Cast Iron là gì và cấu trúc cụm từ Cast Iron trong câu Tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chính là một yếu tố quan trọng góp phần cấu thành nên sự đa dạng, phong phú cho ngôn ngữ này và muốn học giỏi tiếng anh ta buộc phải nắm được từ vựng. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến cho rất nhiều người gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận và sử dụng tiếng anh khi họ không biết dùng từ gì để diễn tả cho câu nói của mình. Vậy thì để có thể học được tiếng anh một cách hiệu quả ta có rất nhiều phương pháp ví dụ như học từ vựng theo chủ đề và sau đó đọc đi đọc lại những từ vựng ý hàng ngày. Trong bài học hôm nay, các bạn hãy cùng “Studytienganh” tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến từ “cast iron” nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “cast iron”
1. “Cast iron” trong tiếng anh nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “cast iron”
- “Cast iron” vừa là danh từ vừa là tính từ và nó mang nhiều nghĩa khác nhau, cụ thể:
+ Thứ nhất, “cast iron” là chỉ một loại sắt cứng, không dễ uốn cong và được tạo thành hình dạng bằng cách đổ vào khuôn khi nấu chảy.
Ví dụ:
-
My father has just bought a cast-iron frying pan.
-
Bố tôi vừa mua một cái chảo gang.
-
+ Thứ hai, “cast iron” là một tính từ, có nghĩa là rất khoẻ, rất mạnh, rất chắc.
Ví dụ:
-
Jack seems to have a cast-iron stomach because I see that he can eat anything.
-
Jack dường như có một cái bụng rất khoẻ và chắc bởi vì tôi thấy rằng nó có thể ăn bất cứ thứ gì.
-
-
They won't find her guilty because she has got a cast-iron defense.
-
Họ sẽ không thấy cô ấy có tội vì cô ấy đã có một lớp bảo vệ vững chắc.
-
+ Thứ ba, “cast-iron” là tính từ và thường đi cùng với một số danh từ như bằng chứng ngoại phạm hoặc là sự bảo đảm, có nghĩa là chắc chắn.
Ví dụ:
-
Can you give me a cast-iron guarantee that all of this work will be completed on time?
-
Bạn có thể cho tôi một lời đảm bảo chắc chắn rằng tất cả công việc này sẽ được hoàn thành đúng thời hạn không?
-
-
They have promised to offer cast-iron guarantees to invest in our long-term projects.
-
Họ đã hứa sẽ cung cấp sự bảo đảm để đầu tư vào các dự án dài hạn của chúng tôi.
-
-
You don’t need to worry about this because his budget is a cast-iron commitment.
-
Bạn không cần phải lo lắng về điều này vì ngân sách của anh ấy đã là một cam kết.
-
2. Từ vựng liên quan đến “cast iron”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “cast iron”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
a sure thing |
điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra |
|
and that’s flat! |
được sử dụng để nói với ai đó rằng quyết định bạn vừa công bố sẽ không thay đổi ngay cả khi họ cố gắng thuyết phục bạn thay đổi nó |
|
assured |
nhất định phải đạt được hoặc đạt được |
|
definitively |
theo cách không thể thay đổi hoặc cải thiện |
|
sure as eggs is eggs |
chắc chắn |
|
solidity |
sự chắc chắn hoặc mạnh mẽ |
|
nailed on |
rất chắc chắn hoặc đã xác định |
|
not miss a beat |
không tạm dừng hoặc không cho thấy bất kỳ sự không chắc chắn nào, thường là khi điều này gây ngạc nhiên |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “cast iron” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “cast iron” rồi đó. Tuy “cast iron” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!