"Xe Ben" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Xe Ben là một loại xe khá phổ biến, thường được dùng trong giao thông đường bộ. Vậy Xe Ben trong tiếng Anh là gì? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ xe ben trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về cụm từ xe ben để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. 

 

1. Xe Ben  trong Tiếng Anh là gì? 

 

xe ben tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Xe Ben trong tiếng anh là gì

 

Trong tiếng anh, xe ben được viết là:

Dump truck (noun)

 

Phát âm Anh-Anh: UK  /dʌmp trʌk/ 

Phát âm Anh-Mỹ: US  /dʌmp trʌk/

 

Loại từ: Danh từ

 

Nghĩa tiếng việt: xe ben

 

Nghĩa tiếng anh: a large road vehicle used for transporting large quantities of construction materials or goods

 

2. Ví dụ Anh Việt

 

xe ben tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ xe ben trong tiếng anh là gì

 

Để các bạn có thể hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ xe ben trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.

Ví dụ:

  • The road was completely blocked by an overturned dump truck.
  • Dịch nghĩa: Con đường bị chặn hoàn toàn bởi một chiếc xe ben bị lật.
  •  
  • Hundreds of refugees were herded into dump trucks for the grueling ten-hour journey.
  • Dịch nghĩa:Hàng trăm người tị nạn bị dồn lên xe ben để thực hiện cuộc hành trình kéo dài 10 giờ đồng hồ.
  •  
  • Every few kilometers we passed a burned-out jeep or dump truck at the side of the road.
  • Dịch nghĩa:Cứ cách vài km, chúng tôi lại vượt qua một chiếc xe jeep hoặc xe ben bị cháy bên lề đường.
  •  
  • Long-distance dump truck drivers often use CB radio to talk to each other.
  • Dịch nghĩa:Các tài xế xe ben đường dài thường sử dụng đài CB để nói chuyện với nhau.
  •  
  • Hundreds of dump trucks full of fruit and vegetables trundle across the border each day.
  • Dịch nghĩa:Hàng trăm xe ben chở đầy trái cây và rau quả di chuyển qua biên giới mỗi ngày.
  •  
  • These sheep were loaded onto dump trucks.
  • Dịch nghĩa:Những con cừu này được chất lên xe ben
  •  
  • This car skidded and went out of control, crashing into an oncoming dump truck.
  • Dịch nghĩa:Chiếc xe này đã trượt bánh và mất lái, đâm vào một xe ben đang chạy tới.
  •  
  • That appears reasonable in particular as water supply from dump trucks is likely to be rationed less than water from other sources.
  • Dịch nghĩa:Điều đó có vẻ hợp lý đặc biệt vì nguồn cung cấp nước từ xe ben có thể sẽ được phân bổ ít hơn so với nước từ các nguồn khác.
  •  
  • The stylization originates in a quotation from a shared storyline involving a dump truck driver who made tactless advances to one of the participants.
  • Dịch nghĩa:Sự cách điệu bắt nguồn từ một trích dẫn từ một dòng câu chuyện được chia sẻ liên quan đến một người lái xe ben, người đã có những tiến bộ khôn khéo đối với một trong những người cùng ngành.
  •  
  • As we can see, twelve of the pictures were filler items representing the following categories: grapes, hamburger, horse, tree, dinosaur, dump truck, fork, plane, bike, toothbrush, keys, and fish.
  • Dịch nghĩa:Như chúng ta có thể thấy, mười hai trong số các bức tranh là các vật dụng phụ đại diện cho các loại sau: nho, hamburger, ngựa, cây, khủng long, xe ben, ngã ba, máy bay, xe đạp, bàn chải đánh răng, chìa khóa và cá.
  •  
  • The authors of the latter review believe that the key to understanding dispersal is measuring human transport by cars, dump trucks or boats.
  • Dịch nghĩa:Các tác giả của tổng quan sau này tin rằng chìa khóa để hiểu được sự phân tán là đo lường sự vận chuyển của con người bằng ô tô, xe ben  hoặc tàu thuyền.
  •  
  • They have considered that they had a new fleet of dump trucks with a load capacity reduced by half.
  • Dịch nghĩa:Họ cho rằng họ đã có một đội xe ben mới với tải trọng giảm đi một nửa.
  •  
  • All this can be interpreted as an attempt to diminish the cost of abating pollution from buses and dump trucks.
  • Dịch nghĩa:Tất cả điều này có thể được hiểu là một nỗ lực nhằm giảm chi phí giảm thiểu ô nhiễm từ xe buýt và xe ben.

 

3. Một số từ vựng liên quan đến cụm từ xe ben trong tiếng anh 

 

xe ben tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ xe ben trong tiếng anh là gì

 

Từ "dump truck" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé: 

 

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

Ví dụ minh họa

truck

xe tải

  • This union represents truck drivers.
  • Nghiệp đoàn này đại diện cho những người lái xe tải.

delivery truck

xe tải giao hàng

  • Leon drives a delivery truck for the furniture store.
  • Leon lái một chiếc xe tải giao hàng cho cửa hàng đồ nội thất.

pick-up truck

xe bán tải

  • Car and pick-up truck sales plunged 8% last month.
  • Doanh số bán ô tô con và xe bán tải đã giảm 8% trong tháng trước.

 

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa, cách dùng và ví dụ Anh Việt của cụm từ xe ben trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về cụm từ xe ben trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !