Random là gì và cấu trúc từ Random trong câu Tiếng Anh
Khi làm quen với những tinh từ chắc hẳn từng nghe qua “Random” đúng không? Không chỉ xuất hiện trong giao tiếp mà còn có ở trang bài thi Tiếng Anh rất phổ biến. Cách dùng đa dạng bởi không có khuôn mẫu, cấu trúc chung nào cả có thể ứng dụng vào trong mọi ngữ cảnh. Bài học hôm nay chúng ta sẽ cũng nhau tìm hiểu về một tính từ cụ thể, đó chính là “Random”. Vậy Random là gì? Random được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng anh? Hãy cùng StudyTiengAnh đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!!!
random trong tiếng Anh
1. “Random” trong Tiếng Anh là gì?
Random
Cách phát âm: / ˈRæn.dəm /
Định nghĩa:
Ngẫu nhiên nghĩa là một khuôn mẫu hay khả năng dự báo trong các sự kiện được diễn ra theo một trình tự tự nhiên không có sự sắp xếp. Sự ngẫu nhiên là sự thể hiện cho thấy một sự vô thứ tự hoặc không gắn kết trong một chuỗi thống nhất nào đó. Các ký hiệu hoặc bước không đi theo một trình tự nào sao cho không có một khuôn mẫu hoặc sự kết hợp nào minh bạch dễ hiểu.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Đây là một Tính từ được dùng rất phổ biến trong nhiều trường hợp nhưng thỉnh thoảng có một vài tình huống được dùng như một danh từ. Có thể kết hợp với nhiều loại từ khác trong Tiếng Anh .
- I also decided to implement the random attack plan as a means of confusing the organization with each other.
- Tôi cũng đã quyết định thực hiện kế hoạch cuộc tấn công ngẫu nhiên như một phương tiện gây nhầm lẫn cho cơ quan tổ chức với nhau.
- A random shot is fired, this is the signal of the race is about to begin.
- Một phát súng ngẫu nhiên được bắn ra, đây là tính hiệu của cuộc đua xe sắp bắt đầu.
2. Cách sử dụng “random” trong Tiếng Anh:
random trong tiếng Anh
“Random” để nói về một chuyện nào đó xảy ra , thực hiện, hoặc chọn bởi cơ hội khá hơn theo một kế hoạch ngẫu nhiên:
random checks / tests / attacks: kiểm tra / thử nghiệm / tấn công ngẫu nhiên
- We asked one witness present to take a random sample of their thoughts on the effects of the new drug on the market.
- Chúng tôi đã hỏi một nhân chứng có mặt tại đó để lấy mẫu ngẫu nhiên về những suy nghĩ của họ về tác dụng của loại thuốc mới tung ra thị trường.
Tính từ để miêu tả những điểm lạ hoặc bất thường không xác định và bất ngờ trong một tình huống cụ thể
- It seems that yesterday's attack was an random act of accidental violence by several unnamed organizations.
- Có vẻ như cuộc tấn công ngày hôm qua là một hành động bạo lực ngẫu nhiên do một số tổ chức giấu tên thực hiện.
- The survey was carried out among a random sample of voters.
- Cuộc khảo sát được thực hiện giữa những công dân ngẫu nhiên trong khu dân cư.
Tính từ thể hiên những chuyện xảy ra , thực hiện, hoặc chọn bởi cơ hội khá hơn sau một hệ thống , kế hoạch , hoặc quy tắc
random audits/checks/tests: kiểm tra / kiểm tra / thử nghiệm ngẫu nhiên
- They discussed the idea of performing random checks on companies as a means of preventing fraud.
- Họ đã thảo luận về ý tưởng thực hiện các cuộc kiểm tra ngẫu nhiên đối với các công ty như một biện pháp ngăn chặn hành vi gian lận.
- Survey questionnaires were delivered on a random basis.
- Các bảng câu hỏi khảo sát được giao trên cơ sở ngẫu nhiên.
3. Những loại cụm từ liên quan đến “Random” trong Tiếng Anh:
random trong tiếng Anh
Cụm danh từ:
a random sample: một mẫu ngẫu nhiên
- A test was performed on a random sample of cattle.
- Một thử nghiệm xét nghiệm được thực hiện trên một mẫu gia súc ngẫu nhiên.
a random number: số ngẫu nhiên
- Choose a random number to choose as the lucky lucky number.
- Chọn một số ngẫu nhiên để chọn là số may mắn trúng thưởng.
a random sequence: một chuỗi ngẫu nhiên
- Staff were asked to memorize a sequence of random numbers from the menu.
- Nhân viên được yêu cầu ghi nhớ một chuỗi số ngẫu nhiên trong thực đơn.
Cụm phó từ:
completely/entirely random: hoàn toàn / hoàn toàn ngẫu nhiên
- In the molecular medium, atoms move in a completely random direction.
- Trong môi trường phân tử, các hạt nguyên tử chuyển động theo một hướng hoàn toàn ngẫu nhiên.
apparently/seemingly random: dường như / dường như ngẫu nhiên
- A wave of seemingly random street protests.
- Một làn sóng các cuộc biểu tình đường phố dường như ngẫu nhiên.
purely/truly random: hoàn toàn / thực sự ngẫu nhiên
- A completely random sequence of numbers in arithmetic problems.
- Một chuỗi số thứ tự dương hoàn toàn ngẫu nhiên trong các bài toán số học
Cụm tính từ:
in random order: theo thứ tự ngẫu nhiên
- Everyone's names are arranged in random alphabetical order.
- Tên của mọi người được xếp theo thứ tự ngẫu nhiên chữ cái trong bảng chữ cái .
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
random access memory |
bộ nhớ truy cập tạm thời |
random breath test |
kiểm tra hơi thở ngẫu nhiên |
random effect |
hiệu ứng ngẫu nhiên |
random error |
lỗi ngẫu nhiên |
chosen at random |
được chọn một cách ngẫu nhiên |
drawn random |
rút ra ngẫu nhiên |
selected random |
chọn ngẫu nhiên |
random coefficient models |
mô hình hệ số ngẫu nhiên |
random component |
thành phần ngẫu nhiên |
random coupling |
ghép ngẫu nhiên |
random cutting |
cắt ngẫu nhiên |
random data |
dữ liệu ngẫu nhiên |
random deviation |
độ lệch ngẫu nhiên |
random digital signal |
tín hiệu kỹ thuật số ngẫu nhiên |
random dispersion interval |
khoảng phân tán ngẫu nhiên |
random distribution |
phân phối ngẫu nhiên |
random disturbance, stochastic |
xáo trộn ngẫu nhiên, ngẫu nhiên |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về từ random trong tiếng Anh nhé!!!