On Board là gì và cấu trúc cụm từ On Board trong câu Tiếng Anh
Bạn đã từng nghe qua cụm On Board nhưng chưa hiểu được nghĩa của cụm này là như thế nào. Hôm nay, bạn muốn tìm một trang thông tin giải thích nghĩa cụ thể chi tiết cho bạn về On board là gì. Studytienganh.vn sẽ cùng bạn đi giải quyết vấn đề đó qua bài chia sẻ về On Board trong tiếng anh, cấu trúc, cách dùng và một số ví dụ Anh Việt liên quan.
On Board nghĩa là gì
On Board trong tiếng anh có nhiều trường nghĩa khác nhau, với thứ tự các nghĩa xếp theo mức độ phổ biến của chúng:
-
Nghĩa thứ 1: Trên tàu, trên máy bay hoặc phương tiện vận chuyển khác.
-
-
Nghĩa thứ 2: Đồng ý với; sẵn sàng hoặc sẵn sàng tham gia.
-
-
Nghĩa thứ 3: Đã tuyển dụng hoặc đang làm việc với, với tư cách là thành viên, một phần của một nhóm hoặc một nhóm.
Cách phát âm: ˈɒn.bɔːd
Lưu ý: Nghĩa của On board và Onboard sẽ khác nhau đôi chút, và cũng khác nhau về cấu trúc và cách sử dụng nữa!
On board là gì - Khái niệm
Cấu trúc và cách dùng cụm từ On Board
Để nắm được cấu trúc và cách sử dụng cụm từ On Board, bạn cần phải nắm được 3 trường nghĩa bên trên của cụm này và sử dụng trong câu.
Với mỗi trường nghĩa, Studytienganh.vn sẽ cung cấp đến bạn 1 ví dụ và dịch nghĩa để bạn hình dung được chi tiết hóa câu trúc và cách dùng của On Board
On board: Trên tàu (Sử dụng như trạng từ - Adverb)
-
With all passengers On board, the stationmaster blew the whistle and the train left the station.
-
Với tất cả những hành khách trên tàu, trưởng ga thổi còi và sau đó đoàn tàu rời ga.
On board: Đồng ý với, chấp nhận với, sẵn sàng sẵn sàng tham gia (Sử dụng như một cụm giới từ - Prepositional phrase)
-
Is everyone on board with this new plan? Then let's get to work!
-
Mọi người có sẵn sàng tham gia kế hoạch mới này không? Chúng ta hãy bắt đầu làm việc thôi nào!
On board: Đã tuyển dụng, đang làm việc với (Sử dụng như một cụm giới từ - Prepositional phrase)
-
Welcome to the company, Luong—it's great to have you on board.
-
Chào mừng bạn đến với công ty, Lượng — thật tuyệt khi có bạn tham gia.
On board là gì - Cấu trúc và cách dùng trong thì tiếng anh
Một số ví dụ của từ On Board
Ngoài các ví dụ cho riêng các trường nghĩa bên trên, chúng ta hãy tham khảo thêm một số ví dụ khác bên dưới:
- Ví dụ 1: While on board the aircraft, please refrain from smoking cigarettes.
- Dịch nghĩa: Khi ở trên máy bay, vui lòng hạn chế hút thuốc lá.
- Ví dụ 2: They have a range of with 44 crew members on board
- Dịch nghĩa: Họ có một dãy với 44 thành viên phi hành đoàn trên tàu
- Ví dụ 3: These officers fled for their lives—first on board the Romney, and then to Castle William, a fortress at the mouth of the harbor
- Dịch nghĩa: Những sĩ quan này đã chạy trốn vì cuộc sống của họ — đầu tiên là trên tàu Romney, và sau đó đến Lâu đài William, một pháo đài ở cửa cảng
On board là gì - Một số ví dụ Anh Việt cụ thể
- Ví dụ 4: It singularly happened that the Speedwell had still on board the whole stock of wine, brandy, and other liquors, designed for the supply of both ships.
- Dịch nghĩa: Điều đặc biệt xảy ra là tàu Speedwell vẫn còn nguyên kho rượu vang, rượu mạnh và các loại rượu khác, được thiết kế để cung cấp cho cả hai con tàu.
- Ví dụ 5: I take on board my girlfriend's ideas
- Dịch nghĩa: Tôi tiếp thu, đồng ý với ý tưởng mới của bạn gái tôi
- Ví dụ 6: Not everyone is going to be on board with that.
- Dịch nghĩa: Không phải tất cả mọi người sẽ được chấp nhận, đồng ý với điều đó.
- Ví dụ 7: With the Collector ship and the colonists on board about to burn up, Christine tries to comfort her daughter April in their last moments.
- Dịch nghĩa: với con tàu Collector và những người thực dân trên tàu sắp bị thiêu rụi, Christine cố gắng an ủi con gái April trong những giây phút cuối cùng của họ.
- Ví dụ 8: Let's bring Robby on board for the Saudi deal - he's the expert.
- Dịch nghĩa: Hãy đưa Robby tham gia thỏa thuận với Ả Rập Xê Út - anh ấy là chuyên gia.
- Ví dụ 9: Two stayed on board, remained on board, don't know where to run, are confused since they not used to solve everyday problems.
- Dịch nghĩa: Hai người ở lại trên tàu, vẫn ở trên tàu, không biết chạy đi đâu, rất bối rối vì họ đã không gặp phải giải quyết các vấn đề hàng ngày.
On board là gì - Một số ví dụ Anh Việt cụ thể
Một số cụm từ liên quan
Cụm từ khác liên quan đến On Board |
Nghĩa tiếng việt |
Freight on board |
Vận chuyển hàng hóa lên tàu |
Take on board |
Chấp nhận (ý tưởng, tình huống, lý thuyết mới, v.v.) |
Free on board |
Giao hàng, vận chuyển trên tàu mà không tính phí |
Welcome on board |
Chào mừng bạn bước lên tàu |
On board vốn dĩ trong tiếng anh có nhiều nghĩa hiểu khác nhau, nếu dịch sát nghĩa sang tiếng việt là “Trên tàu” thì bạn đã hiểu sai về cụm từ này. Với những chia sẻ kiến thức của Studytienganh.vn, chắc hẳn bạn đã hình dung được On Board là gì, cấu trúc và cách dùng ra sao. Ngoài cung cấp những kiến thức trọng yếu đó, bài chia sẻ trên còn bổ sung cho bạn một số từ vựng cụm từ liên quan, một số ví dụ Anh Việt để bạn có thêm nhiều kiến thức cho mình. Hy vọng bạn sẽ luôn cố gắng trên con đường chinh phục Anh ngữ của mình. Chúc bạn thành công!