"Nhiệt Điện" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “nhiệt điện” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “nhiệt điện”
1. “Nhiệt điện” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nhiệt điện tiếng anh là gì?
- “Nhiệt điện” chính là nguồn điện được chuyển đổi từ năng lượng nhiệt và trong tiếng anh là “thermal electricity”, được phát âm là /ˈθɜː.məl/ /ˌel.ɪkˈtrɪs.ə.ti/.
- Và nhà máy nhiệt điện trong tiếng anh là “thermal power plant”.
Ví dụ:
-
Thermal power plants are places where people try to generate thermal electricity.
-
Các nhà máy nhiệt điện là nơi mà con người cố gắng tạo ra nhiệt điện.
-
-
In Vietnam, there are more and more thermal power plants, and they increasingly develop.
-
Ở Việt Nam ngày càng có nhiều nhà máy nhiệt điện và ngày càng phát triển.
-
-
In traditional thermal power plants, they operate with energy produced by a steam boiler fueled by coal, natural gas, … then the steam will activate a turbine. This drives an alternator to produce thermal electricity.
-
Trong các nhà máy nhiệt điện truyền thống, chúng hoạt động bằng năng lượng được tạo ra từ lò hơi đốt bằng than, khí đốt tự nhiên,… sau đó hơi nước sẽ kích hoạt tuabin. Điều này thúc đẩy một máy phát điện xoay chiều để sản xuất nhiệt điện.
2. Từ vựng liên quan đến “nhiệt điện”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “nhiệt điện”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
armature (n) |
phần cảm, một phần của máy phát điện (= thiết bị biến đổi chuyển động thành điện năng) hoặc động cơ điện
|
|
cable (n) |
cáp điện, một bộ dây dẫn điện, tín hiệu điện thoại,... |
|
circuit breaker (n) |
aptopmat hoặc máy cắt, là thiết bị an toàn làm ngừng dòng điện trong mạch điện khi có sự cố |
|
fluorescent light (n) |
đèn huỳnh quang, đèn có dạng ống thủy tinh mỏng, thường có vỏ nhựa |
|
hydroelectric (adj) |
sản xuất điện bằng lực của dòng nước chuyển động nhanh như sông hoặc thác nước |
|
load (n) |
phụ tải điện, lượng điện được cung cấp |
|
frequency (n) |
tần số, là số lần sóng, đặc biệt là ánh sáng, âm thanh hoặc sóng vô tuyến, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể, đặc biệt là một giây |
|
power steering (n) |
một hệ thống để thay đổi hướng mà một phương tiện giao thông đường bộ đang di chuyển bằng cách sử dụng sức mạnh từ động cơ để giúp người lái xe quay đầu xe |
|
turbin (n) |
tuabin, một loại máy mà chất lỏng hoặc khí chảy qua đó và quay một bánh xe đặc biệt có các cánh để tạo ra năng lượng |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “nhiệt điện” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “nhiệt điện” rồi đó. Tuy “nhiệt điện” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!