"Track Record" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Bạn đang tìm hiểu về Track record và muốn nắm rõ định nghĩa, cách dùng của cụm từ này trong tiếng anh. Đừng bỏ qua bài viết dưới đây vì Studytienganh sẽ tổng hợp cho bạn toàn bộ những kiến thức mới nhất về Track record là gì và thông tin chi tiết về từ vựng.
1. Track Record trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Track Record có nghĩa là thành tích, thành công hay lý lịch chuyên môn, hồ sơ theo dõi. Đây là loại tài liệu được dùng cho các nhà tuyển dụng giúp họ có thể biết sơ lược về kinh nghiệm, khả năng làm việc của một cá nhân nào đó.
Track record trong tiếng anh có nghĩa là gì?
Hay hiểu theo cách khác Track record chính là bản tổng hợp tất cả những thành tựu mà ai đó hoặc điều gì đó đã có trong quá khứ.
2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng việt, cách dùng)
Nghĩa tiếng việt của Track Record là hồ sơ theo dõi, lý lịch chuyên môn, thành tích.
Track Record được phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [ træk riˈkɔ:d]
Theo Anh - Mỹ: [ træk rɪˈkɚd]
Trong tiếng anh, Track Record đóng vai trò là một danh từ trong câu, được dùng để chỉ tất cả những thành công và thất bại của một người hoặc tổ chức được xem xét cùng nhau.
track record + in/for/of + (doing) + something |
Ví dụ:
- Our company is looking for people with an excellent track record in fashion.
- Công ty chúng tôi đang tìm kiếm những người có thành tích xuất sắc trong lĩnh vực thời trang.
- This school has an impressive track record of getting its students into good universities.
- Ngôi trường này có một thành tích ấn tượng trong việc đưa học sinh vào các trường đại học tốt.
Thông tin chi tiết về từ vựng track record trong tiếng anh
3. Các ví dụ cụ thể về Track record
Với những thông tin trên chắc hẳn bạn đã hiểu được phần nào về track record là gì? Để giúp bạn hiểu hơn về cụm từ này thì Studytienganh sẽ tiếp tục chia sẻ cho bạn mọt số ví dụ cụ thể dưới đây:
- Most employers want to hire workers with a proven track record.
- Hầu hết các nhà tuyển dụng đều muốn thuê những công nhân có thành tích đã được chứng minh.
- She also has a track record of managing artists, especially famous singers.
- Cô ấy cũng có bề dày thành tích trong việc quản lý các nghệ sĩ, đặc biệt là các ca sĩ nổi tiếng.
- She has a good track record as a business manager.
- Cô ấy có thành tích tốt với tư cách là giám đốc kinh doanh.
- It is a company with a strong track record of experience and a relatively dynamic and youthful business environment.
- Đây là một công ty có bề dày về kinh nghiệm và môi trường doanh nghiệp tương đối năng động, trẻ trung.
- We are a real estate company, so we need someone with a good track record in this area and able to convince clients well.
- Chúng tôi là một công ty bất động sản, vì vậy chúng tôi cần một người có thành tích tốt trong lĩnh vực này và có khả năng thuyết phục khách hàng tốt.
- He used to be the principal of a university with an excellent track record, I think he is more than capable of taking over this position.
- Anh ấy từng là hiệu trưởng của một trường đại học với thành tích xuất sắc, tôi nghĩ anh ấy thừa khả năng để đảm nhận vị trí này.
- Previously, I took on the role of a marketing manager, I have a proven track record in advertising.
- Trước đây, tôi đã đảm nhận vai trò của một giám đốc marketing, tôi đã có một bề dày thành tích trong lĩnh vực quảng cáo.
- After summing up all the profiles, I see this as the most potential girl, she has a track record in college and relatively good practice ability.
- Sau khi tổng hợp tất cả các hồ sơ, tôi thấy đây là cô gái tiềm năng nhất, cô ấy có thành tích ở trường đại học và khả năng thực hành tương đối tốt.
- I have surveyed all companies in the phone sector and this company has no track record in the market.
- Tôi đã khảo sát tất cả các công ty trong lĩnh vực điện thoại và công ty này không có thành tích trên thị trường.
- Outstanding interns will have a proven track record in managing the upcoming project.
- Những thực tập sinh xuất sắc sẽ có thành tích đã được chứng minh trong việc quản lý dự án sắp tới.
- These companies have a proven track record and have been in business for more than 5 years.
- Các công ty này có bề dày thành tích đã được chứng minh và đã kinh doanh hơn 5 năm.
Một số ví dụ cụ thể về Track record trong tiếng anh
4. Từ vựng cụm từ tiếng anh khác liêm quan
- cross Track Recording: Theo dõi chéo
- proven track record: Chứng minh hồ sơ theo dõi
- solid track record: Hồ sơ theo dõi vững chắc
- strong track record: Thành tích mạnh mẽ
- poor track record: Thành tích kém
- good track record: Thành tích tốt
- success and achievements: Thành công và thành tựu
- track record interview: Theo dõi hồ sơ phỏng vấn
Như vậy, bài viết trên Studytienganh đã chia sẻ cho bạn toàn bộ những kiến thức về Track record. Từ đó, giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất về cụm từ này và hiểu hết ý nghĩa của Track record là gì, đồng thời sử dụng trong thực tế một cách tốt nhất. Chúc bạn học tốt và có những trải nghiệm thú vị về các chủ đề trong tiếng anh nhé!