"Siêu Âm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Siêu âm chắc hẳn là thuật ngữ không còn xa lạ gì đối với chúng ta. Đây là một trong những phương pháp khám, chữa bệnh phổ biến nhất hiện nay. Thế nhưng siêu âm tiếng anh là gì thì không phải ai cũng biết. Vì vậy, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức về từ vựng siêu âm trong tiếng anh, hãy cùng theo dõi nhé!

1. Siêu Âm trong Tiếng Anh là gì?

Siêu âm trong tiếng anh thường được gọi là Ultrasound.


siêu âm tiếng anh là gì

Siêu âm tiếng anh là gì?

 

Siêu âm được hiểu là một phương pháp cận lâm sàng với mục đích hỗ trợ đắc lực cho các bác sĩ trong việc chẩn đoán và theo dõi tình hình của bệnh nhân. Đây là một trong những phương pháp phổ biến, an toàn, hiệu quả, giúp chẩn đoán và điều trị bệnh được áp dụng phổ biến trong y học. Tuy nhiên phải cần có sự chỉ định và khuyến cáo từ bác sĩ.

 

Siêu âm là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh bằng cách sử dụng sóng siêu âm hay sóng âm tần số cao để xây dựng và tái tạo hình ảnh về cấu trúc bên trong của cơ thể con người.

 

Siêu âm được sử dụng trong các trường hợp khảo sát nhiều bộ phận, cơ quan quan trọng trong cơ thể như: ổ bụng, sản khoa, phụ khoa, tim mạch, tuyến vú, tuyến giáp.... và hỗ trợ kỹ thuật cho các y học khác.

 

2. Thông tin chi tiết về từ vựng siêu âm trong tiếng anh

 

Ultrasound được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ ˈʌltrəsaʊnd] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈʌltrəˌsaʊnd] 

 

Trong câu tiếng anh, Ultrasound đóng vai trò là một danh từ được dùng với ý nghĩa sóng âm thanh đặc biệt được sử dụng trong các quá trình như kiểm tra các cơ quan bên trong cơ thể và định hướng lộ trình của tàu ngầm.

 

Ví dụ:

  • Doctors will use ultrasound to monitor her ovaries.
  • Các bác sĩ sẽ sử dụng sóng siêu âm để theo dõi buồng trứng của cô.


siêu âm tiếng anh là gì

Cách dùng từ vựng siêu âm trong câu

 

3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng siêu âm trong tiếng anh

 

Để giúp bạn hiểu hơn về siêu âm tiếng anh là gì thì dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ cụ thể:

 

  • She had an ultrasound scan to see how the pregnancy was progressing.
  • Cô đã siêu âm để xem tiến triển của thai kỳ như thế nào.
  •  
  • Usually, women will be offered an ultrasound scan during pregnancy, although it's not obligatory.
  • Thông thường, phụ nữ sẽ được đề nghị siêu âm khi mang thai, mặc dù không bắt buộc.
  •  
  • They evaluated the effect of letrozole in polycystic ovary syndrome by transvaginal ultrasound.
  • Họ đã đánh giá tác dụng của letrozole trong hội chứng buồng trứng đa nang bằng siêu âm qua ngã âm đạo.
  •  
  • Physicians evaluate the value of ultrasound in the diagnosis of larger malignancies.
  • Các bác sĩ đánh giá giá trị của siêu âm trong chẩn đoán các khối u ác tính lớn hơn.
  •  
  • We offer a solution to apply color Doppler ultrasound to detect fetal and neonatal malformations.
  • Chúng tôi đưa ra giải pháp áp dụng phương pháp siêu âm Doppler màu để phát hiện dị tật thai nhi và sơ sinh.
  •  
  • The interrogation scheme will allow ultrasound detection with wide dynamic range, high resolution strain and high speed.
  • Sơ đồ thẩm vấn sẽ cho phép phát hiện siêu âm với dải động rộng, độ căng phân giải cao và tốc độ cao.
  •  
  • He checked blood pressure and used ultrasound to monitor blood flow in the brain.
  • Ông đã kiểm tra huyết áp và sử dụng sóng siêu âm để theo dõi lưu lượng máu trong não.
  •  
  • Ultrasound thrombus ablation is a safe and effective method for deep vein thrombosis.
  • Cắt bỏ huyết khối bằng sóng siêu âm là một phương pháp an toàn và hiệu quả đối với huyết khối tĩnh mạch sâu.
  •  
  • Discuss carotid artery ultrasound method to diagnose early atherosclerosis of obese adolescents.
  • Thảo luận về phương pháp siêu âm động mạch cảnh để chẩn đoán sớm xơ vữa động mạch của thanh thiếu niên béo phì.
  •  
  • Comprehensive methods include ultrasound deposition, laser deposition and microwave synthesis,...
  • Các phương pháp toàn diện bao gồm lắng đọng siêu âm, lắng đọng laser và tổng hợp vi sóng, …


siêu âm tiếng anh là gì

Một số ví dụ cụ thể về từ vựng siêu âm 

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • ultrasound transducer: đầu dò siêu âm
  • ultrasound machine: Máy siêu âm
  • ultrasound imaging / ultrasound image: hình ảnh siêu âm
  • ultrasound examination: khám siêu âm
  • ultrasound scan: siêu âm quét
  • ultrasound scanner: máy quét siêu âm
  • blood test: xét nghiệm máu
  • blood pressure: huyết áp
  • blood type: nhóm máu
  • red blood cells: hồng cầu
  • white blood cells: bạch cầu
  • urine test: xét nghiệm nước tiểu
  • eye check: kiểm tra mắt
  • sample: lấy mẫu thử
  • routine check-up: khám định kì
  • check-up: kiểm tra sức khoẻ
  • medical check-up/ medical examination: kiểm tra ý tế/kiểm tra sức khoẻ
  • x-ray: chụp x quang
  • biopsy: sinh thiết
  • diagnose: chẩn đoán bệnh
  • diagnosis: sự chẩn đoán
  • cat scan/ct scan: chụp cắt lớp vi tính
  • auscultation: nghe bệnh bằng ống nghe
  • EEG-electrocardiogram: điện tâm đồ
  • amniocentesis test: xét nghiệm tích hợp.
  • electroencephalogram: điện não đồ
  • positive: dương tính
  • negative: âm tính
  • lab/laboratory: phòng xét nghiệm
  • lab result: kết quả xét nghiệm
  • false negative: kết quả kiểm tra xấu

 

Như vậy, bạn đã hiểu siêu âm tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Đây là cụm từ rất dễ xuất hiện trong cuộc sống. Do đó, bạn hãy cố gắng trang bị cho mình những kiến thức trên để ứng dụng trong thực tế một cách tốt nhất và chuyên nghiệp nhất. Hãy theo dõi Studytienganh thường xuyên để cập nhật những thông tin mới nhất về từ vựng và các chủ đề tiếng anh khác nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !