"Tinh Trùng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Tinh trùng” trong tiếng Anh nhé!
1. Tinh trùng trong tiếng anh là gì
Trong tiếng anh, người ta gọi Tinh trùng là Spermatozoon, ngoài ra người ta cũng hay sử dụng từ Sperm cho thuật ngữ này.
Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: danh từ
Phiên âm:
- Spermatozoon - /ˌspɜːrmətəˈzəʊən/
- Sperm - /spɜːrm/
Ý nghĩa:
- Một tế bào được tạo ra bởi các cơ quan sinh dục của nam và có thể kết hợp với trứng của nữ để tạo ra con
- Tế bào sinh dục do đàn ông hoặc động vật đực tạo ra
- Tế bào sinh ra từ cơ quan sinh dục của người hoặc động vật đực, có thể kết hợp với trứng của con cái để tạo ra sự sống mới
Hình ảnh minh hoạ Tinh trùng
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- The sperm's structure is streamlined, allowing it to go quickly to the targeted egg cell. For example, the head features a tapering apex that aids in drag reduction while the cell passes through the female reproductive system.
- Cấu trúc của tinh trùng được sắp xếp hợp lý, cho phép nó nhanh chóng đi đến tế bào trứng mục tiêu. Ví dụ, phần đầu có một đỉnh thuôn nhọn để hỗ trợ giảm lực cản trong khi tế bào đi qua hệ thống sinh sản nữ.
- A sperm's facets of organization contain around 70 mitochondria, which are the source of power (ATP). This supplies enough energy for locomotion as the cell moves towards the female gamete. And once a sperm cell reaches the egg, the organelles of the somatic cells are eliminated.
- Các khía cạnh tổ chức của tinh trùng chứa khoảng 70 ty thể, là nguồn cung cấp năng lượng (ATP). Điều này cung cấp đủ năng lượng cho sự vận động khi tế bào di chuyển về phía giao tử cái. Và một khi tế bào sinh tinh gặp trứng, các bào quan của tế bào xôma sẽ bị đào thải.
- The sperm includes a variety of simple amines, including acetaldehyde and spermine. These compounds are in charge of the alkaline (slightly basic) character of sperm, which preserves it. Considering the acidic nature of the abdominal cavity, the amines preserve the DNA from denaturation, promoting effective conception.
- Tinh trùng bao gồm nhiều loại amin đơn giản, bao gồm acetaldehyde và tinh trùng. Các hợp chất này chịu trách nhiệm về tính kiềm (hơi cơ bản) của tinh trùng, giúp bảo quản nó. Xét tính chất axit của khoang bụng, các amin bảo quản DNA khỏi bị biến tính, thúc đẩy quá trình thụ thai hiệu quả.
- Male infertility is becoming more common, largely owing to inherited genetic differences. Mutations in genes associated in sperm tail production result in motility abnormalities and, as a result, male infertility. As a result, understanding the protein pathways necessary for sperm division is critical.
- Vô sinh nam ngày càng phổ biến, phần lớn là do sự khác biệt về gen di truyền. Các đột biến trong gen liên quan đến sản xuất đuôi của tinh trùng dẫn đến bất thường về khả năng vận động và kết quả là vô sinh nam. Do đó, việc hiểu được các con đường protein cần thiết cho sự phân chia của tinh trùng là rất quan trọng.
- The stimulation of the sperm flagellated, whose basic component, the axoneme, mimics motile cilia, results in sperm movement. Furthermore, cytoskeletal dynein organization sperm tail movement necessitates a variety of auxiliary components.
- Sự kích thích của tinh trùng mang cờ, mà thành phần cơ bản của nó, axoneme, bắt chước các lông mao chuyển động, dẫn đến sự di chuyển của tinh trùng. Hơn nữa, sự di chuyển đuôi của tổ chức dynein tế bào đòi hỏi nhiều thành phần phụ trợ khác nhau.
- Recent study on sperm tail structure and homeostasis regarding animal models and genetic variations provides knowledge into the events that contribute to viable sperm production.
- Nghiên cứu gần đây về cấu trúc đuôi tinh trùng và cân bằng nội môi liên quan đến các mô hình động vật và các biến thể di truyền cung cấp kiến thức về các sự kiện góp phần tạo ra tinh trùng.
Hình ảnh minh hoạ cho Tinh trùng
3. Từ vựng liên quan đến Tinh trùng
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Sperm count |
Số lượng tinh trùng (một phép đo y tế về số lượng tinh trùng của một người đàn ông, cho biết liệu anh ta có thể làm cho phụ nữ mang thai hay không) |
Sperm bank |
Ngân hàng tinh trùng (nơi lưu giữ tinh dịch để sử dụng trong các hoạt động y tế giúp phụ nữ mang thai) |
Semen |
Tinh dịch (một chất lỏng đặc, màu trắng, có chứa tinh trùng được tạo ra bởi các cơ quan sinh dục của nam giới và một số động vật đực) |
Gamete |
Giao tử (một tế bào kết nối với sinh sản hữu tính, tinh trùng đực hoặc trứng cái) |
Uterus |
Tử cung (Cơ quan ở phụ nữ và động vật cái mà trẻ sơ sinh hoặc động vật non phát triển trước khi chúng được sinh ra) |
Egg |
Trứng ((ở phụ nữ và động vật cái) một tế bào kết hợp với tinh trùng để tạo ra con hoặc con non) |
Ovum |
Noãn (Tế bào cái của động vật hoặc thực vật có thể phát triển thành động vật hoặc thực vật non khi được thụ tinh) |
Hình ảnh minh hoạ cho Tinh trùng
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Tinh trùng” nhé.