"Phân Quyền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đang học tiếng anh mà ngại học từ vựng? Bạn đang không biết cách học từ vựng như thế nào? Bạn gặp khó khăn trong việc giao tiếp khi không biết sử dụng từ gì để diễn đạt ý của mình? Vậy thì hãy đến với “Studytienganh”, một trang web tuyệt vời giúp bạn giải quyết những khó khăn đó. Studytienganh sẽ mang đến cho các bạn rất nhiều từ vựng bổ ích và đây sẽ là những từ bạn gặp thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Hôm nay, hãy cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến “phân quyền” trong tiếng Anh là gì nhé.
Hình ảnh minh hoạ cho “phân quyền”
1. “Phân quyền” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “phân quyền” tiếng anh là gì?
- “Phân quyền” tiếng anh là “decentralization”, được phát âm là /ˌdiː.sen.trə.laɪˈzeɪ.ʃən/.
- “Decentralization” (phân quyền) là việc chuyển giao trách nhiệm lập kế hoạch, quản lý, tạo và phân bổ nguồn lực từ chính quyền trung ương cho các bộ, cơ quan ngang bộ và các cơ quan, thiết chế khác thuộc cơ cấu tổ chức bộ máy trung ương…
- Một số ví dụ Anh-Việt về “decentralization”:
-
This law may be followed by further measures which tend to decentralization and the protection of the native races.
-
Luật này có thể được tuân theo bằng các biện pháp tiếp theo có xu hướng phân quyền và bảo vệ các chủng tộc bản địa.
-
-
However, such unions were always followed by decentralization and disruption.
-
Tuy nhiên, các công đoàn như vậy luôn bị phân quyền và gián đoạn.
-
-
She was drawn once more into affairs by the hopes of reform which was held out by someone that I didn’t remember, accepting in 1869 the presidency of an extraparliamentary committee on decentralization.
-
Cô ấy một lần nữa bị lôi kéo vào các vấn đề bởi niềm hy vọng cải cách được khơi dậy bởi một người nào đó mà tôi không nhớ, đã chấp nhận vào năm 1869 vị trí chủ tịch của một ủy ban ngoại viện về phân quyền.
-
-
When it comes to decentralization, our slogans are always "constrained discretion" and "the new localism.
-
Khi nói đến phân quyền, khẩu hiệu của chúng tôi luôn là "sự tự do hành động bị ràng buộc" và "chủ nghĩa địa phương mới.
-
-
As a foreign affairs spokesperson, I have long fought for reform that was founded on the principles of decentralization, for the European Union.
-
Với tư cách là người phát ngôn các vấn đề đối ngoại, tôi từ lâu đã đấu tranh cho cuộc cải cách được thành lập dựa trên các nguyên tắc phân quyền, cho Liên minh Châu Âu.
-
-
In spite of superficial decentralization after 1878, any of the real growth of local self-government was rendered impossible.
-
Bất chấp sự phân quyền hời hợt sau năm 1878, bất kì sự phát triển thực sự của chính quyền địa phương tự trị là không thể.
-
-
Under the first constitution the decentralization of administration, beginning early in the colonial era, continuing without interruption, and under the second it was checked by a few measures only.
-
Theo hiến pháp đầu tiên, sự phân quyền quản lý, bắt đầu từ đầu thời kỳ thuộc địa, tiếp tục không bị gián đoạn, và theo hiến pháp thứ hai, nó chỉ được kiểm tra bằng một số biện pháp.
-
2. Từ vựng liên quan đến “phân quyền”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “phân quyền”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
fiscal policy |
kế hoạch của chính phủ để quyết định số tiền sẽ vay và thu thuế, và cách nào là tốt nhất để chi tiêu số tiền đó, để ảnh hưởng đến mức độ hoạt động kinh tế |
|
jurisdiction |
thẩm quyền của một tòa án hoặc tổ chức chính thức để đưa ra các quyết định và phán quyết |
|
felony |
một tội nghiêm trọng có thể bị phạt hơn một năm tù |
|
act of congress |
một luật mới được đưa ra bởi Thượng viện và Hạ viện Hoa Kỳ, thường là sau khi nó được Tổng thống ký |
|
default judgment |
án văn tuyên nhận, quyết định của tòa án pháp luật đối với một người không có mặt tại tòa án là họ nên làm những gì |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “phân quyền” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “phân quyền” rồi đó. Tuy “phân quyền” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Hi vọng rằng bài viết này giúp ích nhiều cho bạn và chúc các bạn học tập thành công!