Job Security là gì và cấu trúc cụm từ Job Security trong câu Tiếng Anh
Chủ đề bài viết hôm nay là từ vựng liên quan đến chuyên môn đảm bảo an ninh trong nhiều lĩnh vực công việc như kinh doanh, kinh tế, nghề nghiệp... Phù hợp với tất cả mọi người ở nhiều tầng lớp khác nhau. Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về cụm danh từ “Job Security” trong Tiếng Anh được hiểu như thế nào. Cùng nhau tìm hiểu cụm từ này có cách sử dụng như thế nào và có những gì đặc biệt cần lưu ý hay không!!!
1. “Job security” trong Tiếng Anh là gì?
job security trong Tiếng Anh
Job Security trong Tiếng Anh có nghĩa là việc làm bảo mật
Định nghĩa:
An ninh công việc hay việc làm bảo mật là công việc của những nhân viên an ninh chuyên môn đặc biệt thường bao gồm: Bảo vệ an ninh an toàn cho người thực hiện công việc và tài sản công việc tại. An ninh công việc là có thể gồm những việc như: Giám sát các hệ thống chuông cảnh báo và camera, kiểm soát người ra vào khu vực, bảo vệ thư mật, đề thi, hợp đồng,...
Cách phát âm của từ trong Tiếng Anh:
Cách phát âm: UK /ˈdʒɒb sɪˌkjʊə.rɪ.ti/
US /ˈdʒɑːb sɪˌkjʊr.ə.t̬i/
Loại từ trong Tiếng Anh:
Cụm danh từ “Job Security” là thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực trong nhiều chuyên môn nghề nghiệp khác nhau'
Trong Tiếng Anh là dạng cụm danh từ có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau như một cụm cấu trúc khác của một cụm từ, danh từ chuyên ngành khác ghép với nghĩa tương tự giúp tạo nhiều cụm từ mới trong Tiếng Anh.
Job security đứng nhiều vị trí khác nhau trong một câu mệnh đề Tiếng Anh như trạng ngữ, chủ ngữ, tân ngữ,...
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Job Security:
job security trong Tiếng Anh
“Job security” là một cụm danh từ để nói khái quát và chung chung những việc làm lẫn công việc chuyên về đảm bảo anh ninh, bảo mật về tính chất lẫn tài sản của một công việc, nhiệm vụ nào đó:
- If the director does not issue a new directive to tighten the job security department, it will cause a lot of controversy within the company.
- Nếu giám đốc không ban hành một chỉ thị mới để thắt chặt bộ phận đảm bảo việc làm, nó sẽ gây ra rất nhiều tranh cãi trong nội bộ công ty.
job security trong Tiếng Anh
[TỪ “JOB SECURITY” ĐƯỢC DÙNG LÀM TRẠNG NGỮ TRONG CÂU MỆNH ĐỀ]
- In terms of job security measures, every researcher is very concerned with the attitude of the requester to express their wishes to the professional.
- Về các biện pháp an ninh công việc, mọi nhà nghiên cứu đều rất quan tâm đến thái độ bày tỏ nguyện vọng của người yêu cầu đối với nhà chuyên môn.
Từ “job security” trong câu được sử dụng ở vị trí như một trạng ngữ của câu trên.
[TỪ “JOB SECURITY” ĐƯỢC DÙNG LÀM CHỦ NGỮ TRONG CÂU MỆNH ĐỀ]
- Job security is a very necessary job, not just any profession, to present yourself as a polite and professional employee.
- Bảo mật công việc là một công việc hết sức cần thiết không riêng gì bất cứ ngành nghề nào, thể hiện mình là một nhân viên lịch sự và chuyên nghiệp.
Từ “job security” trong câu được sử dụng với mục đích ở vị trí chủ ngữ trong câu trên.
[TỪ “JOB SECURITY” ĐƯỢC DÙNG LÀM TÂN NGỮ TRONG CÂU MỆNH ĐỀ]
- Have you ever wanted to learn more about special areas such as job security, keeping confidential information?
- Bạn đã từng muốn tìm hiểu thêm về lĩnh vực đặc biệt như là an ninh công việc, lưu giữ thông tin mật không?
Từ “job security” được dùng trong câu với nhiệm vụ giữ vị của một tân ngữ cho câu mệnh đề trên.
3. Ví dụ Anh Việt về Job Security trong Tiếng Anh:
- If you're having a hard time finding job security your channel in search results in google.
- Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm bảo mật kênh của bạn trong kết quả tìm kiếm trên google.
- In the YouTube app, you won't be able to view subscribed channels of somebody and search for content beacause it is job security important of youtube.
- Trong ứng dụng YouTube, bạn sẽ không thể xem các kênh đã đăng ký của một người nào đó và tìm kiếm nội dung vì đây là điều quan trọng về bảo mật công việc của youtube.
- Because around this neighborhood, there are many gold and silver traders, so they are very concerned about job security in the shop's work.
- Do xung quanh khu phố này tập trung nhiều người kinh doanh vàng bạc nên rất quan tâm đến vấn đề bảo mật việc làm trong công việc của tiệm.
4. Một số cụm từ liên quan đến Job Security:
Cụm Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
live on social job security |
sống bằng an sinh xã hội |
Job Social Security |
Việc làm An sinh xã hội |
asset-backed job security |
bảo mật công việc được hỗ trợ bằng tài sản |
bearer job security |
an ninh công việc mang tên |
continuing job security |
tiếp tục đảm bảo công việc |
convertible job security |
an ninh công việc chuyển đổi |
dated job security |
ngày an toàn công việc |
deferred job security |
bảo đảm công việc bị trì hoãn |
fixed-interest job security |
bảo đảm việc làm có lãi suất cố định |
gilt-edged job security |
bảo mật công việc được mạ vàng |
government job security |
an ninh công việc của chính phủ |
listed job security |
bảo mật công việc được liệt kê |
long-term job security |
đảm bảo công việc lâu dài |
marketable job security |
đảm bảo việc làm có thị trường |
medium-term job security |
bảo đảm việc làm trung hạn |
mortgage-backed job security |
bảo đảm việc làm được bảo đảm bằng thế chấp |
negotiable job security |
đảm bảo công việc có thể thương lượng |
registered job security |
bảo đảm việc làm đã đăng ký |
short-term job security |
bảo đảm việc làm ngắn hạn |
unlisted job security |
bảo mật công việc không công khai |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “job security” trong Tiếng Anh nhé!!!