"Ức Gà" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Ức gà - cái tên không còn xa lạ gì đối với chúng ta. Đây là một loại thực phẩm được nhiều người sử dụng trong chế độ ăn kiêng, giảm béo, bởi ức gà chứa rất ít chất béo. Thế nhưng ức gà tiếng anh là gì thì không phải ai cũng biết. Vì vậy, bài viết hôm nay Studytienganh sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc về ức gà trong tiếng anh bao gồm: Ngữ nghĩa, cách dùng và ví dụ, bạn đừng bỏ qua nhé!
1. Ức Gà trong Tiếng Anh là gì?
Ức gà trong tiếng anh được gọi là Chicken breast.
Ức gà tiếng anh là gì?
Ức gà là phần thịt màu trắng nằm ở phía trước và xung quanh phần ngực của con gà, thường có rất nhiều thịt, ít da và ít mỡ. Ức gà là một trong những loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, dễ tìm mua và chế biến thành nhiều món ăn ngon, hấp dẫn.
Ức gà có chứa hàm lượng chất dinh dưỡng cao và chất béo tương đối thấp. Do đó ức gà thường phù hợp với khẩu phần ăn dặm cho bé, dành cho người muốn giảm cân hay những người bị mỡ trong máu cao.
2. Từ vựng chi tiết về ức gà trong tiếng anh
Chicken breast được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ˈtʃikin brest]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈtʃɪkən brɛst]
Chicken breast đóng vai trò là một cụm danh từ trong câu. Do đó, cách dùng cụm từ vựng này rất đơn giản, Chicken breast có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ, phụ thuộc vào cấu trúc, hoàn cảnh và cách diễn đạt của người nói để câu có nghĩa dễ hiểu.
Ví dụ:
- You can insert a small knife into the top of the chicken breast to loosen the skin.
- Bạn có thể chèn một con dao nhỏ vào phần trên của ức gà để nới lỏng da.
Ức gà trong tiếng anh phát âm như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng ức gà trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ức gà tiếng anh là gì thì bạn hãy tiếp tục theo dõi những ví dụ cụ thể dưới đây của Studytienganh nhé!
- To make the dish more attractive, spread the chicken breast with flour, then dip in the beaten egg, and finally cover with a layer of bread crumbs.
- Để món ăn thêm hấp dẫn, bạn hãy phết lên ức gà một lớp bột mì, sau đó nhúng qua trứng đã đánh tan, cuối cùng phủ một lớp vụn bánh mì lên trên.
- She's on a weight loss regimen so she had chicken breast for dinner.
- Cô ấy đang thực hiện chế độ giảm cân nên cô ấy đã ăn ức gà cho bữa tối.
- The chef blackens the chicken breast with an eye-catching technique.
- Đầu bếp làm đen ức gà bằng kỹ thuật bắt mắt.
- Chicken breasts after being aged in Western-style brine will be carefully selected and top quality will be put on the shelves.
- Ức gà sau khi ủ trong nước muối kiểu phương Tây sẽ được chọn lọc kỹ càng và chất lượng hàng đầu mới được đưa lên kệ.
- Pieces of chicken breast are seasoned with full of spices to bring a rich flavor, grilled to just cooked.
- Những miếng ức gà được tẩm ướp đầy đủ gia vị mang đến hương vị đậm đà, nướng vừa chín tới.
- You can also try making fried chicken breast, pieces of chicken breast are fried until the outside is crispy and covered with a beautiful golden color.
- Bạn cũng có thể thử làm món ức gà chiên, những miếng ức gà được chiên cho đến khi bên ngoài giòn và phủ một màu vàng đẹp mắt.
- Chicken breast is processed by pan-frying, making the meat look golden and eye-catching, when eaten, it still retains the inherent tenderness of the meat.
- Ức gà được chế biến bằng cách áp chảo giúp miếng thịt có màu vàng óng bắt mắt, khi ăn vẫn giữ được độ mềm vốn có của thịt.
- 100g of chicken breast in the diet contains 144 kcal, so it is very suitable for those on a diet.
- Trong 100g ức gà trong khẩu phần ăn có chứa 144 kcal nên rất thích hợp cho những người ăn kiêng.
- If you are bored of boiled chicken breast, you can switch to frying or stir-frying with vegetables.
- Nếu chán ức gà luộc, bạn có thể chuyển sang chiên hoặc xào với rau củ.
- Even though the boiled chicken breasts are very dry, since she is losing weight, she has to eat them.
- Mặc dù ức gà luộc rất khô nhưng vì cô ấy đang giảm cân nên phải ăn.
- Some people don't like to eat the white part of the chicken, especially the chicken breast.
- Một số người không thích ăn phần trắng của gà, đặc biệt là ức gà.
Ví dụ về từ vựng ức gà
4. Một số từ vựng tiếng anh khác
- Breast fillet without skin: thăn ngực không có da
- Breast / skin-on / bone-in: ức / có xương / có da
- Drumette: âu cánh - phần tiếp giáp với thân
- Drumstick: phần chân sau chỉ gồm phần đùi tiếp giáp với thân đến đầu gối
- Feet: chân dưới
- Forequarter (breast and wing): tỏi trước (phần cánh cắt rộng vào ức)
- Gizzard: diều, mề gà
- Heart: tim
- Inner fillet: thăn trong
- Leg quarter with back bone: chân sau trên
- Liver: gan
- Mid-joint-wing: cánh giữa
- Neck: cổ
- Tail : phao câu
- Thigh: miếng mạng sườn
- Whole leg: chân sau gồm cả phần tiếp giáp với thân
- Wing tip: đầu cánh
Như vậy, bạn đã hiểu về ức gà tiếng anh là gì chưa? Trên đây là tất cả những gì liên quan đến từ vựng trong tiếng anh mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn. Nếu bạn muốn học hỏi hoặc tìm hiểu thêm nhiều từ vựng và các chủ đề tiếng anh khác thì hãy theo dõi Studytienganh thường xuyên nhé!