Danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc
Danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc sẽ giúp bạn rất nhiều trong công việc và học tập, khi bạn miêu tả một vật hay một ai đó khi giao tiếp. Màu sắc cơ bản có bảy sắc cầu vồng thường rất hay xuất hiện và cũng là một trong các ví dụ thường gặp nhất trong các bài giảng về từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc. Thực tế trong tiếng Anh lẫn tiếng Việt đều có rất nhiều tính từ dùng để miêu tả màu sắc. Nào hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu ngay danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc nhé!
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc
White: /waɪt/: màu trắng
Green: /griːn/: màu xanh lá cây
Avocado: /ævə´ka:dou/: màu xanh đậm ( màu xanh của bơ )
Limon: / laimən/: màu xanh thẫm ( màu chanh )
Chlorophyll: / ‘klɔrəfili /: xanh diệp lục
Emerald: / ´emərəld/: màu lục tươi
Blue:/bl:u/: màu xanh da trời
Sky: / skaɪ/: màu xanh da trời
Torquoise: màu ngọc lam
Red: /red/:màu đỏ
Yellow: / ˈjel.əʊ/: màu vàng
Melon: /´melən/: màu quả dưa vàng
(Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc)
Sunflower: / ´sʌn¸flauə/: màu vàng rực
Orange: / ˈɒr.ɪndʒ/ :màu da cam
Tangerine: / tændʒə’ri:n/: màu quýt
Black:/ blæk/: màu đen
Violet / purple: màu tím
Pink: / pɪŋk /:màu hồng
Lavender: / /´lævəndə(r)/:sắc xanh có ánh đỏ
Gillyflower: / ´dʒili¸flauə/: màu hồng tươi ( hoa cẩm chướng )
Baby: màu hồng tươi ( tên gọi màu son của phụ nữ )
Salmon: / ´sæmən/: màu hồng cam
Brown: / /braʊn/ :màu nâu
Cinnamon: / ´sinəmən/: màu nâu vàng
Beige/ gray/ grey: màu xám
Sliver/ sliver – colored: màu bạc
Gold/ gold- colored: màu vàng
Bright red: /brait red /: màu đỏ sáng
Cherry: màu đỏ giống màu quả cherry
Wine: đỏ màu rượu vang
Plum: / plʌm/: màu đỏ mận
Eggplant: màu cà tím
Grape: / greɪp/: màu tím thậm
Orchid: màu tím nhạt
Bright blue: /brait bluː/ : màu xanh nước biển tươi
Bright green: /brait griːn/ : màu xanh lá cây tươi
Light brown: /lait braʊn / : màu nâu nhạt
Light green: /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt
Light blue: /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt
Dark brown : /dɑ:k braʊn/ : màu nâu đậm
Dark blue: /dɑ:k bluː/: màu xanh da trời đậm
Dark green: /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm
2. Áp dụng danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề màu sắc trên vào các thành ngữ
WHITE
A white lie: Lời nói dối vô hại
A white-collar worker/job: Nhân viên văn phòng
As white as a street/ghost: Trắng bệch
GREY
Grey matter: Chất xám
Go/turn grey: Đầu bạc
RED
A red letter day: Ngày đáng nhớ nhất
The red caret: Sự đón chào nồng hậu
Be in the red: Khoản nợ ngân hàng
(Catch someone/be caught) red-handed: Bắt quả tang
A red herring: Đánh trống lảng
(Thành ngữ về chủ đề màu sắc trong tiếng Anh rất phong phú và đa dạng)
GREEN
Give someone get the green light: Bật đèn xanh
Green with envy: Tái đi vì ghen
A green belt: Vòng đai xanh
Be green: Còn non nớt
Have (got) green fingers: Có tay nghề làm vườn
BLACK
Black and blue: Bị bầm tím
A black look: Cái nhìn giận dữ
A black day (for someone/sth): Ngày đen tối
Be in the black: Có tài khoản
Till one is blue in the face: Nói hết lời
A black list: Sổ đen
BLUE
A boil from the blue: Tin sét đánh
Out of the blue: Bất ngờ
A blue-collar worker/job: Lao động chân tay
Once in a blue moon: Rất hiếm, hiếm hoi
Blue blood: Dòng giống hoàng tộc
Danh sách từ vựng tiếng Anh về màu sắc có thể vẫn còn thiếu. Sẽ rất tuyệt vời nếu như bạn có thể bổ sung thêm vào danh sách này. Để có thêm nhiều từ vựng tiếng Anh khác xin các bạn chuyển tới chuyên mục từ vựng tiếng Anh của Studytienganh để học thêm nhiều từ vựng hay về gần 100 chủ đề khác nhé.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân