Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bữa Sáng
Bạn muốn thể hiện ý kiến của mình nhưng lại không tìm được từ vựng đúng nghĩa? Bạn nghe nhưng lại không nắm bắt được nội dung người nói truyền đạt? Bạn đang gặp khó khăn trong cách diễn đạt….Bởi bạn đang thiếu vốn từ vựng để truyền tải thông tin. Khi học tiếng Anh, ai cũng mong muốn giao tiếp thành thạo, đọc hiểu các thông tin sẵn có, xem video không cần sub,...Vì vậy, việc học từ vựng là phần thiết yếu trong quá trình học ngoại ngữ. Để tiếp thu được hết từ vựng không hề dễ, tuy nhiên nếu bạn học theo chủ đề sẽ dễ dàng hơn nhiều. Trong bài viết này sẽ Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bữa Sáng, một chủ đề khá quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bữa Sáng
1. Một số từ, cụm từ chủ đề bữa sáng
Các bữa ăn hàng ngày là một chủ đề rất quen thuộc trong tiếng anh.
Dưới đây là một số từ vựng thuộc chủ đề bữa sáng:
Breakfast [ˈbrekfəst] (noun) - bữa sáng, (verb) - ăn sáng, ăn điểm tâm
Trong văn hóa phương Đông và phương Tây có sự khác nhau về thói quen ăn uống. Bữa sáng cũng vậy, cho nên chúng ta sẽ có những từ, cụm từ khác nhau về chủ đề này.
Từ vựng về bữa sáng theo phong cách châu Âu
Từ vựng về bữa sáng theo phong cách châu Âu
Tên món | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Marmalade | /ˈmɑːr.mə.leɪd/ | mứt |
Ham | /hæm/ | giăm bông |
Egg | /eg/ | trứng |
Bread | /bred/ | bánh mì |
Hot Chocolate | /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ | socola nóng |
Bacon | /ˈbeɪ.kən/ | thịt heo xông khói |
Donut | /ˈdoʊ.nʌt/ | bánh vòng |
Porridge | /ˈpɔːr.ɪdʒ/ | cháo |
Waffle | /ˈwɑː.fəl/ | bánh quế |
Tomato | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | cà chua |
Croissant | /kwɑːˈsɑ̃ː/ | bánh sừng trâu |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | bánh kếp |
Toast | /toʊst/ | bánh mì nướng |
Sandwich | /ˈsæn.wɪtʃ/ | bánh mì sanwich |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | sữa chua |
Cheese | /tʃiːz/ | phô mai |
Milk | /mɪlk/ | sữa |
Sausage | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | lạp xưởng |
Orange juice | /ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ | nước cam |
Coffee | /ˈkɑː.fi/ | cà phê |
Breakfast cereal | /ˈbrekfəstˈsɪəriəl/ | ngũ cốc ăn sáng |
Từ vựng về các món ăn sáng ở Việt Nam
Từ vựng về các món ăn sáng ở Việt Nam
Tên món | Dịch nghĩa |
Rice noodle soup with beef | phở bò |
Noodle soup with meatballs | phở bò viên |
Steamed “Pho” paper rolls | phở cuốn |
Noodle soup with sliced – chicken | phở gà |
Quang noodles | mì Quảng |
Crab rice noodles | bún cua |
Kebab rice noodles | bún chả |
Snail rice noodles | bún ốc |
Hue style beef noodles | bún bò Huế |
Soya noodles with chicken | miến gà |
Stuffed pancake | bánh cuốn |
Một số từ vựng miêu tả vị đồ ăn
Khi thưởng thức một món ăn đương nhiên chúng ta cũng cần miêu ta hương vị của nó.
Dưới đây sẽ là một số từ vựng về hương vị của đồ ăn:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Sweet |
ngọt, có mùi thơm, như mật ong |
Sickly | tanh |
Sour | chua, ôi, thiu |
Salty | có muối, mặn |
Delicious |
thơm tho, ngon miệng |
Tasty |
ngon, đầy hương vị |
Bland | nhạt nhẽo |
Poor | chất lượng kém |
Horrible | khó chịu |
Spicy | cay |
2. Một số ví dụ với từ vựng chủ đề bữa sáng
- Ví dụ 1: Breakfast is very important to our health.
- Dịch nghĩa: Bữa sáng rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta.
- Ví dụ 2: In the West, breakfast is usually simpler than Vietnamese.
- Dịch nghĩa: Người phương tây bữa sáng thường đơn giản hơn người Việt Nam.
- Ví dụ 3: Can you get me some ham?
- Dịch nghĩa: Bạn có thể lấy giúp tôi một ít giăm bông không?
- Ví dụ 4: Breakfast with a sandwich and a little strawberry jam. It's delicious!
- Dịch nghĩa: Bữa sáng với một chiếc bánh mì thêm một chút mứt dâu. Thật ngon đó!
- Ví dụ 5: Have you ever eaten a Rice noodle soup with beef?
- Dịch nghĩa: Bạn đã từng ăn món phở bò chưa?
- Ví dụ 6: Steamed “Pho” paper rolls is a famous dish in Vietnam.
- Dịch nghĩa: Phở cuốn là một món ăn vô cùng nổi tiếng ở Việt Nam.
- Ví dụ 7: Breakfast cereals are also a good choice in the morning.
- Dịch nghĩa: Ngũ cốc ăn sáng cũng là một lựa chọn tuyệt vời cho buổi sáng.
- Ví dụ 8: Drinking coffee in the morning will keep you awake. it has become my habit every day.
- Dịch nghĩa: Uống cà phê vào buổi sáng sẽ giúp bạn tỉnh táo. Đây cũng trở thành thói quen mỗi ngày của tôi.
- Ví dụ 9: Tomatoes are very good for our health. It has many uses. Experts recommend that you should eat at least 2 tomatoes per day.
- Dịch nghĩa: Cà chua rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Chúng có rất nhiều công dụng. Các chuyên gia thì khuyên rằng bạn mỗi ngày nên hai quả cà chua.
- Ví dụ 10: Quang Noodles is known as a specialty of Quang Nam. If you come here, you must give it a try.
- Dịch nghĩa: Mì Quảng được biết đến như một món đặc sản của Quảng Nam. Nếu đến đây nhất định bạn phải thử một lần.
- Ví dụ 11: This strawberry jam box looks a bit sweet.
- Dịch nghĩa: Hộp mứt dâu này có vẻ hơi bị ngọt.
- Ví dụ 12: The sauce of this dish is too spicy.
- Dịch nghĩa: Nước sốt của món này bị cay quá rồi.
- Ví dụ 13: It is my habit to have some milk for breakfast.
- Dịch nghĩa: Thói quen của tôi là bữa sáng phải uống một chút sữa.
- Ví dụ 14: Do you like to eat vegan sandwiches?
- Dịch nghĩa: Bạn thích ăn một chiếc bánh mì kẹp nhiều rau chứ?
- Ví dụ 15: I had a delicious breakfast today.
- Dịch nghĩa: Hôm nay tôi đã có một bữa sáng thật tuyệt.
Trên đây là Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bữa Sáng. Hy vọng sẽ giúp các bạn trong quá trình học tiếng anh.