"Rau Càng Cua" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Chúng ta thường được biết đến Rau càng cua là một loại thực vật mọc hoang dại ở nhiều nơi như trong rừng, mương, vách đá, chậu cây… Chúng có thể sống ở bất cứ môi trường nào có khí hậu nhiệt đới. Rau càng cua vô cùng phổ biến vì có thể chế biến chúng thành nhiều món ăn với hàm lượng giá trị dinh dưỡng cao. Rau càng cua trong Tiếng Anh là gì? Công dụng của loài rau này như thế nào? Tham khảo bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời nào!
1. Rau càng cua trong tiếng anh là gì?
Rau càng cua là loại rau thuộc họ hồ tiêu nhóm thân cỏ. Tại mỗi vùng miền khác nhau thì nó sẽ có tên gọi khác nhau như là rau tiêu, cúc áo, cương hoa thảo, đơn kim, đơn buốt, châm thảo và nhiều tên gọi khác nữa.
Trong Tiếng Anh, Rau càng cua được gọi là Pepper elder.
Hình ảnh minh họa Rau càng cua
2. Thông tin chi tiết về rau càng cua
Phát âm:
- Pepper elder được phát âm trong Tiếng Anh là / pepə'r 'eldə/.
Nghĩa Tiếng Anh
- Pepper elder are light green, viscous whole and have a lifespan of about one year.
- The leaves are alternately grown and the blade is membranous. When the pepper elder begins to grow, they will be upright, growing, spreading to the ground like potato vegetables and branching like crab claws.
- Pepper elder’s flower flowers in 2 months of the year, January and August, flowers grow in long clusters at the top of the plant.
Nghĩa Tiếng Việt
- Rau càng cua có màu xanh nhạt, toàn thân nhớt và có tuổi thọ khoảng một năm.
- Lá rau càng cua mọc so le và phiến dạng màng. Khi rau càng cua mới bắt đầu mọc sẽ thẳng đứng, lớn lên mọc bò lan ra mặt đất như rau khoai và chia nhánh như càng cua.
- Rau càng cua ra hoa vào 2 tháng trong năm là tháng 1 và tháng 8, hoa mọc thành chùm dài ở đầu cây.
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- Nutritionists have studied and said that for every 100 grams of pepper elder, it will contain up to 92% of water. In addition, the nutrients and fiber in the pepper elder will help the body's excretory system eliminate toxic substances and support the working function of the kidneys.
- Các nhà dinh dưỡng học đã nghiên cứu và cho biết cứ 100 gram rau càng cua thì sẽ chứa tới 92% là nước. Bên cạnh đó các dưỡng chất và chất xơ có trong rau càng cua sẽ giúp cho hệ bài tiết của cơ thể loại bỏ các chất độc hại và hỗ trợ chức năng làm việc của thận.
- Pepper elder can be used to make smoothies that have a cooling effect and beautify the skin.
- Rau càng cua có thể được sử dụng để làm sinh tố có tác dụng giải nhiệt và đẹp da.
Sinh tố rau càng cua
- Mineral beta carotene contained in pepper elder has a strong effect in anti-oxidation, especially limiting and destroying free cells that are harmful to the body. Regularly eating pepper elder will help you improve dry skin, making it healthy and shiny as desired.
- Khoáng chất beta caroten chứa trong rau càng cua có tác dụng mạnh mẽ trong việc chống ô xy hóa đặc biệt là hạn chế và tiêu diệt các tế bào tự do gây hại cho cơ thể. Thường xuyên ăn rau càng cua sẽ giúp bạn cải thiện làn da khô sạm giúp cho da được khỏe mạnh và căng bóng như mong muốn.
- The salty, bitter, sour and sweet taste mixed with a little crunch and chewiness of the pepper elder is very suitable for preparing salads served with white rice.
- Vị mặn, đắng, chua, ngọt xen lẫn chút giòn và dai của rau càng cua rất phù hợp để chế biến món gỏi ăn kèm với cơm trắng.
Gỏi rau càng cua
- When you, your friends or relatives have a sore throat and don't want to take western medicine, you can either suck on the pepper elder or squeeze the juice to drink it 2-3 times a day. The yin and blood-clearing properties of pepper elder will quickly help the body detox and cure diseases.
- Khi bạn, bạn bè hay người thân bị viêm họng mà không muốn uống thuốc tây thì có thể ngậm trực tiếp rau càng cua hoặc ép nước uống từ 2 - 3 lần/ngày. Tính âm huyết và thanh nhiệt của rau càng cua sẽ nhanh chóng giúp cơ thể giải độc và hết bệnh.
- No need for complicated cooking, just a bunch of pepper elder and a little non-aromatic garlic, we have a delicious and extremely nutritious stir-fried pepper elder with garlic.
- Không cần phải nấu ăn phức tạp, chỉ cần mớ rau càng cua và ít tỏi phi thơm, chúng ta đã có món rau càng cua xào tỏi thơm ngon và vô cùng bổ dưỡng.
4. Một số từ vựng tiếng anh về các loại rau, củ và quả
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Cauliflower |
Súp lơ hay bông cải |
Eggplant |
Cà tím |
Spinach |
Cái bó xôi hay rau chân vịt |
Cabbage |
Bắp cải |
Broccoli |
Bông cải xanh |
Celery |
Cần tây hay rau cần |
Peas |
Đậu Hà Lan |
Fennel |
Thì là |
Asparagus |
Măng tây |
Leek |
Tỏi tây |
Garlic |
Tỏi |
Onion |
Hành tím |
Beans |
Đậu |
Horseradish |
Cải ngựa |
Corn |
Ngô hay bắp |
Lettuce |
Rau diếp |
Beetroot |
Củ dền |
Squash |
Trái bí |
Cucumber |
Dưa chuột hay dưa leo |
Potato |
Khoai tây |
Green onion |
Hành lá |
Tomato |
Cà chua |
Pumkin |
Bí đỏ |
Radish |
Củ cải trắng |
Bell pepper |
Ớt chuông |
Carrot |
Cà rốt |
Watercress |
Cải xoong |
Yam |
Khoai mỡ |
Sweet potato |
Khoai lang |
Cassava root |
Khoai mì |
Herbs/ rice paddy leaf |
Rau thơm |
Ginger |
Gừng |
Lotus root |
Củ sen |
Turmeric |
Nghệ |
Kohlrabi |
Su hào: |
Knotgrass |
Rau răm |
Coriander |
Rau mùi |
Water morning glory |
Rau muống |
Malabar spinach |
Rau mồng tơi |
Centella |
Rau má |
Gai choy/ mustard greens |
Cải đắng |
Seaweed |
Rong biển |
String bean |
Đậu đũa |
Shallot |
Cây hẹ |
Loofah |
Mướp |
Galangal |
Củ riềng |
Colza |
Cây cải dầu |
Sugar cane |
Mía |
Wild betel leaves |
Rau lá lốt |
Okra/ lady’s fingers |
Đậu bắp |
Bean sprouts |
Giá đỗ |
Hy vọng bài viết trên đây của tụi mình đã giúp bạn hiểu thêm về Rau càng cua và tên gọi Tiếng Anh của loại rau “ Siêu ngon – Siêu bổ - Siêu rẻ” này!