Regret là gì và cấu trúc từ Regret trong câu Tiếng Anh
Có bao giờ gặp một từ mới mà các bạn tự hỏi từ Regret nghĩa là gì, cách sử dụng của từ Regret như thế nào, hay là có gì cần lưu ý những gì khi sử dụng Regret, rồi thì cách phát âm của từ Regret ra sao chưa? Chắc có lẽ là rồi bởi đó là những câu hỏi quá đỗi quen thuộc với người học tiếng anh như chúng ta. Chính vì vậy nên bài viết này sẽ giới thiệu cũng như là cung cấp đầy đủ cho bạn những kiến thức liên quan đến Regret. Hy vọng rằng những kiến thức đưa ra sẽ giúp ích cho các bạn thật nhiều trong việc hiểu và ghi nhớ kiến thức. Bên cạnh những kiến thức về mặt phát âm, ý nghĩa, hay ví dụ thì còn có cả những lưu ý quan trọng mà rất cần thiết cho việc học tiếng anh cũng như một vài “tips” học tiếng Anh thú vị và hiệu quả sẽ được lồng ghép khi phù hợp trong bài viết. Chúng ta cùng học và tiến bộ nhé!
Hình ảnh minh họa cho Regret trong tiếng Anh
1. Regret trong tiếng anh là gì
Regret vừa là một danh từ, vừa là một động từ thông dụng trong tiếng anh.
Regret được phiên âm là /rɪˈɡret/
Regret là một danh từ có hai âm tiết trong tiếng anh
Regret luôn có trọng âm rơi vào âm thứ hai
2. Ý nghĩa và cách sử dụng Regret trong tiếng Anh
Hình ảnh minh hoạ cho cách sử dụng Regret trong tiếng anh
Danh từ Regret – sự hối tiếc, sự ăn năn
Với chức năng là một danh từ, Regret được định nghĩa là cảm giác buồn bã về điều gì đó buồn bã hoặc sai trái hoặc về một sai lầm mà bạn đã mắc phải, và ước rằng điều đó có thể khác đi và tốt hơn.
Ví dụ:
-
Bill Gates left university but he has had a great life to be known as a billionaire, which can be said that leaving school did not bring him any sense of regret.
-
Bill Gates đã rời trường đại học nhưng ông đã có một cuộc đời tuyệt vời khi được biết đến như một tỷ phú, có thể nói việc rời ghế nhà trường không hề mang lại cho ông cảm giác hối tiếc.
Động từ Regret – hối tiếc, ăn năn
Với chức năng là một động từ, Regret được định nghĩa là để cảm thấy tiếc về một tình huống, đặc biệt là điều gì đó đáng buồn hoặc sai trái hoặc một sai lầm mà bạn đã mắc phải.
Ví dụ:
-
My mom always tells me to live a life with the fullest in order that at the end of the lifetime, I would not regret anything.
-
Mẹ tôi luôn nói với tôi rằng hãy sống một cuộc sống hết mình để đến cuối đời, tôi sẽ không hối tiếc bất cứ điều gì.
3. Một số từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Regret trong tiếng Anh
Hình ảnh minh hoạ cho từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Regret trong tiếng anh
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Letter of regret / regret letter |
Lá thư thể hiện sự tiếc nuối, hối tiếc (một lá thư cho ai đó biết một tin xấu chẳng hạn như việc họ không xin được việc làm, v.v.) |
Remorse (n) |
Hối hận (cảm giác buồn bã và tiếc nuối vì điều gì đó bạn đã làm) |
Compunction (n) |
Hối hận
(cảm giác tội lỗi nhẹ về điều gì đó bạn đã làm hoặc có thể làm) |
Contrite (v) |
Năn năn (cảm thấy rất hối tiếc và tội lỗi vì một điều gì đó tồi tệ mà bạn đã làm) |
Contrition (n) |
Sự ăn năn (cảm giác rất tiếc hoặc tội lỗi về điều gì đó tồi tệ mà bạn đã làm hoặc hành động thể hiện rằng bạn cảm thấy như thế này) |
Condolence (n) |
Chia buồn (cảm thông và đau buồn cho gia đình hoặc bạn bè thân thiết của một người vừa qua đời, hoặc một biểu hiện của điều này, đặc biệt là dưới dạng văn bản) |
Commiseration (n) |
Sự cảm thông (một biểu hiện của sự cảm thông đối với ai đó, đặc biệt là người đã thua trong một cuộc thi) |
Repent (v) |
Ăn năn (rất lấy làm tiếc vì điều gì đó tồi tệ bạn đã làm trong quá khứ và ước rằng bạn đã không làm điều đó) |
Penitence (n) |
Sự sám hối (cảm giác hối tiếc vì điều gì đó bạn đã làm vì bạn cảm thấy điều đó là sai hoặc hành động thể hiện điều này) |
Penitent (a) |
Sám hối (cho thấy rằng bạn xin lỗi vì điều gì đó bạn đã làm vì bạn cảm thấy điều đó là sai) |
Repentant (a) |
Ăn năn (cảm thấy hối tiếc vì điều gì đó bạn đã làm) |
Bài học được chia bố cục làm ba phần chính, đó là: phần 1 - giải thích sơ bộ về từ Regret, phần 2 - ý nghĩa và cách sử dụng của Regret, và phần 3 - các từ / cụm từ đồng nghĩa / liên quan đến từ Regret. Ở phần 1 các bạn đã được cung cấp kiến thức có thể nói là cơ bản nhất về từ Regret, bao gồm dạng từ, phiên âm, âm tiết, trọng âm. Ở phần 2 thì các bạn đã được đi tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từ và các cách sử dụng của từ trong các tình huống khác nhau và không thể thiếu là các ví dụ minh hoạ chi tiết nhưng ngắn gọn, dễ hiểu. Còn ở phần 3, các bạn đã được cung cấp thêm các từ vựng đồng nghĩa hoặc là liên quan đến chủ đề bài học. Tuy phần này có thể được coi là nâng cao nhưng các bạn hãy học hết nhé vì chúng bổ ích lắm. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng Anh!