Carrying Out là gì và cấu trúc cụm từ Carrying Out trong câu Tiếng Anh
Carrying out là gì? Từ này thường được dùng với cấu trúc nào? Ví dụ cụ thể cách dùng cụm từ này thế nào? Có từ nào khác liên quan đến carrying out không? Tất cả những câu hỏi của bạn xung quanh cụm từ carrying out sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Carrying out nghĩa là gì?
Carrying out phát âm là /kær·i aʊt/
Loại từ: cụm động từ
Từ Carrying out có 2 ý nghĩa:
the act of accomplishing some aim or executing some order
Hành động hoàn thành một số mục tiêu hoặc hoàn thành mệnh lệnh
Carrying out chỉ loạt hành động để hoàn thành một mục tiêu hoặc hoàn thành một mệnh lệnh
the act of performing; of doing something successfully; using knowledge as distinguished from merely possessing it
hành động của một tiến trình, để làm một việc gì đó thành công, sử dụng kiến thức với phân biệt đơn thuần sở hữu chúng
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Carrying Out
Carrying out là động từ đã chia ở thì tiếp diễn của carry out. Cũng như các cụm động từ khác, carrying out có thể dùng độc lập hoặc dùng kết hợp trong câu với các cấu trúc sau:
Carrying out something |
to perform or complete a job or activity; to fulfill
thực hiện và hoàn thành một công việc hay hoạt động, thực hiện đầy đủ (cả tiến trình)
Carrying something out |
to do or complete something, especially that you have said you would do or that you have been told to do
làm hoặc hoàn thành một việc gì đó, nhất là những việc bạn nói sẽ làm hoặc được yêu cầu thực hiện.
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, lĩnh vực khác nhau
Tùy vào ý nghĩa bạn muốn truyền đạt để dùng cấu trúc câu thích hợp. Từ này sẽ thường dùng để nói về công việc của bất cứ lĩnh vực nào.
3. Ví dụ Anh Việt chi tiết về sử dụng cụm từ carrying out trong tiếng Anh
Ứng dụng cách dùng này vào thực tế, các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ:
- He was elected to carry out a program, the governor said, and He has every intention of carrying it out
- Thống đốc cho biết anh ấy đã được bầu để thực hiện một chương trình, và anh ấy có mọi ý định để thực hiện nó.
- It is hoped that the kidnappers will not carry out their threat to kill the hostages
- Hy vọng rằng những kẻ bắt cóc sẽ không thực hiện hành vi đe dọa giết con tin của chúng
- Dr Spiller is carrying out research on early Christian art
- Bác sĩ Spiller đang thực hiện nghiên cứu về nghệ thuật Cơ đốc giáo sơ khai
- According to witnesses, the robbery was carried out by four teenage boys
- Theo các nhân chứng, vụ cướp do 4 nam thiếu niên thực hiện
- The hospital is carrying out tests to find out what's wrong with him
- Bệnh viện đang tiến hành các xét nghiệm để tìm ra bệnh lý ở anh ấy
- Don't blame him, he is only carrying out his instructions
- Đừng đổ lỗi cho anh ấy, anh ấy chỉ đang thực hiện các chỉ dẫn của mình
- The plot was discovered before it was carried out
- Âm mưu được phát hiện trước khi nó được thực hiện
- The police carried out a thorough search of all hotel room, but failed to find any drugs
- Cảnh sát đã tiến hành khám xét toàn bộ căn phòng của khách sạn nhưng không tìm thấy ma túy
- Their soldiers carried out a successful attack last night
- Bộ đội của họ đã thực hiện một cuộc tấn công thành công đêm qua
- The study will be carried out over a four-month period
- Nghiên cứu sẽ được thực hiện trong khoảng thời gian 4 tháng
Carrying out cũng thường xuyên được sử dụng khi nói về các nghiên cứu
- More research on the animal needs to be carried out
- Thêm nhiều nghiên cứu về động vật cần được thực hiện
- This school needs better facilities for carrying out scientific experiments
- Ngôi trường này cần có cơ sở vật chất tốt hơn để thực hiện các thí nghiệm khoa học
- Scientists are carrying out a number of experiments into ways of improving technology in the home
- Các nhà khoa học đang thực hiện một số Thử nghiệm để cải tiến công nghệ trong gia đình.
- We carried out the task efficiently and cheerfully
- Chúng tôi đã thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả và vui vẻ
- They are carrying out constructing a five-storey house
- Họ đang tiến hành xây một ngôi nhà 5 tầng
- My test last week very bad although I tried to carry out the test
- Bài kiểm tra tuần trước của tôi rất tệ dù tôi đã cố gắng thực hiện
4. Một số cụm từ liên quan đến cụm từ carrying out
- carry on: tiếp tục
- carry forward: Chuyển số liệu trong phép tính, làm cái gì đó phát triển
- carry off: chiến thắng, thành công hoặc nghĩa khác là chết do bệnh tật
- carry on with: dan díu với ai đó
- carry over: kéo dài sang đoạn thời gian hoặc địa điểm khác
- Carry through là: Hoàn thành thắng lợi cái gì
- carry back: mang về, chuyển về (thường trong lĩnh vực kế toán, thuế)
- carry away: làm ai đó bị kích động, mất bình tĩnh
- carry permit: sự cho phép
- carry weight: có ảnh hưởng, có trọng lượng (ý chỉ lời nói, hành động)
Mỗi ngày học thêm một vài từ mới, mỗi tuần mỗi tháng bạn sẽ có một lượng từ vựng tiếng Anh tương đối. Hy vọng bài viết chia sẻ carrying out là gì và những cấu trúc, ví dụ của chúng tôi trong bài viết này sẽ giúp ích cho việc học và nâng cao vốn từ vựng của bạn.