Chuyển Khoản trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Hiện nay, chuyển khoản là một hành động không ai không biết đến, đặc biệt là những người đi làm, thường sẽ được nhận lương qua chuyển khoản. Tuy nhiên, chuyển khoản tiếng anh là gì thì không phải ai cũng biết. Vì thế, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức tiếng anh về chuyển khoản.
1. Chuyển Khoản trong Tiếng Anh là gì?
Chuyển khoản trong tiếng anh thường được gọi là “Transfer”. Được hiểu là việc thực hiện giao dịch chuyển tiền thông qua thẻ ngân hàng từ tài khoản này sang một tài khoản khác. Việc chuyển khoản có thể thực hiện cung hệ thống hoặc khác hệ thống, phụ thuộc vào số dư có trong tài khoản chuyển tiền và tài khoản hưởng thụ.
Chuyển khoản trong tiếng anh là gì?
Hành động chuyển khoản có thể được thực hiện thông qua các hình thức: Đến trực tiếp ngân hàng để chuyển, chuyển qua Internet Banking hoặc chuyển khoản qua cây ATM.
2. Thông tin chi tiết từ vựng
Nghĩa tiếng anh của chuyển khoản là “Transfer”.
“Transfer” được phát âm theo 2 cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [ trænsˈfɜː(r) , ˈtrænsfɜː(r)]
Theo Anh - Mỹ: [ trænsˈfɜːr , ˈtrænsfɜːr]
Thông tin chi tiết về từ vựng chuyển khoản trong tiếng anh
Trong tiếng anh, chuyển khoản đóng vai trò là một động từ trong câu nhằm để chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác với cấu trúc:
transfer + something + to/into + something
hoặc transfer + from + something + to/into + something
Ví dụ:
- I will transfer the money to her bank account.
- Tôi sẽ chuyển khoản tiền vào tài khoản ngân hàng của cô ấy
- He is transferred from the buyer's account to the bank account
- Anh ấy được chuyển khoản từ tài khoản của người mua sang tài khoản ngân hàng.
3. Một số ví dụ cụ thể về chuyển khoản trong tiếng anh
Như vậy, với những thông tin ở trên bạn đã hiểu chuyển khoản tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Để giúp bạn hiểu hơn về cụm từ này trong tiếng anh thì dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ cụ thể dưới đây:
- I will transfer money for you tomorrow because I have unexpected business today.
- Mai mình sẽ chuyển khoản cho bạn vì hôm nay mình có việc đột xuất.
- We have transferred the salary to your account, check again, if there is any problem, report back to me.
- Lương đã chuyển vào tài khoản của bạn, bạn kiểm tra lại, nếu có vấn đề gì thì báo lại cho mình nhé.
- Do you want to pay by cash or via bank transfer?
- Bạn muốn thanh toán bằng hình thức tiền mặt hay chuyển khoản?
- Can you transfer me 40 $ and I give you cash?
- Bạn có thể chuyển cho tôi 40 $ và tôi đưa tiền mặt cho bạn được không?
- Via bank transfer the money from my account will be transferred to your account in minutes.
- Qua chuyển khoản ngân hàng, tiền từ tài khoản của tôi sẽ được chuyển vào tài khoản của bạn trong vài phút.
- Today I have to go to the bank to transfer money to nee-san because my internet account has been lost.
- Hôm nay tôi phải đến ngân hàng để chuyển tiền cho chị vì tài khoản internet của tôi đã bị mất.
- This is a fraudulent act to entice buyers to transfer funds through hackers' accounts.
- Đây là hành vi gian dối nhằm dụ dỗ người mua chuyển tiền qua tài khoản của hacker.
- You should pay attention when conducting an electronic transfer because there are now many frauds to take advantage of users' loopholes to cheat money.
- Bạn nên chú ý khi tiến hành chuyển khoản điện tử vì hiện nay có rất nhiều kẻ lừa đảo lợi dụng sơ hở của người dùng để lừa tiền.
- Electronic transfer is a commonly used form of payment today.
- Chuyển khoản điện tử là hình thức thanh toán được sử dụng phổ biến hiện nay.
- This is the account number I use often, you can transfer any time.
- Đây là số tài khoản mình hay sử dụng, bạn có thể chuyển khoản bất cứ lúc nào.
Một số ví dụ về chuyển khoản trong tiếng anh
4. Một số cụm từ tiếng anh có liên quan đến chuyển khoản
- Open an account: Mở tài khoản
- Apply for a credit card: Đăng ký mở thẻ tín dụng
- Make a deposit (n): Gửi tiền
- Deposit a cheque: Gửi tiền từ séc vào tài khoản ngân hàng
- Withdrawal: Rút tiền
- A statement: Bảng sao kê
- Pay bill: Thanh toán hóa đơn
- Pay the bill by transfer money: Thanh toán hóa đơn bằng chuyển khoản
- International Transfer money: Chuyển khoản quốc tế
- Bank transfer: Chuyển khoản qua ngân hàng
- Direct transfer: Chuyển khoản trực tiếp
- Electronic transfer: Chuyển khoản điện tử
- Transfer rate: Tốc độ truyền tải
- Transfer of sovereignty: Chuyển giao chủ quyền
- Transfer of power: Chuyển giao quyền lực
- Orderly transfer: Chuyển có trật tự
- Net transfer: Chuyển tiền ròng
- Effective transfer: Chuyển giao hiệu quả
- Massive transfer: Chuyển nhượng lớn
- Estate transfer: Chuyển nhượng bất động sản
- Account holder(n): Chủ tài khoản
- Account number(n): Số tài khoản
- Account charge(n): Phí tài khoản
- Banking service(n): Dịch vụ ngân hàng
- Deposit account(n): Tài khoản tiền gửi
- Savings account(n): Tài khoản tiết kiệm
- Online paying: Thanh toán trực tuyến
- Interbank transfer: Chuyển khoản liên ngân hàng
- Internal bank transfer: Chuyển khoản ngân hàng nội bộ
Với bài viết trên, bạn đã hiểu chuyển khoản tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Đây là một từ ngữ thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Vì thế bạn hãy cố gắng trang bị cho mình những kiến thức cơ bản về từ vựng này để giúp bạn có thể sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau trong giao tiếp nhé!