"Màu Kem" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Màu kem” trong tiếng Anh nhé!
1. Màu kem trong tiếng anh là gì
Trong tiếng anh, người ta gọi Màu kem là Cream
Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: danh từ
Phiên âm: /kriːm/
Ý nghĩa:
- Màu được kết hợp giữa trắng và vàng; màu trắng vàng
- Một màu trắng vàng nhạt
- Một màu nhạt giữa vàng và trắng
Hình ảnh minh hoạ Màu kem
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- Our healthy birthday cakes are handcrafted to order, with lined with a cream frosting and scented candles and small gold cherubs.
- Những chiếc bánh sinh nhật lành mạnh của chúng tôi được làm thủ công theo yêu cầu, có lót một lớp kem phủ mờ và nến thơm cùng những quả anh đào nhỏ bằng vàng.
- We spotted a lot of cream-colored dropships while walking, and they seemed to be out at all hours of the day.
- Chúng tôi phát hiện ra rất nhiều giọt nước màu kem khi đi dạo và chúng dường như ra ngoài vào tất cả các giờ trong ngày.
- They are cream in tone and stand out against the lustrous brownish leather surface.
- Chúng có tông màu kem và nổi bật trên bề mặt da màu nâu bóng.
- This excellent watermelon cultivar has a vivid bright red interior that is crisp, sweet, and tasty, with big cream colored particles.
- Giống dưa hấu xuất sắc này có phần bên trong màu đỏ tươi sống động, giòn, ngọt và ngon, với các hạt màu kem lớn.
- Begin with pastel blue or orange linens and a cream-colored bedspread, and then just add a Beatrice Pan throw cushion to complete the look.
- Bắt đầu với bộ khăn trải giường màu xanh lam hoặc màu cam pastel và ga trải giường màu kem, sau đó chỉ cần thêm đệm lót Beatrice Pan để hoàn thiện vẻ ngoài.
- You might go with a simple, modest arrangement of cream-colored flowers, and you could also go all out with a variety of rosette colors.
- Bạn có thể sắp xếp đơn giản, khiêm tốn với những bông hoa màu kem, và bạn cũng có thể kết hợp với nhiều màu hoa thị khác nhau.
- One alternative would be to use blue as the primary fondant colour and request that all accents be ivory or cream-colored.
- Một giải pháp thay thế là sử dụng màu xanh lam làm màu fondant chính và yêu cầu tất cả các điểm nhấn phải có màu ngà hoặc màu kem.
- Even those with more modest tastes can find something to appreciate here, with styles ranging from plain taupes engraved with seashells to bright reds with cream colored blossoms.
- Ngay cả những người có thị hiếu khiêm tốn hơn cũng có thể tìm thấy thứ gì đó để đánh giá cao ở đây, với các phong cách khác nhau, từ màu trơn có khắc vỏ sò đến màu đỏ tươi với hoa màu kem.
- The Patriot toy interface was developed to compliment homes with classic or Native American decorations. It features a deep maroon colored box capped with a detachable cream colored lid and three woodland green compartments on the base.
- Giao diện đồ chơi Patriot được phát triển để khen ngợi những ngôi nhà có đồ trang trí cổ điển hoặc của người Mỹ bản địa. Nó có một hộp màu hạt dẻ đậm được bao phủ bởi một nắp màu kem có thể tháo rời và ba ngăn màu xanh lá cây rừng trên đế.
- The ceramic Christmas candles warming has an embossed picture of Santa on a cream-colored foundation with star apertures.
- Nến Giáng sinh bằng gốm làm ấm có hình ông già Noel được chạm nổi trên nền màu kem với các khẩu độ ngôi sao.
- Cream coloured Suzanne will make fashionistas look good by comparison for a fresh twist on the ankle strap.
- Suzanne màu kem sẽ khiến các tín đồ thời trang mãn nhãn khi so sánh với một sự thay đổi mới mẻ trên dây đeo mắt cá chân.
Hình ảnh minh hoạ cho Màu kem
3. Từ vựng liên quan đến Màu kem
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Amber |
Màu vàng nâu; đèn giao thông màu vàng cam hiển thị giữa màu xanh lá cây và màu đỏ để cảnh báo người lái xe rằng đèn sắp chuyển hướng |
Amethyst |
Màu tím thạch anh |
Apple green |
Một màu xanh lục nhạt, tươi sáng |
Blush |
Mặt có màu hồng, thường là do xấu hổ |
Blue-black |
Màu xanh đen (một màu xanh lam đậm đôi khi trông xanh lam và đôi khi đen) |
Burnt sienna |
Màu nâu đỏ |
Chrome yellow |
Một màu vàng tươi |
Emerald |
Một màu xanh lá cây tươi sáng |
Electric blue |
Màu xanh lam rất sáng |
Flesh-coloured |
Màu da thịt (cùng màu với da của một người) |
Goldish |
Màu hơi vàng |
Gunmetal grey |
Một màu xám đen |
Lavender |
Màu tím nhạt; màu tím hoa oải hương |
Magenta |
Màu tím đỏ, một trong những màu chính được sử dụng trong in ấn và chụp ảnh màu |
Mustard |
Màu vàng nâu; màu vàng mù tạt |
Olive green |
Màu của ô liu xanh |
Racing green |
Một màu xanh đậm |
Ultramarine |
Một màu xanh sáng |
Hình ảnh minh hoạ cho Màu kem
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Màu kem” nhé.