Legal Executive là gì và cấu trúc cụm từ Legal Executive trong câu Tiếng Anh
Hầu hết các tổ chức doanh nghiệp, công ty hiện nay đều cần Legal Executive. Đây là một công việc trong lĩnh vực pháp lý giúp các doanh nghiệp xử lý, thực hiện tuân thủ theo những quy định của pháp luật. Thế nhưng vẫn có rất nhiều người chưa hiểu về Legal Executive là gì? Nếu các bạn chưa biết đến Legal Executive thì sẽ là một thiệt thòi lớn. Do vậy, bạn đừng bỏ qua những thông tin dưới đây mà Studytienganh sẽ chia sẻ, bởi những kiến thức này sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong công việc cũng như cuộc sống.
1. Legal Executive nghĩa là gì?
Legal Executive được dịch nghĩa tiếng việt là Chuyên viên pháp lý.
Legal Executive là gì?
Chuyên viên pháp lý là kim chỉ nam cho mọi hoạt động của công ty trên lĩnh vực pháp luật. Họ là người sẽ dẫn dắt, chỉ hướng cho doanh nghiệp, công ty trong những giấy tờ pháp lý mang tính bắt buộc. Ngoài ra, chuyên viên pháp lý còn được coi là người bảo vệ, định hướng cho các tổ chức doanh nghiệp, cơ quan, đơn vị làm việc tuân thủ đúng theo các quy định của pháp luật.
Legal Executive (chuyên viên pháp lý) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình hoạt động, phát triển của công ty đối với các quy định pháp luật được ban hành.
Những chuyên viên pháp lý phải đảm nhận và chịu trách nhiệm tất cả những vấn đề liên quan đến vấn đề luật pháp và tư vấn pháp luật cho các tổ chức doanh nhiệp, công ty. Bên cạnh đó, chuyên viên pháp lý cần phảo soạn thảo giấy tờ và hoàn thiện các văn bản hành chính tại tổ chức doanh nghiệp, công ty, quản lý chặt chẽ và chính xác các giấy từ như hóa đơn, hợp đồng, các quyết định hay giấy thông báo,...
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Legal Executive
Legal Executive được phát âm trong tiếng anh là [ ˈliːɡl ɪɡˈzekjətɪv]
Legal Executive đóng vai trò là danh từ trong câu tiếng anh được dùng với ý nghĩa một người có công việc là giải quyết các vụ việc pháp lý trong một công ty luật nhưng không phải là một luật sư đủ tiêu chuẩn.
Ví dụ:
- A Legal Executivel is a person who performs administrative work in law offices or legal departments of organizations and businesses.
- Chuyên viên pháp lý là người thực hiện công việc hành chính trong các văn phòng luật sư hoặc bộ phận pháp chế của các tổ chức, doanh nghiệp.
Cách dùng từ Legal Executive
3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Legal Executive
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về Legal Executive là gì thông qua những ví dụ cụ thể dưới đây:
- If you are intending to do business or set up a company, you need a legal executive to find out the best.
- Nếu bạn đang có ý định kinh doanh hoặc thành lập công ty thì cần phải có chuyên viên pháp lý để tìm hiểu rõ nhất.
- For large-scale businesses, legal executives will help closely manage legal documents or administrative documents.
- Đối với những doanh nghiệp có quy mô lớn, các chuyên viên pháp lý sẽ giúp quản lý chặt chẽ các văn bản pháp luật hoặc văn bản hành chính.
- If you decide to become a legal executive, you need to be familiar with the laws, administrative procedures, prohibitions and permits that a business needs to do.
- Nếu bạn quyết định trở thành một chuyên viên pháp lý, bạn cần phải nắm rõ luật, thủ tục hành chính, những điều cấm và giấy phép mà một doanh nghiệp cần phải làm.
- Legal executives are directly involved in legal advice, and are the connection point between the law and the business.
- Các chuyên viên pháp lý tham gia trực tiếp vào việc tư vấn pháp luật và là đầu mối kết nối giữa luật pháp và doanh nghiệp.
- Currently, John is taking on the role of legal executive of the family company.
- Hiện John đang đảm nhận vai trò chuyên viên pháp lý của công ty gia đình.
- The main legal executive can be likened to the lubricating oil that keeps the engine running without any problems.
- Chuyên viên pháp lý chính có thể được ví như dầu bôi trơn giúp động cơ luôn hoạt động mà không gặp bất kỳ sự cố nào.
- I am a legal executive and in charge of the entire legal system for corporate clients.
- Tôi là chuyên viên pháp lý và phụ trách toàn bộ hệ thống pháp lý cho khách hàng doanh nghiệp.
- To become a legal executive as she is now, she has worked very hard to study and understand law books.
- Để trở thành một chuyên viên pháp lý như bây giờ, cô ấy đã rất chăm chỉ học tập và tìm hiểu sách luật.
Ví dụ về cụm từ Legal Executive
4. Một số cụm từ liên quan
- legal advice: tư vấn pháp lý
- legal agreement: thỏa thuận pháp lý
- legal battle: Cuộc chiến pháp lý
- legal fees: phí hợp pháp
- legal profession: nghề luật
- legal advice: tư vấn pháp lý
- legal obligation: nghĩa vụ pháp lý
- legal requirement: yêu cầu pháp lý
- legal status: Tình trạng pháp lý
- legal rights: quyền hợp pháp
- legal action: hành động pháp lý
- legal proceedings: thủ tục tố tụng pháp lý
- legal representatives: đại diện hợp pháp
- legal costs: chi phí pháp lý
- legal entity: thực thể pháp lý
- legal estate: bất động sản hợp pháp
- legal executive: hành pháp
- legal high: pháp lý cao
- legal injury: thương tích hợp pháp
Như vậy, bài viết trên đây đã giải thích cho bạn về Legal Executive là gì? Thực chất, đây là một ngành nghề liên quan đến luật pháp và đòi hỏi tính chính xác cao, vì vậy bạn hãy cố gắng trang bị cho mình những kiến thức này để ứng dụng trong thực tế một cách tốt nhất. Và đừng quên Share cho bạn bè mình bài viết này nhé!