"Món tráng miệng" tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ví dụ minh họa
Trở lại với chủ đề tìm hiểu về từ vựng trong tiếng Anh, Studytienganh.vn sẽ mang lại cho các bạn thêm từ vựng mới, tìm hiểu về “món tráng miệng” trong tiếng Anh là gì? Bên cạnh đó còn có những kiến thức xung quanh liên quan đến “ món tráng miệng” trong tiếng Anh nữa đấy nhé!
1. "Món tráng miệng" tiếng Anh là gì?
Tiếng Việt: Món tráng miệng
Tiếng Anh: Dessert
Theo từ điển Cambridge định nghĩa “dessert” là: Dessert is sweet food eaten at the end of a meal.
Được hiểu là: Món tráng miệng là món ngọt dùng vào cuối bữa ăn.
(Hình ảnh “dessert” trong tiếng Anh)
Còn theo từ điển Merriam định nghĩa là: Dessert is a usually sweet course or dish (as of pastry or ice cream) usually served at the end of a meal.
Có nghĩa là: Món tráng miệng là một món ăn hoặc món ngọt thường là món ngọt (như bánh ngọt hoặc kem) thường được phục vụ vào cuối bữa ăn.
Còn theo từ điển Collins định nghĩa là: Dessert is something sweet, such as fruit or a pudding, that you eat at the end of a meal.
Được hiểu là: Món tráng miệng là món ngọt, chẳng hạn như trái cây hoặc bánh pudding, mà bạn ăn vào cuối bữa ăn.
2. Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: Danh từ ( Danh từ có thể đếm được: một danh từ có dạng số nhiều hoặc có thể ở dạng danh từ không đếm được hoặc danh từ số ít: một danh từ mà không có số nhiều)
Dạng từ: Ở thì hiện tại đơn ngôi 1 được chia là “Dessert”
Từ đồng nghĩa: pudding, sweet, afters [dùng trang trọng và thường được người Anh sử dụng], pud
(Hình ảnh món tráng miệng - dessert trong thực tế)
Phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA của “ dessert” là:
UK /dɪˈzɜːt/ US /dɪˈzɝːt/
Trên đây là phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA của “Dessert - tráng miệng”, nhìn từ phiên âm có thể thấy cách phát âm Anh Anh và Anh Mỹ chỉ khác nhau ở âm /ɜː/ và âm /ɝː/. Các bạn hãy chú ý cách phát âm để đọc đúng nhất theo tiếng Anh nhé!
3. Ví dụ Anh Việt
- He made a fabulous dessert with alternate layers of chocolate and cream.
- Anh ấy đã làm một món tráng miệng tuyệt vời với các lớp socola và kem xen kẽ.
- A full three-course meal - appetizer, main course and dessert - only cost about $30
- Một bữa ăn đầy đủ ba món - món khai vị, món chính và món tráng miệng - chỉ có giá khoảng 30 đô la.
- Would you like mango and cream for dessert?
- Bạn có thích xoài và kem tráng miệng không?
- The menu describes the dessert as 'a mixture of exotic fruits'.
- Thực đơn mô tả món tráng miệng là 'hỗn hợp các loại trái cây kỳ lạ'.
- I'm afraid my culinary skills don't come down to fancy cakes and desserts.
- Tôi e rằng kỹ năng nấu nướng của mình không đến với những món bánh và món tráng miệng ưa thích.
- He had homemade ice cream for dessert.
- Anh ấy có kem tự làm để tráng miệng.
- I love desserts that combine fresh fruit with pastries.
- Tôi thích các món tráng miệng kết hợp trái cây tươi với bánh ngọt.
(Hình ảnh món tráng miệng thơm ngon)
- She had apple pie with ice cream for dessert.
- Cô ấy có bánh táo với kem để tráng miệng.
- He doesn't care for rich desserts.
- Anh ấy không quan tâm đến các món tráng miệng phong phú.
- Tea and coffee will be served with dessert.
- Trà và cà phê sẽ được phục vụ cùng với món tráng miệng.
- We ordered pavlova for dessert.
- Chúng tôi gọi món pavlova để tráng miệng.
- For dessert he ordered chocolate mousse.
- Đối với món tráng miệng, anh ấy gọi bánh mousse socola.
- Lunch consists of an appetizer, then a main course, and then dessert.
- Bữa trưa bao gồm món khai vị, sau đó là món tráng miệng.
- There are many people who do not have milk allergies who are interested in ice cream-free dessert recipes.
- Có nhiều người không bị dị ứng sữa quan tâm đến công thức chế biến món tráng miệng không có kem.
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Bởi trong bài viết này đã đề cập đến “món tráng miệng” trong tiếng Anh là gì. Vậy các bạn hãy cùng tham khảo một số món ăn tráng miệng thường được dùng sau bữa ăn để có kiến thức tiếng Anh hữu ích hơn nhé!
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: |
Bánh mềm pudding. |
Cheesecake /ˈtʃiːz.keɪk/: |
Bánh phô mai. |
Lemon tart /ˈlem.ən tɑːt/: |
Bánh tart chan |
Crepe /krep/: |
Bánh kếp. |
Sorbet /ˈsɔː.beɪ/: |
Kem trái cây |
Souffle /ˈsuː.fleɪ/: |
Bánh trứng phồng. |
Creme brulee /ˌkrem bruːˈleɪ/: |
Bánh kem trứng. |
Chocolate mousse /ˈtʃɒk.lət muːs/: |
Bánh kem socola. |
Apple crumble /ˈæp.əl ˈkrʌm.bəl/: |
Bánh nướng táo. |
Cupcake /ˈkʌp.keɪk/: |
Bánh gato nướng trong cốc nhỏ. |
Tiramisu /ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/: |
Bánh Tiramisu truyền thống kiểu Ý. |
Chocolate brownie /ˈtʃɒk.lət braʊ.ni/: |
Bánh sô cô la ăn kèm sốt. |
Compressed apple terrine /kəmˈpres æp.əl təˈriːn/: |
Bánh táo nướng. |
Apple pie: |
Bánh táo |
Croissant /’krwʌsɒη/: |
Bánh sừng bò |
Swiss roll /swis ‘roul/: |
Bánh kem cuộn |
Blueberry cheese cake /ˈbluːˌbər.i tʃiːz keɪk/ |
Bánh pho mai Việt quất |
Panna cotta /ˌpanə ˈkɒtə/ |
Bánh kem mềm kiểu Ý |
Chocolate brownie / ˈtʃɒk.lət braʊ.ni/ |
Bánh sô cô la ăn kèm sốt |
Tiramisu /ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/ |
Bánh Tiramisu truyền thống kiểu Ý |
Compressed apple terrine /kəmˈpres æp.əl təˈriːn/ |
Bánh táo nướng |
Strawberry and pistachio roulade /ˈstrɔː.bər.i/ /pɪˈstæʃ.i.əʊ ruːˈlɑːd/ |
Bánh gato dâu tây và hạt dẻ cười |
Fresh Fruit Plate /freʃ fruːt pleɪt/ |
Trái cây tổng hợp |
Ice cream/ sorbet /ˌaɪs ˈkriːm/ /ˈsɔː.beɪ/ |
Kem/ kem trái cây |
Crème brulee |
Bánh kem trứng |
Trên đây là những thông tin từ vựng về “món tráng miệng” tiếng Anh là gì! Chúc các bạn có buổi học thú vị và hiệu quả cùng Studytienganh.vn nhé!