Chi tiết cấu trúc apologize trong tiếng Anh: công thức và bài tập
Cách dùng từ và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Để thể hiện sự xin lỗi không chỉ có “sorry” mà còn có nhiều cách dùng khác như apologize. Ở trong bài viết này, studytienganh mời bạn cùng xem chi tiết cấu trúc apologize cùng với bài tập và ví dụ để sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau nhé!
1. Cách dùng cấu trúc apologize
Apologize là cách xin lỗi hay nhận lỗi một cách lịch sự, trang trọng
Cấu trúc apologize được dùng khi muốn xin lỗi một ai đó về một vấn đề gì đó hay một việc làm nào đó gây ra. Tuy nhiên, khác với sorry, apologize thường được dùng với ngữ cảnh trạng trọng hay các văn bản chính thức, hành chính hơn.
Ví dụ:
-
I apologize for my sister’s behavior and I will talk to her
-
Tôi xin lỗi vì hành vi của em gái tôi và tôi sẽ nói chuyện với cô ấy
-
I’m sorry, we will not go to the cinema today
-
Tôi xin lỗi, chúng tôi sẽ không đi xem phim hôm nay
(Cấu trúc apologize thường dùng với ngữ ý trang trọng, lịch sự)
2.Công thức và ví dụ cấu trúc apologize
Vậy, chi tiết cấu trúc apologize như thế nào, hãy xem ngay công thức và ví dụ trong từng trường hợp sau bạn nhé!
1. Công thức chung
Cấu trúc apologize được dùng khi một người mắc lỗi hay gây ra một vấn đề gì đó làm phiền ai đó mà họ muốn được thể hiện sự biết lỗi vì đã ảnh hưởng đến người khác.
S + Apologize (chia đúng thì) + to somebody for something |
Ví dụ:
-
We apologized for breaking the vase 2 days ago
-
Chúng tôi đã xin lỗi vì đã làm vỡ chiếc bình cách đây 2 ngày
2. Cấu trúc apologize for
+ V-ing: Xin lỗi về hành động của người nói, người viết.
Apologize + for + V-ing |
Ví dụ:
-
Jons should apologize for ruining Dallas’s toy
-
Jons nên xin lỗi vì đã làm hỏng đồ chơi của Dallas
-
I apologize for missing her birthday.
-
Tôi xin lỗi vì đã bỏ lỡ sinh nhật của cô ấy.
+ N: Xin lỗi về việc gì đó.
Apologize + for + Noun |
Ví dụ:
-
You need to apologize for your disrespect towards the teacher.
-
Bạn cần xin lỗi vì hành vi thiếu tôn trọng của bạn đối với giáo viên.
-
He apologizes for the miscommunication.
-
Anh ấy xin lỗi vì đã thông tin sai.
(Cấu trúc Apologizes thể hiện sự xin lỗi của người nói)
3. Cấu trúc apologize to
Dùng để gửi lời xin lỗi tới ai đó.
Apologize + to + person/noun. |
Ví dụ:
-
Don’t apologize to me, apologize to him.
-
Đừng xin lỗi tôi, xin lỗi anh ấy.
-
Humans really should apologize to Mother Nature
-
Con người thực sự nên xin lỗi Mẹ thiên nhiên
3. Bài tập và kiến thức mở rộng
Trong phần kiến thức mở rộng hôm nay, studytienganh muốn bạn phân biệt cách dùng giữa cấu trúc Apologize và Sorry.
Cả apologize và sorry đều mang ý nghĩa là xin lỗi. Tuy nhiên dễ dàng nhận thấy sự khác nhau ở đây apologize là động từ còn sorry là tính từ. Dưới đây là một số góc nhìn để bạn thấy sự khác nhau của hai cấu trúc này.
Apologize |
Sorry |
|
Lỗi do ai? |
Tôi |
Không nhất thiết là do tôi |
Cảm nhận thế nào khi nói |
Tiếc nuối hoặc trách nhiệm |
Buồn rầu, lo lắng |
Có dùng để châm biếm được không |
Có |
Có |
Mức độ thân mật |
Khá xa cách, trang trọng |
Gần gũi, thoải mái |
Không phải do lỗi người nói gây ra mất mát cho người nghe có được sử dụng không |
Không |
Có |
Ví dụ:
-
Emma breaks Eden’s toys. Eden hit him on the head. Emma apologized after that.
-
Emma phá vỡ đồ chơi của Eden. Eden bị trúng đầu. Emma đã xin lỗi sau đó. (Gây ra lỗi là Emma)
-
-
I am sorry your wife left.
-
Tôi xin lỗi vợ bạn đã bỏ đi. (Gây ra lỗi không phải là “tôi” mà tôi chỉ bày tỏ sự tiếc nuối, đồng cảm với bạn)
(Cần phân biệt các trường hợp sử dụng Sorry và Apologize)
Bài 1: Chọn “Sorry” hoặc “Apologize” trong các câu sau:
1. Politicians ………. usually for their gaffes, but they often say they are ………. for their actions
2. I am ………. your husband felt sick before the date.
3. Mike is ………. to make Anna cry.
4. Mia………. to her girlfriend for forgetting his birthday.
5. Harry ………. for being late for work.
6. I’m that he can’t come with us.
7. Jackson ………. for not ringing earlier.
8. She is ………. for forgetting her homework
9. She is really ………. for behaving in such a childish way
10. I wanted to ………. for getting the figures wrong in this afternoon’s presentation
Bài 2: Viết lại câu để cho nghĩa không đổi
1. Dallas said to her mother: “I’m sorry, I didn’t listen to you”
=> Dallas apologized to her mother…………………………….
2. “I’m sorry, I have to work” Anna said.
=> Anna apologized …………………………….
3. “I’m sorry, I should have told you before” John said to you.
=> John apologized …………………………….
4. I’m sorry I was mean to you yesterday.
=> I apologize …………………………….
5. “So sorry, I didn’t mean to cut the queue.”
=> The girl lowered her head and apologized …………………………….
Đáp án:
Bài 1:
1.apologize/sorry
2.sorry
3.sorry
4.apologized
5.apologized
6.sorry
7.apologized
8.sorry
9.sorry
10.apologize
Bài 2:
1. Dallas Apologized to her mother for not listening to her.
2. Anna apologized for having to work.
3. John apologized to me for not having told me before.
4. I apologize for being mean to you yesterday.
5. The girl lowered her head and apologized for cutting the queue.
Studytienganh tin rằng qua bài viết này, nhiều người học dễ dàng nắm bắt cách dùng cấu trúc apologize và biết cách ứng dụng phân biệt trong từng trường hợp khác nhau. Hãy học tập thật chăm chỉ và đồng hành cùng đội ngũ, cộng đồng studytienganh mỗi ngày nhé!