Processed Food là gì và cấu trúc cụm từ Processed Food trong câu Tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “processed food” tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “processed food”
1. “Processed food” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “processed food”
- “Processed food” là thực phẩm đã được chế biến sẵn, thực phẩm này đã qua một số loại xử lý hóa học hoặc công nghiệp để nấu chín, bảo quản thực phẩm hoặc cải thiện hương vị hoặc hình thức của chúng.
- “Processed food” chính là các loại thực phẩm được đóng hộp, và những thực phẩm này đã được thêm vào các hóa chất để làm cho nó tồn tại lâu hơn hoặc làm cho nó có thêm hương vị hoặc màu sắc.
Ví dụ:
-
Jack is so lazy so he often consumes processed food, which is extremely unhealthy for his health.
-
Jack rất lười nên thường ăn thức ăn chế biến sẵn, điều này vô cùng không tốt cho sức khỏe của anh ấy.
-
-
I love eating processed meat with bread in the morning and I can eat this dish every day.
-
Tôi thích ăn thịt chế biến với bánh mì vào buổi sáng và tôi có thể ăn món này hàng ngày.
-
2. Tác hại của của “processed food”
Hình ảnh minh hoạ cho tác hại của “processed food”
- Consuming processed food can increase the risk of cancer. According to a study, it is shown that every 10 percent increase in consumption of processed food was associated with a 12 percent higher risk of suffering from cancer.
Tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Theo một nghiên cứu chỉ ra rằng cứ tăng 10% lượng tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn thì nguy cơ mắc bệnh ung thư cao hơn 12%.
- Processed food is high in sugar, sodium, and fat so heavy consumption of processed food will predispose people to suffer from serious health issues namely obesity, heart disease, high blood pressure, diabetes, and other health-related problems.
Thực phẩm đã qua chế biến có nhiều đường, natri và chất béo nên việc tiêu thụ nhiều thực phẩm đã qua chế biến sẽ khiến mọi người mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như béo phì, bệnh tim, huyết áp cao, tiểu đường và các vấn đề liên quan đến sức khỏe khác.
- Processed food is full of artificial ingredients. According to a study, there are about 5000 substances added to our food which includes additives to change color, texture, flavor, and odor. Most of them are unhealthy for our health.
Thực phẩm chế biến có rất nhiều các thành phần nhân tạo. Theo một nghiên cứu, có khoảng 5000 chất được thêm vào thực phẩm của chúng ta, bao gồm các chất phụ gia để thay đổi màu sắc, kết cấu, hương vị và mùi. Hầu hết chúng đều không tốt cho sức khỏe của chúng ta.
3. Từ vựng liên quan đến “processed food”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
food additive (n) |
một chất nhân tạo được thêm vào thực phẩm để tạo mùi vị hoặc màu sắc cho thực phẩm |
|
mouth-watering (adj) |
đồ ăn có hình thức hoặc mùi rất ngon khiến bạn muốn ăn ngay lập tức |
|
one’s bread and butter |
một công việc hoặc hoạt động cung cấp cho bạn số tiền bạn cần để sống |
|
eat like a horse |
luôn ăn nhiều thức ăn |
|
have a sweet tooth |
thích ăn đồ ngọt, đặc biệt là đồ ngọt và sô cô la |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “processed food” trong tiếng anh, những tác hại và một số từ vựng liên quan đến “processed food” rồi đó. Tuy “processed food” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu các bạn biết cách sử dụng một cách linh hoạt thì nó không những giúp các bạn trong việc học tập mà còn mang đến những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!