Những từ tiếng Anh hay và ý nghia không thể bỏ qua
Trong tiếng anh có hàng ngàn từ vựng khác nhau, trong đó có những từ vựng được thường xuyên và có những từ vựng có những ý nghĩa sâu xa khác nhau và ý nghĩa. Trong bài viết này các bạn hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu những từ vựng có ý nghĩa lớn trong tiếng Anh nhé!
1. Những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa thường được nhắc đến nhất
( Hình ảnh minh họa một số từ tiếng Anh ý nghĩa)
STT |
Tiếng Anh - Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
Mother /ˈmʌðə/ |
người mẹ |
2 |
Passion /ˈpæʃən/ |
niềm đam mê |
3 |
Smile /smaɪl/ |
nụ cười |
4 |
Love /lʌv/ |
tình yêu |
5 |
Eternity /i(ː)ˈtɜːnɪti/ |
sự bất tử, sự vĩnh cửu |
6 |
Fantastic /fænˈtæstɪk/ |
tuyệt vời, kỳ thú |
7 |
Destiny /ˈdɛstɪni/ |
số phận, định mệnh |
8 |
Freedom /ˈfriːdəm/ |
sự tự do |
9 |
Liberty /ˈlɪbəti/ |
quyền tự do |
10 |
Tranquility /træŋˈkwɪlɪti/ |
sự yên tĩnh/bình yên/thanh bình |
11 |
Galaxy /ˈgæləksi/ |
thiên hà |
12 |
Enthusiasm /ɪnˈθjuːzɪæzm/ |
hăng hái, nhiệt tình |
13 |
Rainbow /ˈreɪnbəʊ/ |
cầu vồng |
14 |
Bubble /ˈbʌbl/ |
bong bóng |
15 |
Peek-a-boo /piːk/-/ə/-/buː/ |
trốn tìm |
16 |
Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ |
bí ngô |
17 |
Lollipop /ˈlɒlɪpɒp/ |
kẹo |
18 |
Twinkle /ˈtwɪŋkl/ |
lấp lánh |
19 |
Grace /greɪs/ |
duyên dáng |
20 |
If /ɪf/ |
nếu |
21 |
Blue /bluː/ |
màu xanh |
22 |
Sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ |
tinh vi |
23 |
Bliss /blɪs/ |
niềm vui sướng, hạnh phúc |
24 |
Renaissance /rəˈneɪsəns/ |
sự phục hưng |
25 |
Hope /həʊp/ |
hy vọng |
26 |
Cosy /ˈkəʊzi/ |
ấm cúng |
27 |
Umbrella /ʌmˈbrɛlə/ |
ô, dù |
28 |
Sentiment /ˈsɛntɪmənt/ |
tình cảm |
29 |
Aqua /ˈækwə/ |
Nước biển |
30 |
Bumblebee /ˈbʌmblbiː/ |
con ong |
31 |
Happy /ˈhæpi/ |
hạnh phúc, vui vẻ |
32 |
Phenomenal /fɪˈnɒmɪnl/ |
độc đáo/ đặc biệt hoặc vượt trội |
33 |
Angel /ˈeɪnʤəl/ |
thiên thần, thiên sứ |
34 |
Glitter /ˈglɪtə/ |
lấp lánh, long lanh |
35 |
cute /kjuːt/ |
xinh xắn đáng yêu |
36 |
cosy /ˈkəʊ.zi/ |
ấm cúng |
37 |
Peace /piːs/ |
sự hòa bình |
38 |
Serendipity /ˌsɛrɛnˈdɪpəti/ |
sự tình cờ, may mắn |
39 |
Sweetheart /ˈswiːthɑːt/ |
người yêu |
40 |
Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ |
ánh mặt trời |
41 |
Moment /ˈməʊmənt/ |
thời điểm |
42 |
Paradox /ˈpærədɒks/ |
nghịch lý |
43 |
Hilarious /hɪˈleərɪəs/ |
vui nhộn, hài hước |
44 |
Cosmopolitan /ˌkɒzməʊˈpɒlɪtən/ |
vũ trụ |
45 |
Gorgeous /ˈgɔːʤəs/ |
huy hoàng, lộng lẫy |
46 |
Cherish /ˈʧɛrɪʃ/ |
yêu thương |
47 |
Sunflower /ˈsʌnˌflaʊə/ |
hoa hướng dương |
48 |
Extravaganza /ɛksˌtrævəˈgænzə/ |
cảnh xa hoa, phung phí |
49 |
Petrichor (n) /ˈpet.rɪ.kɔːr/ |
Một mùi hương mang cảm giác dễ chịu và thư giãn. |
50 |
Epiphany (n) /ɪˈpɪf.ən.i/ |
Khoảnh khắc nhận ra rằng bạn hiểu, hay ý thức được thứ gì đó quan trọng với bạn. |
51 |
Solitude (n) /ˈsɒl.ɪ.tʃuːd/ |
Trạng thái một mình hay đang cô đơn. |
52 |
Syzygy (n) /ˈsɪz.ə.dʒi/ |
Những thiên thể trong hệ thống hấp dẫn vũ trụ. |
53 |
