"Từ Chối" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có bao nhiêu cách để nói lời "Từ Chối" trong tiếng Anh? Từ vựng được sử dụng để chỉ "Từ Chối" trong tiếng Anh là gì? "Từ Chối" tiếng Anh là gì? "Từ Chối" là gì? Những trường hợp nào có thể sử dụng từ vựng chỉ "Từ Chối" trong tiếng Anh? Cách phát âm của từ vựng chỉ "Từ Chối" là gì?
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Từ Chối" trong câu tiếng Anh)
1."Từ Chối" trong tiếng Anh là gì?
"Từ Chối" là gì? "Từ Chối" việc không chấp nhận điều gì đó hoặc không thừa nhận sự phát triển hoặc tồn tại của anh đó. "Từ Chối" trong tiếng Việt thường là một động từ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, với những vai trò khác nhau lại có những dạng từ khác nhau về từ này. Có nhiều hơn một từ được dùng để chỉ "Từ Chối" trong tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai và biết và sử dụng thuần thạo được những từ vựng này.
Vậy bạn có biết "Từ Chối" trong tiếng Anh là gì không? "Từ Chối" trong tiếng Anh là Refuse. Ngoài ra, tùy theo từng trường hợp cụ thể còn có rất nhiều từ vựng có cùng nghĩa với cụm từ này. Trước hết, hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể để hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng Refuse trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- She refused to accept that there was a problem.
- Cô ấy từ chối việc chấp nhận đó là một vấn đề.
- My brother refused to allow anyone to help him.
- Anh trai tôi từ chối cho phép bất kỳ ai giúp đỡ anh ấy.
- She refused to comment further.
- Cô ấy từ chối bình luận thêm.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Từ Chối" trong câu tiếng Anh)
Ngoài ra, còn có một từ vựng khác cũng được sử dụng với nghĩa chỉ "Từ Chối" trong tiếng Anh. Đó là reject. Từ này cũng khá thông dụng và được áp dụng phổ biến trong các câu tiếng Anh. Reject là một động từ trong tiếng Anh. Dạng danh từ của Reject trong tiếng Anh là Rejection. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu thêm về cách sử dụng của từ vựng chỉ Reject trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- The bank has the option of accepting or rejecting this offer.
- Ngân hàng có lựa chọn chấp nhận hoặc từ chối đề nghị này.
- The prime minister rejected any idea of reforming the system.
- Thủ tướng từ chối mọi ý tưởng cải tổ hệ thống.
- The proposal was firmly rejected.
- Đề xuất đã bị từ chối một cách kiên quyết.
2.Thông tin chi tiết về cách sử dụng của từ vựng chỉ "Từ Chối" trong câu tiếng Anh.
Trong phần hai của bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc đi kèm với hai động từ là refuse và reject. Đầu tiên, cùng tìm hiểu về cách phát âm của Refuse trong tiếng Anh. Refuse được phát âm là /rɪˈfjuːz/. Là từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết thứ hai. Khi phát âm bạn cần lưu ý đến phát âm của từ vựng.
Có khá nhiều cách sử dụng của từ vựng Refuse trong câu tiếng Anh. Có 4 cách sử dụng khác nhau của từ vựng này. Chung quy lại, chúng có một lớp nghĩa chung là từ chối. Cấu trúc đi kèm với Refuse trong tiếng Anh là:
Refuse to do something/ refuse something
Ví dụ:
- He flatly refused to discuss the matter.
- Anh ấy thẳng thừng từ chối thảo luận về vấn đề này.
- They simply refuse to give up.
- Họ chỉ đơn giản từ chối việc bỏ cuộc.
- The demand for an apology was pointedly refused.
- Yêu cầu xin lỗi đã bị từ chối thẳng thừng.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Từ Chối" trong câu tiếng Anh)
Từ thứ hai, Reject được phát âm là /rɪˈdʒekt/. Nó cũng là từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết thứ hai. Cấu trúc đi kèm với Reject trong câu tiếng Anh là:
Reject something
Ví dụ:
- All our suggestions were rejected out of hand.
- Tất cả các đề xuất của chúng tôi đã bị từ chối trong tầm tay.
- The Government rejected calls for an inquiry.
- Chính phủ đã từ chối các yêu cầu điều tra.
Ngoài ra, trong các cuộc giao tiếp hằng ngày, để miêu tả với ý từ chối bạn có thể sử dụng thêm các cấu trúc dưới đây.
Ví dụ:
- I’m so sorry.
- Tôi rất tiếc.
- I’m afraid I can’t
- Tôi sợ rằng tôi không thể.
- Maybe another time.
- Có thể là vào dịp khác
- I wish I could
- Tôi ước rằng tôi có thể.
Những cấu trúc này sẽ trang nhã và lịch sự hơn trong giao tiếp cụ thể. Bạn có thể tự tìm hiểu thêm và bổ sung vào danh sách này.
3.Một số cụm từ, thành ngữ có liên quan đến từ vựng chỉ "Từ Chối" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng hợp và chọn lọc lại một số từ vựng, cụm từ, thành ngữ có liên quan đến cụm từ chỉ "Từ Chối" trong tiếng Anh. Chúng sẽ giúp đỡ bạn tối ưu trong quá trình viết bài cũng như thực hành các bài nói của mình. Nhớ tìm hiểu chi tiết hơn về từ và đặc điểm của từ để có thể sử dụng đúng và tránh những sai lầm bạn nhé!
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Acceptance |
Sự chấp nhận |
Agree |
Đồng ý |
Disagree |
Không đồng ý |
Denial |
Sự phủ nhận |
Disappoint |
Thất vọng |
Negation |
Sự phủ định |
Cảm ơn bạn đã ủng hộ bài viết này của studytienganh. Hãy tìm hiểu thật kỹ về từ và đặc điểm của từ trước khi sử dụng để tránh các sai sót bạn nhé! Chúc bạn luôn may mắn, tự tin và thành công trong những lựa chọn của mình!