenty-three |
Twenty-third |
rd |
24 |
Twenty-four |
Twenty-fourth |
th |
25 |
Twenty-five |
Twenty-fifth |
th |
… |
… |
… |
… |
30 |
Thirty |
Thirtieth |
th |
31 |
Thirty-one |
Thirty-first |
st |
32 |
Thirty-two |
Thirty-second |
nd |
33 |
Thirty-three |
Thirty-third |
rd |
… |
… |
… |
… |
40 |
Forty |
Fortieth |
th |
50 |
Fifty |
Fiftieth |
th |
60 |
Sixty |
Sixtieth |
th |
70 |
Seventy |
Seventieth |
th |
80 |
Eighty |
Eightieth |
th |
90 |
Ninety |
Ninetieth |
th |
100 |
One hundred |
One hundredth |
th |
1.000 |
One thousand |
One thousandth |
th |
1 triệu |
One million |
One millionth |
th |
Trên đây là một số kiến thức giúp các bạn biết “số 2” trong tiếng Anh là gì. Chúc các bạn có một buổi học vui vẻ, hiệu quả cùng studytienganh.vn nhé!