Rise Up là gì và cấu trúc cụm từ Rise Up trong câu Tiếng Anh
Phrasal Verb là một chủ đề ngữ pháp khó và thường gặp trong tất cả đề thi Tiếng Anh. Để đạt được điểm cao trong những bài thi Tiếng Anh, bạn phải nắm rõ kiến thức Phrasal Verb của mình. Bài viết hôm nay của Studytienganh sẽ cùng với bạn đọc tìm hiểu về phrasal verb khá quen thuộc là Rise up để hiểu hơn về ý nghĩa và cấu trúc của cụm từ này trong câu Tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!
1. Rise up nghĩa là gì?
Trong Tiếng Anh, Rise up có nghĩa là nổi dậy hay vùng lên.
Hình ảnh minh họa Rise up trong Tiếng Anh
Loại từ: động từ
Phát âm: raiz p
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Rise Up
Rise up được dùng để vùng lên để cố gắng đánh bại và thay đổi một điều gì đó
Ví dụ:
- People in the town rose up to fight against the mayor's brutal suppression.
- Người dân trong thị trấn vùng lên đấu tranh trước sự đàn áp tàn bạo của thị trưởng.
- After many years of being robbed by her ex-mother-in-law and ex-husband, Anna decided to rise up and fight to get the baby back from those cruel and cunning people.
- Sau bao nhiêu năm bị mẹ chồng cũ và chồng cũ cướp quyền nuôi con, Anna quyết định vùng lên đấu tranh giành lại đứa bé khỏi những người độc ác và xảo quyệt đó.
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- Because of their deep hatred for the brutal French colonial rule, our people have constantly risen up to fight against the cruel colonialists.
- Vì căm thù sâu sắc chế độ cai trị tàn bạo của thực dân Pháp, nhân dân ta đã không ngừng vùng lên đấu tranh chống lại bọn thực dân tàn ác.
- The conflict between the peasants and the feudal court became more and more acute, the peasant's life was miserable due to the brutal exploitation of the feudal government, so in the 18th century, farmers everywhere decided to rise up to fight against the feudal government.
- Mâu thuẫn giữa nông dân với triều đình phong kiến ngày càng gay gắt, đời sống nông dân khổ cực do sự bóc lột tàn bạo của chính quyền phong kiến do đó vào thế kỉ XVIII, nông dân khắp nơi quyết định vùng lên đấu tranh chống chính quyền phong kiến.
- It’s time to rise up. It's time to work. It's time to chase down your dreams.
- Đã đến lúc phải vươn lên. Đã đến lúc phải làm việc. Đã đến lúc theo đuổi ước mơ của bạn.
Hình ảnh minh họa Rise up trong Tiếng Anh
- The sympathizers in this country rose up to fight for human rights that were restricted and denied by the government.
- Người đồng tình ở đất nước này vùng lên đấu tranh cho nhân quyền bị chính phủ hạn chế và phủ nhận.
- The language teacher asked us to write an argumentative essay proving the potential and intense vitality of farmers when pushed to a dead end, forcing them to rise up and fight to find a way to live for themselves.
- Giáo viên dạy ngữ văn yêu cầu chúng tôi hãy viết một bài văn nghị luận chứng minh sức sống tiềm tàng và mãnh liệt của người nông dân khi bị đẩy vào bước đường cùng buộc họ phải vùng lên đấu tranh để tìm con đường sống cho bản thân.
- There are 7 people in the family, but the husband only gives 3 million VND/month to spend, but also harasses his wife, threatening if he does not do well, he will replace his new wife. Which made the wife angry and rose up to rebel against her husband right in front of her parents-in-law.
- Nhà có 7 người nhưng chồng chỉ đưa 3 triệu đồng/tháng để chi tiêu còn hạch sách vợ, dọa dẫm nếu không làm tốt liền thay vợ mới khiến cho cô vợ nổi giận, vùng lên phản pháo chồng ngay trước mặt bố mẹ chồng.
- All the workers in the factory rose up the unreasonable and exploitative policies of the capitalists.
- Tất cả công nhân trong nhà máy nổi dậy chống lại những chính sách vô lý và bóc lột sức lao động của các nhà tư bản.
- Rise up and become a person you were designed to be.
- Hãy vươn lên và trở thành một con người mà bạn được tạo ra để trở thành.
Hình ảnh minh họa Rise up trong Tiếng Anh
- More and more Asians are rising up to fight racism in America. Victims are ready to report attacks on them so that police can take matters more seriously and prosecute perpetrators.
- Ngày càng nhiều người Châu Á vùng lên đấu tranh chống nạn phân biệt chủng tộc ở Mỹ. Các nạn nhân đã sẵn sàng báo cáo các cuộc tấn công nhằm vào họ nhờ đó cảnh sát có thể nhìn nhận vấn đề một cách nghiêm túc hơn và tiến hành xử phạt các thủ phạm.
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Bảng dưới đây là một số từ vựng tiếng anh đồng nghĩa với cụm từ Rise up
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Rebel |
Nổi dậy, nổi loạn hay chống đối |
Revolt |
Nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn hay làm loạn |
Mutiny |
Nổi dậy, chống đối |
Rampage |
Hung hăng, nổi loạn |
Run amok |
Chạy điên cuồng, nổi loạn |
Run riot |
Chạy bạo loạn |
Demonstrate |
Biểu tình |
Defy |
Thách thức, chống đối |
Disobey |
Không tuân theo, chống đối |
Resist |
Không tuân theo, chống đối |
Strike |
Đình công, chống đối |
Be insubordinate |
Không phục tùng, vùng lên |
Kick over |
Chống đối |
Refuse to obey |
Từ chối tuân theo, chống đối, nổi dậy |
Rise against |
Đứng lên chống lại |
Overthrow |
Lật đổ |
Secede |
Ly khai |
Take up arms |
Đấu tranh |
Boycott |
Tẩy chay |
Censure |
Chỉ trích |
Combat |
Chiến đấu |
Criticize |
Chỉ trích |
Denounce |
Bất đồng quan điểm |
Dissent |
Đánh nhau |
Fight |
Chiến đấu |
Oppose |
Chống đối |
Break with |
Phá vỡ, chống lại |
Against |
Chống lại |
Rock the boat |
Gây xáo trộn, gây náo loạn |
Hy vọng bài viết đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa và và cấu trúc của Rise up trong câu Tiếng Anh