Ephemeral (adj) /ɪˈfem.ər.əl/ |
Việc gì đó xảy ra trong khoảng thời gian ngắn ngủi. |
54 |
Vellichor (n) |
Cảm giác bâng khuâng, nuối tiếc nhưng lại đầy sự hồi tưởng |
55 |
Eloquence (n) /ˈel.ə.kwəns/ |
Sử dụng ngôn ngữ một cách vô cùng thành thạo, thông minh và logic |
56 |
Mellifluous (adj) /melˈɪf.lu.əs/ |
Những âm thanh êm dịu, ngọt ngào, và dễ chịu khi nghe. |
57 |
Ineffable (adj) /ɪˈnef.ə.bəl/ |
Quá tuyệt vời hay quá xuất sắc |
58 |
Limerence (n) |
Trạng thái khi bạn cảm thấy vô cùng say mê, cuồng si một ai đó |
59 |
Ethereal (n) /iˈθɪə.ri.əl/ |
Cực kỳ nhẹ nhàng, tao nhã. |
60 |
Oblivescense (n) |
Việc quên đi một thứ gì đó. |
61 |
Agowilt (n) |
Những nỗi sợ hãi không đáng có. |
62 |
Ripple (n) /ˈrɪp.əl/ |
Những gợn sóng trên mặt nước. |
63 |
Heliophilia (n) |
Niềm yêu thích, đam mê với mặt trời |
64 |
Ailurophile (n) |
Để chỉ những người yêu mèo. |
Bên cạnh đó còn có những cụm từ hay mà các bạn có thể tham khảo trong tiếng anh đó nhé, hãy cùng theo dõi bên dưới đây nhé!
( Hình ảnh minh họa về một số từ tiếng Anh hay mà ý nghĩa)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Don’t cry because it’s over, smile because it happened |
Đừng khóc vì chuyện đã kết thúc, hãy cười vì nó đã xảy ra. |
You only live once, but if you do it right, only once will be enough. |
Bạn chỉ được sống một lần, nhưng nếu bạn làm đúng thì chỉ một lần là đủ. |
To live is the rarest thing in the world but most people exist. |
Sống đúng nghĩa là điều hiếm có nhất trên thế giới nhưng phần lớn mọi người chỉ tồn tại |
Life is what happens to us while we are making other plans |
Cuộc sống là những gì xảy ra với chúng ta trong khi chúng ta đang thực hiện những kế hoạch khác. |
Reality continues to ruin my life. |
Thực tế liên tục hủy hoại cuộc đời tôi. |
Life is like riding a bicycle. Want to keep your balance, you must keep walking. |
Cuộc sống như việc đạp một chiếc xe đạp. Muốn giữ được thăng bằng, bạn phải đi liên tục. |
This too, shall pass |
Chuyện gì rồi cũng sẽ qua thôi. |
Being in this world is the best thing in life. |
Việc bạn có mặt trên thế giới này chính là điều tuyệt nhất trong cuộc đời. |
Life is a story - make your life story your best work. |
Cuộc đời là một câu chuyện - hãy làm câu chuyện cuộc đời của bạn thành tác phẩm tuyệt nhất. |
Busy people don't have time to cry. |
Những người bận rộn không có thời gian để khóc. |
Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it. |
Cuộc sống là 10% những gì xảy ra với chúng ta và 90% còn lại là cách mà chúng ta phản ứng với nó. |
A life that is not taken seriously is not worth living. |
Một cuộc sống không được tôn trọng thì không xứng đáng để sống. |
Trên đây là một loạt những từ có ý nghĩa hay mà vô cùng dễ nhớ, bên cạnh đó mình còn có những câu nói ý nghĩa trong tiếng Anh. Như vậy Studytienganh đã cho bạn biết được những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa, vậy các bạn hãy tiếp tục theo dõi những bài viết sắp tới của Studytienganh.vn để có những kiến thức trong tiếng Anh hay mà bổ ích nhé!