Back Off là gì và cấu trúc cụm từ Back Off trong câu Tiếng Anh
Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu về một cụm động từ không còn quá xa lạ với người học tiếng Anh - back off. Ta thường thấy nó xuất hiện rất nhiều ngay cả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các đề thi, đề kiểm tra. Vậy bạn đã hiểu rõ nó có nghĩa là gì hay các từ vựng liên quan đến nó là gì chưa? Hãy theo dõi bài viết sau đây để nhìn xem cụm từ này có gì đặc biệt bạn nhé!
1. Định nghĩa - back off trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Về phát âm, Back off trong tiếng Anh có phát âm là /bæk ɒf/ (theo Anh - Anh) và /bæk ɑːf/ (theo Anh - Mỹ). Các bạn đừng quên luyện tập phát âm mỗi ngày để có thể tự tin hơn trong giao tiếp nha.
Về định nghĩa, Back off trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất với 3 ý nghĩa sau đây:
1.1. Rút lui, dừng lại, ngừng tham gia vào một tình huống nào đó, thường là để cho phép người khác tự giải quyết
Ví dụ:
-
She started to criticize me, but when my parents arrived, she suddenly backed off.
-
Cô ấy bắt đầu chỉ trích tôi, nhưng khi bố mẹ tôi đến, cô ấy đột ngột dừng lại.
-
I know you're so worried about me but can you back off it all and let me deal with this problem on my own?
-
Tôi biết bạn rất lo lắng cho tôi nhưng bạn có thể dừng lại tất cả và để tôi giải quyết vấn đề này một mình không?
-
I don't think she intends to back off all her evil intentions.
-
Tôi không nghĩ cô ta có ý định dừng lại mọi ý định xấu xa của mình.
(Hình ảnh minh họa cho cụm động từ Back off trong tiếng Anh)
1.2. Lùi lại phía sau khỏi ai đó, tránh xa ai đó, thứ gì đó, thường là vì bạn sợ hãi
Ví dụ:
-
I realized the danger there and started to back off.
-
Tôi nhận ra sự nguy hiểm ở đó và bắt đầu lùi lại.
-
He yelled at me to back off or he would open fire.
-
Ông ta hét lên yêu cầu tôi lùi lại nếu không sẽ nổ súng.
-
She backed off and then turned to run away. I still don't understand why she acted like that.
-
Cô ấy lùi lại rồi quay lưng bỏ chạy. Tôi vẫn không hiểu tại sao cô ấy lại hành động như vậy.
1.3. Ngừng ủng hộ điều gì đó, hoặc quyết định không làm điều gì đó bạn đã định làm
Ví dụ:
-
The company has unexpectedly backed off from investing real estate even though they had planned it for a long time.
-
Công ty đã bất ngờ rút lui khỏi đầu tư bất động sản mặc dù họ đã lên kế hoạch từ lâu.
-
I'm so sad because my parents backed me off from joining a painting course.
-
Tôi rất buồn vì bố mẹ không cho phép tôi tham gia một khóa học vẽ tranh.
-
Jack backed off his plan flying to Hawaii when he realized how huge the workload was.
-
Jack đã lùi lại kế hoạch bay đến Hawaii khi nhận ra khối lượng công việc khổng lồ như thế nào.
2. Một số từ vựng đồng nghĩa với Back off trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho cụm động từ Back off trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Abandon |
Ngừng thực hiện một hoạt động trước khi bạn hoàn thành nó |
|
Back down |
Thừa nhận rằng bạn đã sai hoặc bạn đã bị đánh bại |
|
Back out |
Khi bạn nói rằng bạn sẽ làm điều gì đó nhưng bây giờ bạn lại không thực hiện nữa |
|
Balk |
Không sẵn sàng làm điều gì đó hoặc cho phép điều gì đó xảy ra |
|
Give up |
Ngừng cố gắng làm điều gì đó trước khi bạn hoàn thành, thường là vì nó quá khó |
|
Withdraw |
Ngừng tham gia vào một tình huống, có trách nhiệm cụ thể hoặc thuộc về một tổ chức |
|
Recede |
Lùi lại, di chuyển ra xa hơn về phía xa, hoặc trở nên kém rõ ràng hơn hoặc kém sáng hơn |
|
Yield |
Từ bỏ quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm đối với điều gì đó, thường là vì bạn bị buộc phải làm như vậy |
|
Hy vọng bài tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm động từ “back off” trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thật thành thạo nhé. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn, chúc bạn thành công và luôn ủng hộ Studytienganh!