Life Coach là gì và cấu trúc cụm từ Life Coach trong câu Tiếng Anh
Coach trong tiếng anh có lẽ đã rất quen thuộc đối với chúng ta, thế nhưng life coach là gì thì bạn đã biết chưa? Nếu chưa am hiểu nhiều về cụm từ này thì bạn hãy cùng với Studytienganh khám phá ngay bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn về ngữ nghĩa, cách dùng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và hoàn toàn sử dụng từ vựng.
1. Life Coach nghĩa là gì?
Life Coach được dịch nghĩa sang tiếng việt là huấn luyện viên cuộc sống.
Life Coach là gì?
Đây được xem là một hình thức huấn luyện trong đó, huấn luyện viên sẽ giúp đỡ người được huấn luyện tiến bộ và đạt được một cuộc sống viên mãn hơn.
Vai trò của huấn luyện viên cuộc sống (Life Coach) là hỗ trợ khách hàng cải thiện các mối quan hệ trong xã hội, sự nghiệp cũng như cuộc sống hàng ngày. Huấn luyện viên cuộc sống sẽ đưa ra các chiến lược hỗ trợ dựa trên những kiến thức và kỹ năng riêng biệt của mình. Đồng thời giúp người được huấn luyện tận dụng tối đa thế mạnh của mình để thay đổi bản thân và cuộc sống một cách lâu dài.
Mục đích của việc huấn luyện này là giúp cho những người được huấn luyện xác định rõ ràng mục tiêu cá nhân, những trở ngại đang kìm hãm bản thân, và đưa ra các chiến lược để vượt qua từng trở ngại đó.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Life Coach
Life Coach được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ laif kəutʃ]
Theo Anh - Mỹ: [ laɪf kotʃ]
Life Coach đóng vai trò là một danh từ trong câu, do đó cụm từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ, tùy thuộc vào cách diễn đạt và hoàn cảnh của mỗi người. Trong câu tiếng anh, Life Coach biểu thị ý nghĩa người giúp khách hàng quyết định điều họ muốn trong cuộc sống và cách đạt được điều đó hay người mà bạn trả tiền để cho bạn lời khuyên về cách cải thiện cuộc sống của bạn.
Ví dụ:
- He started having sessions with a life coach after deciding he wanted to change his working lifestyle.
- Anh ấy bắt đầu có các buổi học với một huấn luyện viên cuộc sống sau khi quyết định muốn thay đổi lối sống làm việc của mình.
Cách dùng cụm từ Life Coach trong câu tiếng anh như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Life Coach trong tiếng anh
Với những thông tin ở trên chắc hẳn bạn đã hiểu về Life Coach là gì rồi đúng không nào? Để hiểu sâu hơn nữa về cụm từ này thì bạn hãy tham khảo thêm những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- John, who eventually left Canada to become a life coach and book author.
- John, người cuối cùng đã rời Canada để trở thành một huấn luyện viên cuộc sống và tác giả cuốn sách.
- Besides Tom's television career, he acted on the stage regularly, also being a trained life coach.
- Bên cạnh sự nghiệp truyền hình, Tom diễn xuất trên sân khấu thường xuyên, cũng là một huấn luyện viên cuộc sống được đào tạo.
- He became a life coach, and continued to engage in discussion about prison reform after he left here.
- Anh ấy đã trở thành một huấn luyện viên cuộc sống, và tiếp tục tham gia vào cuộc thảo luận về cải cách nhà tù sau khi anh ấy rời khỏi đây.
- In addition, she is a life coach and a public speaker who reaches out to parents, children and teachers about the effects of bullying.
- Ngoài ra, cô ấy còn là một huấn luyện viên về cuộc sống và là một diễn giả trước công chúng, người có thể tiếp cận với phụ huynh, trẻ em và giáo viên về tác hại của bắt nạt.
- Jack is still a motivational speaker at businesses and schools and helps people as a certified life coach.
- Jack vẫn là một diễn giả truyền động lực tại các doanh nghiệp và trường học và giúp đỡ mọi người với tư cách là một huấn luyện viên cuộc sống được chứng nhận.
- She also works as a life coach and delivers workshops and talks at youth clubs, universities and events.
- Cô cũng làm huấn luyện viên cuộc sống và tổ chức các buổi hội thảo và nói chuyện tại các câu lạc bộ thanh niên, trường đại học và các sự kiện.
- She now runs her own image consultant and life coach after overcoming drug addiction and anorexia
- Hiện cô điều hành nhà tư vấn hình ảnh và huấn luyện viên cuộc sống của riêng mình sau khi vượt qua chứng nghiện ma túy và chứng biếng ăn.
- Some formal and informal activities for developing others in roles such as teacher, guide, counselor, manager, life coach or mentor.
- Một số hoạt động chính thức và không chính thức để phát triển những người khác trong các vai trò như giáo viên, hướng dẫn, cố vấn, quản lý, huấn luyện viên cuộc sống hoặc cố vấn.
- A theory of personality is used by career counselors and life coaches but not by psychologists.
- Một lý thuyết về tính cách được sử dụng bởi các nhà tư vấn nghề nghiệp và huấn luyện viên cuộc sống nhưng không được các nhà tâm lý học sử dụng.
- Lisa is also a professional life coach.
- Lisa cũng là một huấn luyện viên cuộc sống chuyên nghiệp.
Một số ví dụ cụ thể về cụm từ Life Coach
Trên đây là tất cả những kiến thức về Life Coach là gì mà Studytienganh muốn gửi tới bạn. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp bạn có thể áp dụng cụm từ vựng trong cuộc sống chính xác và phù hợp nhất. Và đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày để cập nhật những từ vựng tiếng anh khác nhé!