Từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh: Cách đọc, ý nghĩa và bài tập
Đối với học sinh sinh viên hay bất cứ người học nào thì đồ dùng học tập luôn là người bạn đồng hành thân thiết được sử dụng hàng ngày. Mặc dù quen thuộc và không khó để ghi nhớ tuy nhiên không phải ai cũng biết cách gọi của chúng trong tiếng Anh. Vì thế hãy cùng studytienganh xem ngay bài tổng hợp từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh ngay sau đây.
1. Tổng hợp từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh
Có rất nhiều loại đồ dùng học tập trong thực tế, tuy nhiên studytienganh sẽ tổng hợp đầy đủ nhất các từ vựng thường sử dụng với đầy đủ cách đọc và ý nghĩa để bạn tiện theo dõi trong bảng sau đây.
Chủ đề đồ dùng học tập tiếng Anh có nhiều từ vựng hay và gần gũi
STT |
Từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Backpack |
/ˈbækˌpæk/ |
balo |
2 |
Bag |
/bæg/ |
cặp sách |
3 |
Ballpoint |
/ˈbɔːlˌpɔɪnt/ |
bút bi |
4 |
Blackboard |
/ˈblækbɔːd/ |
bảng đen |
5 |
Board |
/bɔːd/ |
bảng |
6 |
Book |
/bʊk/ |
vở |
7 |
Bookcase/Bookshelf |
/ˈbʊkkeɪs///ˈbʊkʃɛlf/ |
giá để sách |
8 |
Calculator |
/ˈkælkjʊleɪtə/ |
máy tính cầm tay |
9 |
Carbon paper |
/ˈkɑːbən/ /ˈpeɪpə/ |
giấy than |
10 |
Chair |
/ʧeə/ |
ghế |
11 |
Chalk |
/ʧɔːk/ |
phấn viết |
12 |
Clamp |
/klæmp/ |
cái kẹp |
13 |
Clock |
/klɒk/ |
đồng hồ treo tường |
14 |
Coloured Pencil |
/ˈkʌləd/ /ˈpɛnsl/ |
bút chì màu |
15 |
Compass |
/ˈkʌmpəs/ |
com-pa |
16 |
Computer |
/kəmˈpjuːtə/ |
máy tính bàn |
17 |
Cutter |
/ˈkʌtə/ |
dao rọc giấy |
18 |
Desk |
/dɛsk/ |
bàn học |
19 |
Dictionary |
/ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri/ |
từ điển |
20 |
Draft paper |
/drɑːft/ /ˈpeɪpə/ |
giấy nháp |
21 |
Duster |
/ˈdʌstə/ |
khăn lau bảng |
22 |
Eraser/Rubber |
/ɪˈreɪzə///ˈrʌbə/ |
cái tẩy |
23 |
Felt pen/Felt tip |
/fɛlt/ /pɛn///fɛlt/ /tɪp/ |
bút dạ |
24 |
File cabinet |
/faɪl/ /ˈkæbɪnɪt/ |
tủ đựng tài liệu |
25 |
File Holder |
/faɪl/ /ˈhəʊldə/ |
tập hồ sơ |
26 |
Flash card |
/flæʃ/ /kɑːd/ |
thẻ ghi chú |
27 |
Globe |
/ˈgləʊb/ |
quả địa cầu |
28 |
Glue |
/gluː/ |
keo dán hồ |
29 |
Highlighter |
/ˈhaɪˌlaɪtə/ |
bút đánh dấu màu |
30 |
Index card |
/ˈɪndɛks/ /kɑːd/ |
giấy ghi có dòng kẻ. |
31 |
Magnifying Glass |
/ˈmægnɪfaɪɪŋ/ /glɑːs/ |
kính lúp |
32 |
Map |
/mæp/ |
bản đồ |
33 |
Marker |
/ˈmɑːkə/ |
bút lông |
34 |
Notebook |
/ˈnəʊtbʊk/ |
sổ ghi chép |
35 |
Paint Brush |
/peɪnt/ /brʌʃ/ |
