PURPLE là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ.
Màu sắc là những thứ làm cho cuộc sống chúng ta thêm sinh động hơn bao giờ hết. Hôm nay, bạn muốn tìm hiểu sâu rộng về màu sắc đồng thời, muốn học từ vựng tiếng anh của nó. Hãy để chúng tôi giới thiệu đến bạn PURPLE là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ.
PURPLE là màu gì
PURPLE tiếng anh là gì và từ này được hiểu như thế nào?
PURPLE dược dịch sang tiếng việt có nghĩa là màu tím. Ngoài ra màu tím còn có một tên tiếng anh khác đó là VIOLET. Màu tím là một trong ba màu phụ mà con người có thể thấy được.
Từ này có phiên âm như sau: /'pə:pl/
PURPLE hay VIOLET tuy cùng chỉ màu tím thế nhưng chúng lại có cách sử dụng khác nhau:
VIOLET mang nghĩa của một màu tím có trong thực tế. Là màu tận cùng của cầu vồng, hay được dùng để chỉ màu của những bông hoa màu tím. Nói cách khác, VIOLET dùng để chỉ màu tím tự nhiên.
Còn PURPLE thì mang nghĩa tượng trưng. Tức là PURPLE nhằm chỉ màu tím mà do bộ óc của con người và mắt cùng tạo ra một lúc. ''
Định nghĩa về màu tím trong tiếng anh - PURPLE
Cách dùng từ PURPLE
Chúng ta thường biết đến PURPLE là một màu tím và là một danh từ. Tuy nhiên, từ này còn nhiều nghĩa khác dựa theo các từ loại của nó:
Loại từ (Classifier) |
Nghĩa (Meaning) |
Tính từ (Adjective) |
|
Danh từ (Noun) |
|
Động từ (Verbs) |
|
Một vài ví dụ của từ PURPLE trong tiếng anh
Dưới đây là 10 ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng và định nghĩa PURPLE tiếng anh là gì.
- Ví dụ 1: Mr. Hoang is a very familiar man with beautiful purple eyes, a small face, and an expressionless expression.
- Dịch nghĩa: Ông Hoàng là một người đàn ông rất quen thuộc với đôi mắt tím tuyệt đẹp, khuôn mặt nhỏ nhắn và biểu cảm vô cảm.
- Ví dụ 2: Quynh felt the heat in the air and took a few steps back because she didn't want to be swept up in the purple cross flames.
- Dịch nghĩa: Quỳnh cảm thấy hơi nóng trong không khí và lùi lại vài bước vì cô ấy không muốn bị cuốn vào ngọn lửa hình chữ thập màu tím.
- Ví dụ 3: The priest came out with a purple velvet dress overhead, adjusted his hair, and knelt to pray
- Dịch nghĩa: Vị linh mục bước ra với chiếc váy nhung màu tím trên đầu, chỉnh lại tóc và quỳ xuống cầu nguyện
- Ví dụ 4: The back rocking chairs, four in a row, come in red, green, yellow, and purple, adding a vibrant hue to the park.
- Dịch nghĩa: Những chiếc ghế bập bênh phía sau, bốn chiếc liên tiếp, có màu đỏ, xanh lá cây, vàng và tím, tạo thêm màu sắc rực rỡ cho công viên.
- Ví dụ 5: With incredible agility, the dancer overcame the light, crept through purple flames in a deadly dance.
- Dịch nghĩa: Với sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc, người vũ công đã vượt qua ánh sáng, len lỏi qua ngọn lửa màu tím trong một vũ điệu chết chóc.
- Ví dụ 6: Any plant with heart-shaped leaves, white and green above and purple below, is a guaco tree.
- Dịch nghĩa: Bất kỳ cây nào có lá hình trái tim, màu trắng và xanh lá cây ở trên và màu tím bên dưới, đều được gọi là cây guaco.
- Ví dụ 7: Purple, pale green, and white, richly embroidered, were the most popular colors in the dresses on display.
- Dịch nghĩa: Màu tím, xanh lá cây nhạt và trắng, được thêu hoa văn phong phú, là những màu sắc được yêu thích nhất trong các bộ váy được trưng bày.
- Ví dụ 8: Only in the depictions of the landscape, where there is so much purple in it, does the young artist reveal her true inspiration, the artistic qualities she will live with.
- Dịch nghĩa: Chỉ trong những bức tranh miêu tả phong cảnh, nơi có rất nhiều màu tím, người nghệ sĩ trẻ mới bộc lộ cảm hứng thực sự của mình, những phẩm chất nghệ thuật mà cô sẽ sống cùng.
- Ví dụ 9: Nga turned in her chair so she could see the man by the dark window whose eyes were the same color as the purple Easter dress she had worn in the morning.
- Dịch nghĩa: Nga xoay người trên ghế để có thể nhìn thấy người đàn ông bên khung cửa sổ tối, người có đôi mắt giống với bộ lễ phục màu tím mà cô đã mặc vào buổi sáng.
- Ví dụ 10: Lay Catholics are asked to wear special clothes, and priests (those dressed in dark red or purple) are sometimes asked to change their attire during the ceremony.
- Dịch nghĩa: Giáo dân được yêu cầu mặc quần áo đặc biệt, và các linh mục (những người mặc đồ màu đỏ sẫm hoặc màu tím) đôi khi được yêu cầu thay trang phục trong buổi lễ.
Những ví dụ có từ PURPLE trong tiếng anh
Cụm từ, cụm danh từ thông dụng của màu xám trong tiếng anh
Khi PURPLE kết hợp với những từ khác thì nó sẽ có một nghĩa khác. Dưới đây sẽ là bảng các cụm từ cũng như cụm danh từ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ PURPLE:
Cụm từ (Phrase) và Cụm danh từ (Noun Phrase) |
Nghĩa (Meaning) |
Born in the purple |
Chỉ những người được sinh ra trong hoàng tộc. |
Have a purple patch |
Để có thể trải qua được nhiều thành công và may mắn. |
Purple prose |
Bài văn đầy hoa mỹ |
A purple patch |
Chỉ những vật được trang trí công phu, tỉ mỉ. |
Purple kush |
Chỉ một loại cần sa có màu tím. |
Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về định nghĩa và các ví dụ về màu tím trong tiếng anh. Có lẽ bạn đã có lời giải cho câu hỏi PURPLE tiếng anh là gì. Hy vọng những điều đó sẽ giúp ích được cho bạn. Chúc bạn có những phút giây nạp kiến thức từ vựng hiệu quả.