It Helpdesk là gì và cấu trúc cụm từ It Helpdesk trong câu Tiếng Anh
Trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, không thiếu những từ vựng chuyên ngành bằng Tiếng Anh khiến chúng ta bất ngờ, ngỡ ngàng và bật ngửa trước cấu trúc và cách sử dụng của chúng. Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề Công Nghệ thông tin trong Tiếng Anh đó chính là “IT Helpdesk”. Vậy “IT Helpdesk” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa IT Helpdesk trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Cách phát âm: Both UK & US: /aɪ ti ˈhelpdesk/
- Nghĩa thông dụng: Theo từ điển Cambridge, từ vựng IT Helpdesk được sử dụng như một cụm danh từ nhằm nhấn mạnh một vị trí trong công ty thực hiện một dịch vụ do một công ty cung cấp để giúp khách hàng khi họ gặp sự cố với các sản phẩm họ đã mua, ví dụ: máy tính hoặc để cung cấp cho họ thông tin. Chúng ta gọi đó là Chuyên viên hỗ trợ khách hàng.
Ví dụ:
-
IT Helpdesk and customer service were among the first uses.
-
Dịch vụ trợ giúp CNTT và dịch vụ khách hàng là một trong những ứng dụng đầu tiên được phát triển.
-
-
For example, it might apply to a situation in which a large number of problem-solving agents use data from a single case basis to solve a problem, for example, IT helpdesk applications.
-
Ví dụ: nó có thể áp dụng cho một tình huống trong đó một số lượng lớn các tác nhân giải quyết vấn đề sử dụng dữ liệu từ một cơ sở trường hợp duy nhất để giải quyết vấn đề, ví dụ, các ứng dụng dịch vụ trợ giúp CNTT cho khách hàng.
-
-
A number of methods, such as periodical publications, IT helpdesk, and conferences, encourage the use of good practice throughout the police force.
-
Một số phương pháp, chẳng hạn như xuất bản định kỳ, dịch vụ hỗ trợ chuyên viên trợ giúp CNTT và hội nghị, khuyến khích sử dụng thực hành tốt trong toàn lực lượng cảnh sát.
2. Cấu trúc từ vựng:
Cụm danh từ IT Helpdesk được cấu thành từ 3 từ vựng riêng biệt. IT là từ viết tắt của Information Technology, hay còn gọi là Công nghệ thông tin, viết tắt CNTT, được coi như một nhánh ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm máy tính với mục đích chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin. Trong khi đó, từ vựng Helpdesk với sự kết hợp của động từ Help có nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ và danh từ Desk trong chuyên ngành kỹ thuật là bàn hoặc trạm. Khi kết hợp chúng lại, chúng ta có thể hiểu nghĩa cụm từ IT Helpdesk có nghĩa là Chuyên viên hỗ trợ liên quan đến công nghệ thông tin. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu thông qua một vài cấu trúc và ví dụ dưới đây nhé!
Từ vựng/Cấu trúc |
Nghĩa |
An office desk |
bàn làm việc ở cơ quan |
An inquiry/information desk |
bàn chỉ dẫn, giải đáp thắc mắc |
To need somebody’s help |
cần sự giúp đỡ của ai |
To cry/call for help |
kêu cứu, cầu cứu |
To help someone out of a difficulty |
giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn |
3. Cách sử dụng từ vựng IT Helpdesk trong Tiếng Anh:
Theo nghĩa thông dụng, từ vựng IT Helpdesk thường được sử dụng dưới dạng cụm danh từ với nghĩa là nhằm nhấn mạnh một vị trí trong công ty thực hiện một dịch vụ do một công ty cung cấp để giúp khách hàng khi họ gặp sự cố với các sản phẩm họ đã mua, ví dụ: máy tính hoặc để cung cấp cho họ thông tin. Hay nói cách khác IT HelpDesk được coi như người xử lý các sự cố liên quan đến máy tính, máy in hoặc hệ thống công nghệ… cho người dùng (end-user) và là người kết nối giữa doanh nghiệp với end-user.
(Hình ảnh minh họa IT Helpdesk trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
This initiative, which comprises a website, workshop, IT helpdesk, and consulting, will get £1.5 million in the remaining months of the current financial year.
-
Sáng kiến này, bao gồm một trang web, hội thảo, dịch vụ trợ giúp CNTT và tư vấn, sẽ nhận được 1.5 triệu bảng trong những tháng còn lại của năm tài chính hiện tại.
-
-
The gender IT helpdesk's services are part of a wider effort to increase capacity and knowledge in order to promote gender equality and fully execute the gender mainstreaming plan.
-
Các dịch vụ của bộ phận trợ giúp lĩnh vực CNTT là một phần trong nỗ lực rộng lớn hơn để tăng năng lực và kiến thức nhằm thúc đẩy bình đẳng giới và thực hiện đầy đủ kế hoạch phổ biến giới.
-
-
We've provided instructions and set up helpdesks to assist with any technical issues.
-
Chúng tôi đã cung cấp hướng dẫn và thiết lập bộ phận trợ giúp để hỗ trợ mọi vấn đề kỹ thuật.
-
-
Gemalto is responsible for the operating system, personalization system and apps, middleware, and related IT helpdesk services.
-
Gemalto chịu trách nhiệm về hệ điều hành, hệ thống và ứng dụng cá nhân hóa, phần mềm trung gian và các dịch vụ trợ giúp CNTT liên quan.
-
-
Due to a shortage of funding, the site's IT helpdesk software was removed in spring 2012, leaving administrators with fewer options to connect with users and offer assistance.
-
Do thiếu kinh phí, phần mềm dịch vụ trợ giúp CNTT của trang web đã bị xóa vào mùa xuân năm 2012, khiến các quản trị viên có ít tùy chọn hơn để kết nối với người dùng và cung cấp hỗ trợ.
4. Những thông tin liên quan đến IT Helpdesk
Bên cạnh việc tìm hiểu cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ IT Helpdesk, hãy cùng tìm hiểu sự khác nhau giữa IT Helpdesk và IT Support trong chuyên ngành Công nghệ thông tin nhé!
(Hình ảnh minh họa IT Helpdesk trong Tiếng Anh)
IT Helpdesk |
IT Support |
|
|
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ IT Helpdesk trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công