Duty Manager là gì và cấu trúc cụm từ Duty Manager trong câu Tiếng Anh
Duty Manager là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quản trị nhà hàng, ăn uống hay quản lý khách sạn. Đây là một cụm từ với ý nghĩa chỉ vị trí quản lý ca trực làm việc. Thế nhưng hiện nay vẫn có rất nhiều người chưa hiểu về Duty Manager là gì? Vậy nên, bài viết này Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những gì liên quan đến Duty Manager, giúp bạn sử dụng cụm từ một cách thành thạo nhất.
1. Duty Manager nghĩa là gì?
Duty Manager được dịch nghĩa sang tiếng việt là quản lý ca trực, được sử dụng trong các khách sạn.
Duty manager là gì?
Duty manager là người sẽ chịu trách nhiệm giám sát tất cả hoạt động của khách sạn trong ca trực của mình. Công việc của Duty manager là chào đón khách VIP, kiểm tra tình hình nhân sự các bộ phận khác của khách sạn để mọi thứ đều hoạt động bình thường, đồng thời đảm bảo an toàn an ninh trong suốt quá trình làm việc.
Để hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình, Duty manager cần nắm rõ các bộ phận và khu vực của khách sạn để sẵn sàng phối hợp với những phòng ban khác và hỗ trợ nhân viên giải quyết các tình huống phát sinh xảy ra trong ca làm việc.
Không chỉ dừng lại ở đó, Duty manager còn là cầu nối giữa các bộ phận trong khách sạn và thay mặt quản lý khách sạn giải quyết những phàn nàn của khách hàng, đồng thời giải quyết công việc của HOD khi họ vắng mặt,…
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Duty Manager
Duty Manager được phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [ ˈdjuːti ˈmænɪdʒə(r)]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈduːti ˈmænɪdʒər]
Duty Manager đóng vai trò là một danh từ trong câu, do đó cụm từ vựng có thể đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ tùy thuộc vào ngữ cảnh, cách dùng và diễn đạt của mỗi người để câu trở nên có nghĩa dễ hiểu và không gây nhầm lẫn cho người nghe.
Ví dụ:
- The duty manager must greet VIP guests politely and courteously.
- Quản lý ca trực phải chào hỏi khách VIP một cách lịch sự, nhã nhặn.
Cách dùng từ duty manager như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Duty Manager trong tiếng anh
Studytienganh sẽ tiếp tục chia sẻ thêm cho bạn những ví dụ cụ thể dưới đây nhằm giúp bạn hiểu hơn về cụm từ Duty Manager là gì?
- If you are a duty manager, you need to know the hotel's departments and areas to coordinate with other departments.
- Nếu là quản lý ca trực, bạn cần nắm rõ các bộ phận, khu vực của khách sạn để phối hợp với các bộ phận khác.
- Depending on the style of each hotel, the duty manager will make the decision to welcome in a normal or special way according to cultural traditions.
- Tùy theo phong cách của từng khách sạn mà quản lý ca trực sẽ đưa ra quyết định đón theo cách bình thường hay đặc biệt theo truyền thống văn hóa.
- She is the new duty manager, so it is her job to supervise the work of the reception department and know the relevant information.
- Cô là quản lý ca trực mới nên nhiệm vụ của cô là giám sát công việc của bộ phận lễ tân và nắm rõ những thông tin liên quan.
- The duty manager will perform other tasks assigned during his/her shift.
- Quản lý ca trực sẽ thực hiện các nhiệm vụ khác được giao trong ca làm việc của mình.
- Ensuring that the staff in the hotel all work in the right discipline, manner, and show a professional attitude to customers is the duty manager.
- Đảm bảo rằng tất cả các nhân viên trong khách sạn đều làm việc đúng kỷ luật, tác phong và thể hiện thái độ chuyên nghiệp với khách hàng là nhiệm vụ của người quản lý ca trực.
- Duty manager works under the management of the Front Office Manager of the hotel.
- Người quản lý ca trực làm việc dưới sự quản lý của giám đốc bộ phận lễ tân của khách sạn.
- Normally, duty management is only available at 3-star hotels and restaurants.
- Thông thường, việc quản lý ca trực chỉ có ở các khách sạn, nhà hàng 3 sao.
- Lisa is a duty manager at the hotel, so the rules and policies at the hotel for both staff and the hotel are well understood.
- Lisa là quản lý trực ca tại khách sạn nên các quy định và chính sách tại khách sạn đối với cả nhân viên và khách sạn đều được nắm rõ.
- To be a duty manager, foreign language ability is very important, at least fluent in English.
- Để trở thành một quản lý ca trực, khả năng ngoại ngữ là rất quan trọng, ít nhất phải thông thạo tiếng Anh.
Các ví dụ về Duty manager
4. Một số cụm từ liên quan
- General Director: Tổng giám đốc
- Deputy General Manager: Phó Tổng Giám đốc
- Rooms Division Manager: Quản lý bộ phận phòng
- Front Office Manager: Giám đốc bộ phận lễ tân
- Executive Housekeeper: Giám đốc buồng phòng
- Receptionist : Nhân viên lễ tân
- Reservation Agent: Nhân viên đặt phòng
- Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách hàng
- Bell man: Nhân viên hành lý
- Door man: Nhân viên đứng cửa
- Hostess: Nhân viên đón khách
- Security Officer: Nhân viên an ninh
Với những thông tin trong bài viết trên bạn đã hiểu về Duty Manager là gì chưa? Để giúp ích cho bạn trong công việc cũng như cuộc sống thì bạn hãy cố gắng ghi nhớ và am hiểu những kiến thức trên. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những từ vựng khác trong tiếng anh thì hãy theo dõi Studytienganh mỗi ngày nhé!