Sao Hoả trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.
Hành tinh của chúng ta có vô vàn vì sao với nhiều tên gọi. Sao Kim là Venus, sao Mộc là Jupiter, Mercury là sao Thủy, còn sao hỏa gọi là gì? Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu tới bạn tên gọi của sao Hỏa trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!
1. Định nghĩa trong tiếng Anh
-
Định nghĩa: Sao Hỏa trong tiếng Anh gọi là Mars
-
Phát âm: Mars /mɑːz/
-
Loại từ: Danh từ
Trong tiếng Anh, Mars – sao hỏa được định nghĩa: the planet fourth in order of distance from the sun, after Earth and before Jupiter (hành tinh thứ tư theo thứ tự khoảng cách từ mặt trời, sau Trái đất và trước sao Mộc).
Sao Hỏa là hành tinh thứ tư tính từ Mặt trời và là hành tinh nhỏ thứ hai trong Hệ Mặt trời, chỉ lớn hơn sao Thủy. Trong tiếng Anh, sao Hỏa mang tên của vị thần chiến tranh của người La Mã và thường được gọi là "Hành tinh Đỏ".
Sau này đề cập đến tác động của oxit sắt phổ biến trên bề mặt sao Hỏa, khiến nó có màu đỏ đặc biệt trong thiên văn. các cơ quan có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Sao Hỏa là một hành tinh trên cạn có bầu khí quyển mỏng, với các đặc điểm bề mặt gợi nhớ đến các hố va chạm của Mặt trăng và các thung lũng, sa mạc và chỏm băng ở cực của Trái đất.
Sao hỏa tên gọi là Mars
Ngày và mùa có thể so sánh với ngày và mùa của Trái đất, bởi vì chu kỳ quay cũng như độ nghiêng của trục quay so với mặt phẳng hoàng đạo là tương tự nhau.
Sao Hỏa là địa điểm của Olympus Mons, núi lửa lớn nhất và ngọn núi cao nhất được biết đến trên bất kỳ hành tinh nào trong Hệ Mặt trời, và của Valles Marineris, một trong những hẻm núi lớn nhất trong Hệ Mặt trời. Lưu vực Borealis nhẵn ở Bắc bán cầu bao phủ 40% diện tích hành tinh và có thể là một đặc điểm tác động khổng lồ.
Sao Hỏa có hai mặt trăng, Phobos và Deimos, có hình dạng nhỏ và bất thường. Đây có thể là những tiểu hành tinh bị bắt giữ, tương tự như 5261 Eureka, một trojan sao Hỏa.
2. Cách dùng trong tiếng Anh
Mars là một danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Ví dụ:
-
Mars and Jupiter are around 365 million miles from each other when they're at their absolute closest.
-
Dịch: Sao Hỏa và sao Mộc cách nhau khoảng 365 triệu dặm khi chúng đang ở vị trí tuyệt đối gần gũi nhất.
-
Mars, Jupiter, and Saturn have been a focal point for morning stargazers throughout March.
-
Dịch: Sao Hỏa, Sao Mộc và Sao Thổ là tâm điểm của những người ngắm sao buổi sáng trong suốt tháng Ba.
-
You may also notice a couple of other reddish objects forming a line with Mars – that is, the stars Aldebaran, which forms the angry eye of Taurus the bull, and Betelgeuse, the shoulder of Orion.
-
Dịch: Bạn cũng có thể nhận thấy một vài vật thể màu đỏ khác tạo thành một đường thẳng với sao Hỏa - đó là các ngôi sao Aldebaran, hình thành con mắt giận dữ của con bò đực Taurus và Betelgeuse, vai của Orion.
Sao hỏa trong hệ mặt trời
3. Một số ví dụ Anh – Việt
Ví dụ:
-
The planet Mars and the bright star Aldebaran appear closest to each other, slightly under 7 degrees apart.
-
Dịch: Hành tinh Mars và sao sáng Aldebaran xuất hiện gần nhau nhất, cách nhau một chút dưới 7 độ.
-
We believe that Mars is a bad planet.
-
Dịch: Chúng tôi tin rằng sao Hỏa là một hành tinh xấu.
-
The red planet Mars, named for the Roman god of war, has long been an omen in the night sky.
-
Hành tinh đỏ Mars, được đặt theo tên của thần chiến tranh La Mã, từ lâu đã trở thành điềm báo trên bầu trời đêm.
Bề mặt sao hỏa có chứa nhiều thành phần
Như vậy, chúng ta đã biết được định nghĩa và cách sử dụng từ vựng sao hỏa trong tiếng Anh. Hãy tập luyện qua các ví dụ để hiểu rõ thêm bạn nhé!