"Loại Bỏ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Loại Bỏ trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Loại Bỏ là gì? Định nghĩa của cụm từ Loại Bỏ trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Loại Bỏ là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Loại Bỏ trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Loại Bỏ trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Loại Bỏ này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Loại Bỏ để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Loại Bỏ trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Loại Bỏ trong tiếng anh là gì
Chúng mình đã chia bài viết về từ Loại Bỏ trong tiếng anh thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Loại Bỏ trong Tiếng Anh có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Loại Bỏ trong Tiếng Anh. Phần 2:Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng của từ Loại Bỏ trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Loại Bỏ trong từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Loại Bỏ có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1. Loại Bỏ trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Loại Bỏ là một hành động như xóa đi, dời đi hay loại bỏ một thứ gì đó hay có thể hiểu theo nghĩa là để lấy đi một thứ gì đó khỏi một đối tượng, một nhóm hoặc một địa điểm
Trong tiếng anh, Loại Bỏ được viết là:
Remove ( verb)
Cách phát âm: US /rɪˈmuv/
UK /rɪˈmuv/
Nghĩa tiếng việt: loại bỏ, rời đi
Loại từ: Động từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Loại Bỏ trong tiếng anh là gì
Để hiểu hơn về ý nghĩa của Loại Bỏ tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- The women came to remove the rubbish from the backyard.
- Dịch nghĩa: Những người phụ nữ đến dọn rác ở sân sau.
- Those detergents will remove even old stains.
- Dịch nghĩa: Chất tẩy rửa đó sẽ loại bỏ ngay cả những vết bẩn cũ.
- It got so hot that Peter removed his tie and jacket.
- Dịch nghĩa: Trời nóng đến nỗi Peter phải tháo cà vạt và áo khoác.
- Susan decided to remove her son from the school.
- Dịch nghĩa: Susan quyết định loại con trai mình ra khỏi trường.
- Hearing their opinion has removed my last doubts/suspicions about his.
- Dịch nghĩa: Nghe ý kiến của họ đã loại bỏ những nghi ngờ / nghi ngờ cuối cùng của tôi về anh ấy.
- The Taka company's shareholders have voted to remove the executive board.
- Dịch nghĩa: Các cổ đông của công ty Taka đã bỏ phiếu để loại bỏ ban điều hành.
- Some groups are fighting to remove the president from power.
- Dịch nghĩa: Một số nhóm đang đấu tranh để loại bỏ tổng thống khỏi quyền lực.
- Linda has been removed from her post/position as director.
- Dịch nghĩa: Linda đã bị xóa khỏi bài đăng / vị trí giám đốc của cô ấy.
- Please remove their books from the counter.
- Dịch nghĩa: Vui lòng lấy sách của họ ra khỏi quầy.
- She was removed from office (= forced to leave an official position).
- Dịch nghĩa: Cô ấy đã bị cách chức (= buộc phải rời khỏi một vị trí chính thức).
- She asked the company to remove her from their database.
- Dịch nghĩa: Cô đã yêu cầu công ty xóa cô khỏi cơ sở dữ liệu của họ.
- This store removed all canned food from the shelves as soon as they heard about the recall.
- Dịch nghĩa: Cửa hàng này đã loại bỏ tất cả thực phẩm đóng hộp khỏi kệ ngay sau khi họ nghe tin về việc thu hồi.
2. Một số từ liên quan đến cụm từ Loại Bỏ trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Loại Bỏ trong tiếng anh là gì
Trong tiếng việt, Loại Bỏ có nghĩa là lịa đi, xóa bỏ, rời đi,..
Từ "remove " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Ví dụ minh họa |
get rid of somebody/something |
thoát khỏi ai đó / cái gì đó |
|
eliminate |
loại bỏ |
|
eradicate |
diệt trừ |
|
delete |
xóa bỏ |
|
erase |
tẩy xóa |
|
cut |
cắt bỏ |
|
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Loại Bỏ trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Loại Bỏ trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian tìm tòi và học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!