"VARY": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
Vary là cấu trúc dùng để diễn tả sự biến đổi hoặc thay đổi từ sự vật này sang sự vật khác. Có rất nhiều từ có nghĩa tương đồng với vary. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu được định nghĩa và phân biệt được cách dùng vary trong tiếng anh.
1, Vary nghĩa là gì trong tiếng anh.
Vary có nghĩa là khác nhau trong tình huống khác nhau. Trong một số trường hợp, vary dùng để chỉ sự biến đổi của một thứ gì đó, hoặc tạo ra sự thay đổi để làm nó trở nên thú vị hơn.
Định nghĩa vary trong Tiếng Anh
2, Cấu trúc vary trong tiếng anh.
Các hình thức khác của vary:
Danh từ: variable, variance, variant, variety, variability, variation.
Ví dụ:
- Temperature was a variable in environment.
- Dịch nghĩa: Trong môi trường, nhiệt độ là một biến số.
- We need variety in our diet
- Dịch nghĩa: Tất cả chúng tôi cần một chế độ ăn kiêng không thay đổi.
- Variation in school
- Dịch nghĩa: Sự thay đổi ý kiến trong trường
Tính từ: variable, varied, various.
Ví dụ:
- Time for work is variable
- Dịch nghĩa: Thời gian làm việc có thể thay đổi
- Their hobbies are many but various
- Dịch nghĩa: Những thú vui riêng của họ có nhiều nhưng chẳng ai giống ai.
Trạng từ: Variably, invariably.
Ví dụ:
- An invariably unlucky family.
- Dịch nghĩa: Một gia đình lúc nào cũng thiếu may mắn.
3, Cách dùng vary trong Tiếng Anh.
Vary có nhiều từ đồng nghĩa với nó ví dụ như: change, alter, modify. Tuy nhiên trong mỗi trường hợp, chúng lại có cách dùng khác nhau.
Change đơn giản nghĩa là “thay đổi” nói chung, tức là làm cho cái gì đó trở nên khác đi so với ban đầu.
Alter cũng có nghĩa giống với change, nhưng ít được dùng hơn (change có nhiều chữ đi liền với nó hơn).
Ngoài ra, alter còn ám chỉ sự thay đổi nhỏ, change ám chỉ sự thay đổi hoàn toàn.
Ví dụ:
- This edition needs to be altered.
- Dịch nghĩa: Bản in này cần được thay đổi sơ.
(Thay đổi nhỏ để cải thiện)
Ví dụ:
- This edition needs to be changed.
- Dịch nghĩa: Bản in này cần được thay đổi.
(Thay đổi hoàn toàn mới hoặc bỏ đi, dùng thiết kế khác)
Modify có nghĩa là sửa một cái gì đó, tức là thay đổi nhỏ để làm cho nó trở nên phù hợp với mục đích nhất định.
Ví dụ:
- This warehouse has been modified to become an office
- Dịch nghĩa: nhà kho này đã được sửa lại để làm văn phòng
Vary có nghĩa là “biến đổi”, tức là thay đổi tùy theo tình huống.
Ví dụ:
- Temperature can vary.
- Dịch nghĩa: Nhiệt độ có thể thay đổi
Cách dùng Vary trong Tiếng Anh
4, Sau vary là gì, các ví dụ Anh Việt.
Ví dụ:
- This picture vary greatly in layout and length.
- Dịch nghĩa: Các bức tranh này khác nhau về bố cục và độ dài
- Prices vary widely from store to store.
- Dịch nghĩa: Giá cả khác nhau giữa các cửa hàng.
- Stopping distances for motorbike vary with the speed they are travelling at.
- Dịch nghĩa:Khoảng cách dừng của các chiếc mô tô thay đổi theo tốc độ chúng đang đi.
- Opening hours may vary from May to September
- Dịch nghĩa: giờ mở cửa có thể sẽ thay đổi từ tháng Năm đến tháng Chín
- The position enables me to vary the hours I work.
- Dịch nghĩa: vị trí này cho phép tôi thay đổi giờ làm việc.
- Our food can vary.
- Dịch nghĩa: Thức ăn của chúng tôi có thể biến đổi.
5. Các cụm từ với vary thường dùng.
To vary from … to … : thay đổi, biến đổi, đổi khác
Ví dụ:
- To vary from day to day
- Dịch nghĩa: thay đổi mỗi ngày một khác đi
S1 vary from S2: khác với, khác nhau với
Ví dụ:
- This picture varies from a little from the first one
- Dịch nghĩa: bức tranh này khác với bức tranh đầu tiên một chút
Vary on: bất đồng ở...
Ví dụ:
- Opinions vary on this point
- Dịch nghĩa: ý kiến bất đồng ở điểm này
Phân biệt Vary và very
Bài viết trên đây tổng hợp đầy đủ bao gồm định nghĩa vary, cấu trúc vary, cách dùng vary, các cụm từ vary thường gặp,... Hi vọng sẽ giúp các bạn trong quá trình học tiếng anh