Go through with là gì và cấu trúc cụm từ Go through with trong câu Tiếng Anh
Go through with là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Go through with trong tiếng Anh chưa? Cách sử dụng của cụm từ Go through with là gì? Những trường hợp nào có thể áp dụng cụm từ Go through with trong câu? Cấu trúc áo dụng cụ thể của cụm từ Go through with là gì?
Mỗi từ trong tiếng Anh lại có những đặc điểm và cách sử dụng riêng. Khác với tiếng Việt, tiếng Anh có sự quy định chặt chẽ đối với từng từ vựng, từng cụm từ về cách sử dụng và áp dụng của nó. Bài viết này chúng mình sẽ đem đến cho bạn đầy đủ kiến thức về đặc điểm của cụm từ Go through with. Không giống với những từ vựng thông thường, Go through with mang một ý nghĩa đặc biệt mà chúng ta cần lưu ý để tránh sử dụng sai. Đây cũng là một cụm từ hay, ấn tượng giúp bài viết của bạn trở nên phong phú hơn về ngữ pháp. Chúc bạn có những giờ phút học tập hiệu quả!
(Hình ảnh minh họa cụm từ Go through with trong tiếng Anh)
1.Go through with trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Go through with là một cụm động từ trong tiếng Anh. Được tạo nên từ ba thành phần chính. Đó là: động từ Go - đi, giới từ Through - qua và giới từ with - với. Thật khó để có thể đoán trước được nghĩa của cụm động từ này. Go through with có nghĩa là việc hoàn thành một điều gì đó mà bạn đã lên kế hoạch trước hay đã hứa trước. Tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng của cụm động từ này trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- They go through with the event.
- Họ thực hiện sự kiện.
- He decided not to go through with the job.
- Anh ấy quyết định không thực hiện công việc đó.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Go through with trong tiếng Anh)
Cùng tìm hiểu về cách phát âm của cụm động từ Go through with trong tiếng Anh. Go through with được phát âm là /ɡəʊ θruː wɪθ/. Cách phát âm của mỗi từ trong cụm từ này chắc hẳn đã quá quen thuộc. Tuy nhiên cụm từ này chứa các phụ âm rất dễ phát âm sai. Khi phát âm cụm từ Go through with bạn cần luyện tập về cách phát âm của các phụ âm này, chú ý đến các nguyên âm trong tiếng. Phát âm chuẩn và chú ý các âm kết thúc để tạo nên ngữ điệu chuẩn hơn. Bạn có thể luyện tập thật nhiều về cách phát âm của cụm từ này bằng cách nghe và lặp lại phát âm của nó qua một số tài liệu. Như vậy, bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình hơn và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của cụm từ Go through with trong câu tiếng Anh.
Go through with là một cụm động từ khá khó để áp dụng trong tiếng Anh. Cần cân nhắc và hiểu sâu về nghĩa của cụm từ này để tránh áp dụng sai hay diễn đạt nhầm ý. Cấu trúc duy nhất đi kèm với cụm từ Go through with là:
Go through with something
Trong cấu trúc này, something ở dạng danh từ, cụm danh từ và có thể thay thế thành dạng doing something sao cho phù hợp với ý nghĩa biểu đạt chính của câu nói. Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu rõ hơn về cách áp dụng của cấu trúc này trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- She decided not to go through with the operation.
- Cô ấy quyết định không thực hiện phẫu thuật.
- Are you sure you want to go through with this situation?
- Bạn có chắc là mình muốn trải qua trường hợp này không?
- He said he finished all his homework, but I doubt if he will go through with it.
- Anh ấy nói rằng mình đã làm hết bài tập về nhà. Nhưng tôi vẫn nghi ngờ điều đó.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Go through with trong tiếng Anh)
Khi sử dụng cụm từ Go through with trong tiếng Anh bạn cần chú ý đến dạng của động từ Go sao cho hài hòa với thời. Go là động từ bất quy tắc có dạng quá khứ phân từ một là went, quá khứ phân từ hai là gone. Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của Go through with trong tiếng Anh. Cụm từ này được sử dụng khá nhiều trong cả văn nói và văn viết.
Ví du:
- I can’t go through with this case.
- Tôi không thể trải qua trường hợp này.
- He wants to go through with this operation.
- Anh ấy muốn tiến hành phẫu thuật.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Go through with trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng, cụm từ có liên quan đến cụm từ Go through with trong tiếng Anh. Bao gồm từ và nghĩa phổ biến của chúng.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Polish something off |
Nhanh chóng, dễ dàng |
Finish something quickly |
Hoàn thành nhanh chóng |
Accomplish |
Đạt được |
Call it a day |
Kết thúc một hoạt động |
Carry out |
Thực hiện, thực hành |
Bring to an end |
Đưa đến kết luận |
Bảng trên cũng là kiến thức cuối cùng trong bài viết hôm nay. Bạn hãy chú ý tìm hiểu kỹ hơn về thông tin của mỗi từ trước khi sử dụng chúng nhé. Cảm ơn đã theo dõi bài viết của chúng mình!