Middle East là gì và cấu trúc cụm từ Middle East trong câu Tiếng Anh
Middle East là một cụm từ không còn xa lạ đối với chúng ta. Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ middle east trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cụm từ middle east trong tiếng anh có nghĩa là gì? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức về định nghĩa, cách phát âm và cách dùng của cụm từ middle east trong câu tiếng Anh. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ middle east và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tự tin và sử dụng thành thạo hơn cụm từ middle east trong câu Tiếng Anh. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ middle east này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.
1.Cụm từ Middle East có nghĩa là gì?
Hình ảnh minh họa của cụm từ Middle East trong câu tiếng anh
Middle East là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Middle East” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là khu vực từ đông Địa Trung Hải đến Iran, bao gồm Syria, Jordan, Israel, Lebanon, Saudi Arabia, Iran và Iraq, và đôi khi cả Ai Cập hay còn được gọi là Trung Đông. Các bạn có thể sử dụng cụm từ Middle East này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Middle East là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ Middle East này trong câu Tiếng Anh.
Middle East (noun)
Phát âm Anh-Anh: UK /ˌmɪd.əl ˈiːst/
Phát âm Anh- Mỹ:US /ˌmɪd.əl ˈiːst/
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng việt: Trung Đông
Nghĩa tiếng anh: Middle East is an area that covers south-west Asia and north-east Africa, stretching from the Mediterranean to Pakistan and including the Arabian
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Middle East trong câu Tiếng Anh
Middle East được dùng như một danh từ chỉ địa điểm, nơi đến, thường có từ “the” đứng trước trong câu Tiếng Anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ Middle East trong câu tiếng anh
Ví dụ:
- He said that he worked in the Middle East for ten years.
- Dịch nghĩa: Anh ấy nói rằng anh ấy đã làm việc ở Trung Đông trong mười năm.
- Some people said that they were born during British colonization, but “Near East” and “Middle East” are more modern than that.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng họ sinh ra trong thời kỳ thuộc địa của Anh, nhưng “Cận Đông” và “Trung Đông” hiện đại hơn thế.
- As we can see, the region of the Near East is imprecise and overlaps with the Middle East and it typically refers to southwest Asia, particularly Turkey, Lebanon, Syria, Iraq, Israel, Jordan, Saudi Arabia and other nations of the Arabian Peninsula, so it is not as commonly used as “Middle East.”
- Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy, khu vực Cận Đông không chính xác và trùng lặp với Trung Đông và nó thường đề cập đến khu vực Tây Nam Á, đặc biệt là Thổ Nhĩ Kỳ, Liban, Syria, Iraq, Israel, Jordan, Ả Rập Xê-út và các quốc gia khác trên Bán đảo Ả Rập, vì vậy nó không được sử dụng phổ biến như "Trung Đông".
- Some people say that the phrase “Middle East” was first used in 1876 as a synonym for “Mesopotamia,” which literally means “between rivers” in Ancient Greek, specifically between the Tigris and Euphrates in modern-day Iraq.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng cụm từ “Trung Đông” lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1876 như một từ đồng nghĩa với “Mesopotamia”, nghĩa đen là “giữa các con sông” trong tiếng Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là giữa Tigris và Euphrates ở Iraq ngày nay.
3.Ví dụ Anh Việt
Hình ảnh minh họa của cụm từ Middle East trong câu tiếng anh
Để các bạn có thể hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Middle East trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể sau đây của StudyTienganh
Ví dụ:
- She lived and settled in the Middle East about 20 years ago and has no intention of returning to her hometown
- Dịch nghĩa: Cô ấy đã sinh sống và định cư ở Trung Đông khoảng 20 năm trước và không có ý định về quê
- Leon said that the Middle East is the country he lives in which has given him many experiences and interesting things for his whole family.
- Dịch nghĩa: Leon nói rằng Trung Đông là đất nước mà anh ta đang sống nơi mà đã cho anh ta nhiều trải nghiệm và nhiều điều thú vị đối với cả gia đình anh
4. Một số từ liên quan đến cụm từ Middle East trong câu tiếng anh
Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ Middle East trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được.
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
the Middle West |
Trung Tây |
the Midlands |
Vùng trung du |
the Middle Ages |
thời Trung cổ |
the Far East |
viễn đông |
South America |
Nam Mỹ |
Near East |
Cận Đông |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Middle East trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ Middle East trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Middle East trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!