Cấu trúc và cách dùng Surprise trong Tiếng Anh
“Surprise” trong Tiếng Anh có nghĩa là “sững sốt, ngạc nhiên, sự sững sốt”. Từ này vừa là một động từ, vừa là một danh từ. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu thêm về cấu trúc và cách dùng Surprise trong tiếng Anh nhé.
1. Cấu trúc và cách dùng Surprise – Động từ
Ý nghĩa thông dụng nhất của động từ Surprise là gây ra sự bất ngờ về một điều gì đó cho ai đó, có thể làm cho họ cảm thấy ngạc nhiên hoặc sốc.
Cấu trúc thường gặp nhất khi dùng surprise trong câu:
Subject + Surprise + to + Verb (infinitive)
Subject + Surprise + Tân ngữ + Verb_ing
Subject + Surprise + (that) + Mệnh đề
Trong đó, theo sau surprise thường là một động từ thể nguyên mẫu Verb (infinitive) được ngăn cách với nó bằng “to”. Trong trường hợp theo sau surprise là một tân ngữ, động từ theo sau tân ngũ đó phải chia ở dạng động từ thêm _ing (Verb_ing)
Theo sau Surprise cũng có thể là một mệnh đề với sự ngăn cách bởi “(that)”.
Ví dụ:
- • I was surprised at his statement
- • Joe was surprised that he enjoyed the journey
- • The news surprised everyone.
- • [ + that] It doesn't surprise me that their parents don't want them to get married.
- • It will not surprise anyone to learn that the offer has been rejected.
- • [ + question word] Janet was surprised how quickly the time passed.
Surprise! Ngạc nhiên chưa?
Surprise dạng động từ còn một ý nghĩa nữa là tìm, phát hiện, bắt giữ, tấn công ai đó khi họ không mong đợi điều đó một cách đột ngột và đầy bất ngờ.
Ví dụ:
- • The robbers had just opened the safe when they were surprised by the police.
- • His mother surprised him helping himself to her gin.
- • He surprised a gang stealing scrap metal
2. Cấu trúc và cách dùng Surprise – Danh từ
Khi làm nhiệm vụ là một danh từ trong câu, surprise chỉ có thể hiểu như là một sự kiện nào đó đầy bất ngờ.
Ví dụ:
- • Don't tell Anne we've arranged a party for her - I want it to be a surprise.
- • It was a wonderful/nasty surprise to get home and find the letter.
- • Last night's heavy snow came as a complete surprise.
- • They're always full of surprises (= doing unexpected things).
- • I wish you wouldn't keep springing surprises on me (= telling me unexpected things or causing unexpected things to happen).
- • They mounted a surprise attack at dawn.
- • My uncle paid us a surprise visit yesterday.
- • The announcement came as a complete surprise
Surprise còn có nghĩa là một cảm giác hơi ngạc nhiên nhẹ hoặc sốc gây ra bởi một cái gì đó bất ngờ. Đánh dấu một cái gì đó được thực hiện hoặc xảy ra bất ngờ.
- • Much to her surprise, she'd missed him
- • A surprise attack
- • On the last day of February, I got a surprise visit from Will.
- • Without the aide of a surprise attack, we were not much of a challenge.
- • Two surprise visitors drop in, and then things begin to happen.
Dùng surprise trong câu
3. Cấu trúc và cách dùng Surprise – Các trường hợp đặc biệt
Surprise, surprise!
Cụm từ surprise, Surprise! Được sử dụng để nói trong trường hợp cụ thể (một cách không trang trọng) với ý nghĩa là: “bất ngờ chưa?” khi mang đến cho ai điều bất ngờ gì đó mà bản thân họ không chấp nhận, hoặc trong trường hợp ai đó tin rằng điều gì bất ngờ, nhưng có thể đoán biết trước:
Ví dụ:
- • A voice called out ‘Surprise, surprise!’ and all the lights suddenly flashed on.
- • We entrust you with Jason's care and, surprise surprise, you make a mess of it.
- • "I've forgotten my keys again." "Surprise, surprise!"
- • I asked him if he wanted to come to dinner, and surprise, surprise, he said yes!
Take someone/something by surprise
Nghĩa là (bị) tấn công hoặc (bị) bắt ai đó, hoặc (bị) gây ra điều gì, cái gì đó bất ngờ.
Ví dụ:
- • His flotilla was taken wholly by surprise when fired on by the British warships
- • The question took David by surprise
- • The sudden noise took her by surprise.
Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh!
Phúc Nguyễn.