"Lắp Đặt" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn là người trong ngành kỹ thuật, và muốn tìm hiểu về tên tiếng anh của một số từ thông dụng. Hôm nay, bạn muốn có kiến thức về chủ đề Lắp đặt tiếng anh là gì. Hãy cùng theo chân Studytienganh.vn tìm hiểu Lắp đặt tiếng anh là gì qua định nghĩa và một số ví dụ Anh Việt.
Lắp Đặt trong Tiếng Anh là gì
Tên tiếng anh: Installation
Lắp đặt tiếng anh là gì
Ngoài ra, Installation còn mang một nghĩa tương tự đó là Cài đặt.
Thông tin chi tiết của từ Lắp đặt trong tiếng anh
Để hiểu thêm về Lắp đặt tiếng anh là gì, chúng ta hãy cũng điểm qua cách phát âm và một số cụm từ thông dụng của chúng.
Cách phát âm
-
Trong tiếng Anh Anh: /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/
-
Trong tiếng Anh Mỹ: /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/
Thông tin chi tiết của từ Lắp đặt trong tiếng anh
Cụm từ thông dụng
-
Installation Art: Nghệ thuật sắp đặt
-
Spare parts installation: Lắp đặt phụ tùng
-
Internet installation: Lắp đặt mạng
Những ví dụ Anh Việt của từ Installation
- Ví dụ 1: The installation of a waste compactor saved £ 4000 per year in waste disposal costs.
- Dịch nghĩa: Các lắp đặt của một máy ép rác đã tiết kiệm được £ 4000 mỗi năm chi phí xử lý rác thải
- Ví dụ 2: Over the last few days I have installed the CPU and heatsink into the motherboard to get it ready for installation
- Dịch nghĩa: Trong vài ngày qua, tôi đã lắp CPU và tản nhiệt vào bo mạch chủ để sẵn sàng cho cài đặt.
- Ví dụ 3: The ART 2000i installation dimmer has the same high specification as other dimmers in the ART 2000 range.
- Dịch nghĩa: ART 2000i cài đặt bộ điều chỉnh độ sáng có cùng thông số kỹ thuật cao như các bộ điều chỉnh độ sáng khác trong phạm vi ART 2000
- Ví dụ 4: Describes the installation and configuration of optical disk drives for Mr. Luong
- Dịch nghĩa: Mô tả cài đặt và cấu hình ổ đĩa quang cho ông Lượng
Một số ví dụ về Lắp đặt tiếng anh là gì
- Ví dụ 5: It includes the most complete cartography available and accessories for installation.
- Dịch nghĩa: Nó bao gồm bản đồ đầy đủ nhất hiện có và các phụ kiện để lắp đặt.
- Ví dụ 6: Electronic photosensors are more costly than cadmium sulfide cells but savings in energy costs generally justify their installation.
- Dịch nghĩa: Cảm quang điện tử đắt hơn tế bào cadmium sulfide nhưng tiết kiệm chi phí năng lượng nói chung là lý do để lắp đặt chúng.
- Ví dụ 7: Installation of the 15-meter high slimline monopole, 3 antennas, 1 microwave dish, and associated equipment cabin and fencing
- Dịch nghĩa: Lắp đặt monopole đường mảnh cao 15 mét, 3 ăng-ten, 1 đĩa vi sóng và cabin thiết bị liên quan và hàng rào
- Ví dụ 8: Background The notification concerns a proposal for installation of 15m high monopole and equipment cabin to accommodate 3no dipole antenna and 1no 0.6m dish.
- Dịch nghĩa: Bối cảnh Thông báo liên quan đến đề xuất lắp đặt cabin thiết bị và đơn cực cao 15m để chứa ăng ten lưỡng cực 3no và đĩa 1no 0,6m.
Một số ví dụ về Lắp đặt tiếng anh là gì
- Ví dụ 9: The average cost of constructing an exchange circuit in the metropolitan area (including the installation of telephone instruments and of exchange apparatus, but excluding the provision of the spare plant) has been £33
- Dịch nghĩa: Chi phí trung bình của việc xây dựng một mạch trao đổi trong khu vực đô thị (bao gồm chi phí lắp đặt của dụng cụ điện thoại và thiết bị trao đổi, nhưng không bao gồm việc cung cấp nhà máy dự phòng) là 33 bảng Anh.
- Ví dụ 10: The expedition left Hobart in the "Aurora" on Dec. 2, 1911, and after landing a party with a wireless installation on Macquarie I
- Dịch nghĩa: Đoàn thám hiểm rời Hobart ở "Aurora" vào ngày 2 tháng 12 năm 1911, và sau khi hạ cánh một bữa tiệc bằng thiết bị không dây lắp đặt trên Macquarie I
- Ví dụ 11: This installation developed about 4,000 hp and supplied compressed air for distributing through the streets of Paris to drive various prime movers
- Dịch nghĩa: Hệ thống lắp đặt này đã phát triển khoảng 4.000 mã lực và cung cấp khí nén để phân phối qua các đường phố của Paris để lái các động cơ chính khác nhau
- Ví dụ 12: Other facilities, including the slipway, additional workshops and sheds, and the installation of pontoons, will be built to meet demand.
- Dịch nghĩa: Các cơ sở khác, bao gồm đường trượt, các xưởng và lán bổ sung, và lắp đặt cầu phao, sẽ được xây dựng để đáp ứng nhu cầu.
- Ví dụ 13: The installation of temporary windbreak netting is necessary to get the plantings off to a good start.
- Dịch nghĩa: Việc lắp đặt lưới chắn gió tạm thời là cần thiết để việc trồng rừng bắt đầu tốt.
Một số từ vựng khác liên quan đến Dịch vụ kỹ thuật
Bên dưới là một số từ vựng Dịch vụ kỹ thuật giúp bạn có thể bổ sung, làm phong phú thêm vốn liếng từ vựng của mình:
Một số từ liên quan đến Dịch vụ kỹ thuật |
Từ vựng tiếng anh |
Sửa chữa |
Repair |
Bảo trì / Bảo dưỡng |
Maintenance |
Vận hành |
Operate |
Đổi trả lại |
Return it |
Dịch vụ |
Service |
Kỹ thuật |
Technique |
Như vậy, Studytienganh.vn đã chia sẻ đến bạn một số ví dụ Anh Việt, định nghĩa chi tiết Lắp đặt tiếng anh là gì. Qua đó, hy vọng rằng bạn đã nắm cho mình được một số kiến thức về từ vựng này. Đồng thời, cũng đừng quên áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để trở nên thông thạo tiếng anh bạn nhé!