"Mainstream" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Bạn nghe được từ Mainstream nhưng không hiểu được nghĩa của nó. Bạn muốn hiểu được cặn kẽ Mainstream là gì, cách phát âm, cách dùng ra sao. Hãy cùng Studytienganh.vn giải đáp các thắc mắc này qua bài chia sẻ bên dưới.
Mainstream là gì, được hiểu thế nào theo nghĩa tiếng việt
Mainstream trong Tiếng Anh là gì
Mainstream trong tiếng anh là một từ không quá phổ biến.
Từ này diễn tả những ý tưởng, thái độ hoặc hoạt động được coi là thông thường; xu hướng chủ đạo trong quan điểm, thời trang hoặc nghệ thuật.
Mainsteam: Chính thống; Xu hướng; Phổ biến; Chủ đạo.
Thông tin chi tiết của từ
Mainstream là một từ vừa là Danh từ, Tính từ và vừa là Động từ.
Từ loại của Mainstream: Danh từ, Tính Từ, Động từ.
Cách phát âm:
-
Trong tiếng Anh Anh: /ˈmeɪn.striːm/
-
Trong tiếng Anh Mỹ: /ˈmeɪn.striːm/
Mainstream là gì - Thông tin chi tiết của từ
Cách chia từ Mainstream trong các thì:
-
3rd person present: Mainstreams.
-
Past tense: Mainstreamed.
-
Past participle: Mainstreamed.
-
Gerund or Present participle: Mainstreaming.
Một số từ đồng nghĩa của Mainstream (adj):
- Normal; Ordinary; Conventional; Orthodox; Conformist; Accepted.
Từ Mainstream có một số cụm phổ biến sau:
Cụm từ của Mainstream |
Nghĩa tiếng việt |
Mainstream jazz |
Nhạc jazz chính thống |
Mainstream medicine |
Y học chính thống |
Mainstream media |
Phương tiện truyền thông chính thống |
Mainstream society |
Xã hội chủ đạo |
Một số ví dụ Anh Việt của từ Mainstream
Để hiểu Mainstream là gì được rõ hơn, hãy thử tự dịch nghĩa của những câu ví dụ tiếng anh và so sánh kết quả bên dưới.
-
Ví dụ 1: Currently, we have a new journalistic mainstream, which is expected to prevail in the coming days.
-
Dịch nghĩa: Hiện tại, chúng ta có một xu hướng báo chí mới, dự kiến sẽ thịnh hành trong những ngày tới.
-
Ví dụ 2: Feminism was founded to give less attractive women easier access to the latest mainstream in society.
-
Dịch nghĩa: Nữ quyền được thành lập để giúp những phụ nữ kém hấp dẫn tiếp cận dễ dàng hơn với những xu hướng mới nhất trong xã hội.
-
Ví dụ 3: Alternative medicine is a term used for health care systems however it does not fall within medical mainstream.
-
Dịch nghĩa: Thuốc thay thế là một thuật ngữ được sử dụng cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe tuy nhiên nó không nằm trong các xu hướng y tế.
-
Ví dụ 4: Before the advent of the internet, the mainstream press played an important role in conveying news to people.
-
Dịch nghĩa: Trước khi internet ra đời, báo chí chính thống đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải tin tức đến mọi người.
-
Ví dụ 5: Authenticity can also lead many fans to reject genre classifications for movies that are being seen as mainstream or accessible.
-
Dịch nghĩa: Tính xác thực cũng có thể khiến nhiều người hâm mộ từ chối phân loại thể loại cho những bộ phim đang được coi là xu hướng hoặc có thể truy cập được.
Mainstream là gì - Một số ví dụ Anh Việt cụ thể
-
Ví dụ 6: Against the mainstream, he asserted that theology was not science and rejected all evidence for the existence of God.
-
Dịch nghĩa: Chống lại xu hướng này, ông khẳng định rằng thần học không phải là khoa học và bác bỏ mọi bằng chứng về sự tồn tại của Chúa.
-
Ví dụ 7: Currently, social media with its multi-dimensional model has gradually replaced mainstream media, because it is more diverse and its communication of information is also more accessible to people.
-
Dịch nghĩa: Hiện nay, mạng xã hội với mô hình đa chiều của nó đã dần thay thế các phương tiện truyền thông chính thống, vì nó đa dạng hơn và việc truyền thông thông tin của nó cũng dễ tiếp cận hơn với mọi người.
-
Ví dụ 8: Video games have become much more mainstream since the advent of mobile phones, because most people are looking for something to do for fun, kill time while sitting on the bus, waiting at the doctor's office,...or when there's nothing to do.
-
Dịch nghĩa: Trò chơi điện tử đã trở thành xu hướng kể từ khi điện thoại di động ra đời, bởi vì hầu hết mọi người đều tìm kiếm một thứ gì đó để giải trí, giết thời gian khi ngồi trên xe buýt, chờ đợi tại phòng khám bác sĩ, ... hoặc khi không có gì để làm.
-
Ví dụ 9: Embraced by the modern mainstream, this form of mental and physical exercise includes stretching, balancing and meditation.
-
Dịch nghĩa: Được áp dụng bởi xu hướng hiện đại, hình thức tập luyện tinh thần và thể chất này bao gồm kéo giãn, giữ thăng bằng và thiền định.
-
Ví dụ 10: Furthermore, the current electoral system has long been criticized for not representing the mainstream of public opinion.
-
Dịch nghĩa: Hơn nữa, hệ thống bầu cử hiện tại từ lâu đã bị chỉ trích là không đại diện cho các xu hướng của dư luận.
Từ vựng cụm từ liên quan
Dưới đây là bảng một số cụm từ vựng tiếng anh khác liên quan mà bạn có thể tham khảo thêm:
Cụm từ vựng liên quan |
Nghĩa tiếng việt |
Evolutionary trend |
Xu hướng tiến hóa |
Buck the trend |
Buck của xu hướng |
Trend analysis |
Phân tích xu hướng |
Popular searches refund |
Hoàn lại tiền cho các tìm kiếm phổ biến |
Popular culture |
Văn hóa thịnh hành |
Bên trên là những giải đáp chi tiết của Studytienganh.vn cho câu hỏi Mainstream là gì. Trong tiếng việt, từ này được hiểu với các nghĩa là Chính thống; Xu hướng; Phổ biến hay Chủ đạo. Còn chần chừ gì mà không sử dụng ngay từ Mainstream trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn bổ sung cho mình thêm được nhiều kiến thức về từ vựng và giao tiếp tiếng anh được tốt hơn. Chúc bạn thành công!