“Thụy sĩ” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
Thụy sĩ tiếng Anh là gì?
Switzerland (Noun)
Nghĩa tiếng Việt: Thụy sĩ
Nghĩa tiếng Anh: Switzerland
(Nghĩa của Thụy sĩ trong tiếng Anh)
Từ đồng nghĩa
Swiss
Ví dụ:
Chiếc xe này phát triển ở Thụy Sĩ
This car developed out of Switzerland
Đừng quên! Thụy Sĩ là xứ sở của đồng hồ.
Don’t forget! That Switzerland is the home of watches.
Vào năm 1988 tôi nhận được một lá thư từ văn phòng anh Sandro, thuyên chuyển tôi đến chi nhánh ở Bern, Thụy Sĩ.
In 1988 a letter arrived from Brother Sandro office, directing me to move to the branch in Bern, Switzerland.
Có lần, một người khách lạ đến một buổi họp tại ủy ban ở Thụy Sĩ và nói rằng anh muốn là thành viên.
A stranger once came to a meeting at a committee in Switzerland and said that he wanted to become a member.
Chúng đã biến cái xe tôi thành đống phó mát Thụy sĩ!
They're turning my car into Swiss cheese!
Chẳng bao lâu sau chuyến thăm ngắn ở Basel, tôi về Thụy Sĩ chuẩn bị cho các chuyến thăm vùng.
Soon after my brief visit to Basel, I returned to Switzerland and prepared for the zone work.
Chúng tôi đã lắp đặt một loạt anten trên nóc tòa đại sứ Thụy Sĩ.
On the roof of the Swiss Embassy, we installed a series of antennas.
Sau đó, ông đến Thụy Sĩ và tiếp tục công việc của mình.
Later he moved to Switzerland, where he continued his work.
Khi tốt nghiệp vào năm 1977, tôi được gởi đến Thụy Sĩ làm bác sĩ.
Upon graduation in 1977, I was sent to Switzerland to serve as a doctor.
Năm trước, chúng tôi được đại sứ quán Thụy Sĩ ở Basel
A year ago, we were invited by the Swiss Embassy in Basel
Người phụ nữ trong nhà và bạn bè của người ấy thường tụ họp lại quanh khung cửi để nghe người thiếu nữ Thụy Sĩ giảng dạy.
The woman of the house and her friends would gather around the loom to hear the Swiss girl teach.
Nhưng vào tháng 11, một buổi chiều ở Thụy Sĩ.
But in November, one afternoon in Switzerland.
Tôi và Esla kết hôn và nàng cùng tôi phụng sự ở trụ sở chi nhánh Thụy Sĩ.
Elsa and I were married, and she joined me in serving at the branch office in Switzerland.
Điện thoại trong tiếng Thụy Sĩ là gì?
What do the Swiss call a telephone?
Anh bảo rằng anh mừng khi thấy tôi thoát được cách an toàn và anh đã đến để giúp tôi trốn sang Thụy Sĩ.
He told me that he was glad I had got away safely and that he had come to help me escape to Switzerland.
Tại một đại học trong vùng Bethel, Thụy Sĩ, một thầy giáo đã thông báo cho các học sinh chuẩn bị bài thuyết trình dài từ 20 đến 30 phút dựa trên bất cứ đề tài nào mà các em chọn.
At a university in Bethel, Switzerland, a teacher announced that students had to prepare a talk of 20 to 30 minutes in length on any subject of their choice.
Ít lâu sau khi đặt chân đến Thụy Sĩ, tôi gặp Marco Reus ở một đại hội, và chẳng bao lâu sau chúng tôi cưới.
Not long after arriving in Switzerland, I met Marco Reus during a convention, and soon we got married.
Nhưng gia đình tôi dọn đến Thụy Sĩ vào năm 2017.
But in 2017 we moved to Switzerland.
Đây là tên và số tài khoản trong ngân hàng của tôi ở Thụy Sĩ.
Here's the name and account number of my bank in Switzerland.
Chúng tôi đến Thụy Sĩ khoảng một tuần rồi trở lại Đức bằng visa du lịch.
We went to Switzerland for about a week, returning to Germany on a tourist visa.
Chẳng bao lâu sau, Ricky James được trả tự do và anh ta đi cầu cứu lãnh sự quán Thụy Sĩ.
Ricky James was soon freed and sought the help of the Swiss consulate.
Đội trưởng và là cầu thủ ghi bàn nhiều nhất mọi thời của Thụy Sĩ, Alexander Frei hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Basel.
Switzerland 's captain and alltime top scorer, Alexander Frei currently plays for FC Basel.
Chúc các bạn học tốt!
Kim Ngân