bút tô màu |
36 |
Paint |
/peɪnt/ |
sơn, màu |
37 |
Palette |
/ˈpælɪt/ |
bảng màu |
38 |
Paper Clip |
/ˈpeɪpə/ /klɪp/ |
kẹp giấy |
39 |
Paper |
/ˈpeɪpə/ |
giấy viết |
40 |
Pen |
/pɛn/ |
bút mực |
41 |
Pencil Case |
/ˈpɛnsl/ /keɪs/ |
hộp bút |
42 |
Pencil Sharpener |
/ˈpɛnsl/ /ˈʃɑːpənə/ |
gọt bút chì |
43 |
Pencil |
/ˈpɛnsl/ |
bút chì |
44 |
Post-it notes |
/pəʊst/-/ɪt/ /nəʊts/ |
giấy nhớ |
45 |
Pins |
/pɪnz/ |
đinh ghim, kẹp |
46 |
Protractor |
/prəˈtræktə/ |
thước đo góc |
47 |
Ribbon |
/ˈrɪbən/ |
dải ruy-băng |
48 |
Ruler |
/ˈruːlə/ |
thước kẻ |
49 |
Scissors |
/ˈsɪzəz/ |
cái kéo |
50 |
Scotch Tape |
/skɒʧ/ /teɪp/ |
băng dính trong suốt |
51 |
Set Square |
/sɛt/ /skweə/ |
ê-ke |
52 |
Stencil |
/ˈstɛnsl/ |
giấy nến |
53 |
Tape measure |
/teɪp/ /ˈmɛʒə/ |
thước cuộn |
54 |
Test Tube |
/tɛst/ /tjuːb/ |
ống thí nghiệm |
55 |
Textbook |
/ˈtɛkstbʊk/ |
sách giáo khoa |
56 |
Thumbtack |
/ˈθʌmtæk/ |
đinh ghim |
57 |
Watercolour |
/ˈwɔːtəˌkʌlə/ |
màu nước |
2. Bài tập ghi nhớ nhanh
Từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh khá nhiều nhưng ngắn và dễ nhớ hơn bởi chúng gần gũi với thực tế cuộc sống. Việc học tập cần được trau dồi và ôn lại thường xuyên. Studytienganh gửi đến bạn một số bài tập hay để luyện trí nhớ và phản xạ nhanh.
Studytienganh cập nhật các từ vựng về đồ dùng học tập đầy đủ, đa dạng
Bài 1: Điền nghĩa của các từ sau vào chỗ trống:
Compass:_____________
Marker:________________
Board:__________________
File cabinet:____________
Scissors:_______________
Post-it notes:____________
Pencil Case:_____________
Textbook:_______________
Paper Clip:______________
Calculator:_______________
Bài 2: Tìm cách gọi của một số đồ vật sau bằng tiếng Anh
Bút:_______________
Ê ke:_______________
Bảng màu:_______________
Khăn lau bảng:_______________
Từ điển:_______________
Đồng hồ treo tường:_______________
Bàn:_______________
Balo:_______________
Dao rọc giấy:_______________
Cục tẩy:_______________
Đáp án:
Bài 1:
compa
bút lông
bảng
tủ đựng tài liệu
cái kéo
giấy nhớ
hộp bút
sách giáo khoa
kẹp giấy
máy tính
Bài 2:
Pen
Set Square
Palette
Duster
Dictionary
Clock
Desk
Backpack
Cutter
Eraser/Rubber
Bạn vừa xem hết bài viết về chủ đề từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh. Với những kiến thức này, hy vọng người học có thể nắm bắt nhanh nhiều cách gọi các đồ vật xung quanh mình. Chúc bạn sớm chinh phục ước mơ mục tiêu của mình thông qua tiếng Anh.