Run Of The Mill là gì và cấu trúc Run Of The Mill trong Tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học cụm từ “run of the mill” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “run of the mill”
1. “Run of the mill” tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “run of the mill”
- “Run of the mill” là tính từ, có nghĩa là bình thường và không có gì đặc biệt hay thú vị.
Ví dụ:
-
This event is not just a run-of-the-mill conference so I think you should take part in it. Maybe you can learn something new.
-
Sự kiện này không chỉ là một cuộc hội nghị bình thường vì thế tôi nghĩ bạn nên tham dự nó. Có thể bạn sẽ học được điều gì đó mới chăng.
-
-
I had expected Jack would give an interesting speech but his speech was fairly run of the mill.
-
Tôi đã mong chờ Jack sẽ có một bài phát biểu thú vị nhưng bài phát biểu của anh ấy khá bình thường và không có gì đặc biệt cả.
-
-
I am just a very average run-of-the-mill kind of student so you don’t need to worry about me. I can’t win that prize.
-
Tôi chỉ là một loại sinh viên rất bình thường nên bạn không cần phải lo lắng về tôi. Tôi không thể giành được giải thưởng đó.
-
- Thuật ngữ “run- of the-mill” đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 với nghĩa “không nổi bật về chất lượng", "trung bình, bình thường". Đó là một tính từ bổ nghĩa cho các danh từ.
- Nhưng trước khi nó là một tính từ, “run-of the-mill” là một danh từ đề cập đến hàng hóa được sản xuất không được phân loại theo chất lượng. Việc sử dụng đó có niên đại ít nhất là vào những năm 1870 rồi sau đó đến đầu thế kỷ 20, trên các mặt báo in “run-of-the-mill” được sử dụng như một tính từ.
2. Cụm từ và từ liên quan đến “run-of-the-mill”
Hình ảnh minh hoạ cho cụm từ, từ liên quan đến “run of the mill”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
identikit (adj) |
rất giống nhau về ngoại hình, theo một cách nhàm chán và không có đặc điểm riêng |
|
standard (adj) |
tiêu chuẩn, bình thường thay vì là đặc biệt, đặc biệt khi được cho là đúng hoặc có thể chấp nhận được |
|
commonplace (adj) |
xảy ra thường xuyên hoặc thường thấy hoặc thường xuyên trải qua và do đó không được coi là đặc biệt |
|
unremarkable (adj) |
bình thường và không thú vị |
|
unexceptional (adj) |
bình thường và không nổi trội |
|
anonymous (adj) |
không có đặc điểm gì đặc biệt hoặc thú vị |
|
ordinary |
bình thường, không khác biệt |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “run of the mill” trong tiếng anh, và một số từ và cụm từ liên quan đến “run of the mill” rồi đó. Tuy “run of the mill” chỉ là một thành ngữ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!